Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hypr
/
Hyperfine Inc
HYPR
1.160
USD
+0.130
+12.62%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
90.29M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Hyperfine Inc
1.160
+0.130
+12.62%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
26.07%
-9.25M
15.91%
-8.36M
2.34%
-8.52M
2.86%
-9.38M
7.27%
-12.51M
35.24%
-9.94M
31.84%
-8.72M
42.88%
-9.66M
50.56%
-13.49M
15.38%
-15.35M
--
-12.79M
-45.56%
-16.91M
-264.53%
-27.29M
-132.08%
-18.14M
--
-11.62M
--
-7.49M
--
-7.81M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.37%
-9.42M
2.75%
-10.39M
4.01%
-10.33M
4.52%
-10.16M
19.01%
-9.85M
18.19%
-10.68M
18.33%
-10.76M
54.07%
-10.64M
48.85%
-12.16M
49.94%
-13.06M
--
-13.17M
-58.84%
-23.16M
-205.04%
-23.77M
-280.14%
-26.09M
--
-14.58M
--
-7.79M
--
-6.86M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-12.93%
229.00K
-51.95%
234.00K
-6.83%
259.00K
-2.32%
253.00K
3.54%
263.00K
86.59%
487.00K
16.81%
278.00K
-1.52%
259.00K
0.40%
254.00K
-22.55%
261.00K
--
238.00K
115.57%
263.00K
163.54%
253.00K
296.47%
337.00K
--
122.00K
--
96.00K
--
85.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-67.65%
11.00K
--
-17.00K
-157.14%
-12.00K
-900.00%
-16.00K
1600.00%
34.00K
-100.00%
0.00
950.00%
21.00K
0.00%
2.00K
0.00%
2.00K
-91.85%
85.00K
--
2.00K
105.00%
2.00K
-97.44%
2.00K
17283.33%
1.04M
--
-40.00K
--
78.00K
--
6.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
115.08%
602.00K
171.66%
703.00K
-32.10%
404.00K
-43.02%
-738.00K
-47.11%
-3.99M
77.83%
-981.00K
-76.11%
595.00K
53.89%
-516.00K
65.57%
-2.71M
-258.04%
-4.42M
--
2.49M
-180.45%
-1.12M
-5824.81%
-7.88M
314.89%
2.80M
--
1.39M
--
-133.00K
--
-1.30M
-Thay đổi các khoản phải thu
149.26%
1.04M
175.00%
759.00K
-205.56%
-1.57M
-42.16%
-1.25M
-87.12%
-2.11M
-164.38%
-1.01M
239.44%
1.49M
-28.65%
-880.00K
36.20%
-1.13M
358.31%
1.57M
--
-1.07M
-220.00%
-684.00K
-533.66%
-1.77M
126.88%
343.00K
--
570.00K
--
407.00K
--
-1.28M
-Thay đổi hàng tồn kho
243.22%
1.19M
300.35%
1.14M
143.99%
421.00K
59.76%
-167.00K
25.76%
-833.00K
145.97%
285.00K
-248.60%
-957.00K
-284.26%
-415.00K
-392.11%
-1.12M
61.32%
-620.00K
--
644.00K
-148.43%
-108.00K
66.07%
-228.00K
-204.17%
-1.60M
--
223.00K
--
-672.00K
--
-527.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-122.00%
-1.24M
149.28%
102.00K
203.13%
194.00K
8.90%
734.00K
-201.08%
-559.00K
87.67%
-207.00K
-91.73%
64.00K
6.14%
674.00K
129.92%
553.00K
-174.86%
-1.68M
--
774.00K
4333.33%
635.00K
-440.35%
-1.85M
2084.96%
2.24M
--
-15.00K
--
-342.00K
--
-113.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-36.00%
128.00K
192.27%
334.00K
-523.08%
-55.00K
-204.76%
-154.00K
1211.11%
200.00K
47.84%
-362.00K
30.00%
13.00K
258.54%
147.00K
-263.64%
-18.00K
-43.09%
-694.00K
--
10.00K
-77.22%
41.00K
257.14%
11.00K
-1032.69%
-485.00K
--
180.00K
--
-7.00K
--
52.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
167.41%
333.00K
-323.91%
-195.00K
139.74%
248.00K
-123.89%
-59.00K
-169.95%
-494.00K
-158.97%
-46.00K
-319.72%
-624.00K
150.00%
247.00K
-92.63%
-183.00K
111.49%
78.00K
--
284.00K
-34.24%
-494.00K
-115.83%
-95.00K
-759.22%
-679.00K
--
-368.00K
--
600.00K
--
103.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
26.07%
-9.25M
15.91%
-8.36M
2.34%
-8.52M
2.86%
-9.38M
7.27%
-12.51M
35.24%
-9.94M
31.84%
-8.72M
42.88%
-9.66M
50.56%
-13.49M
15.38%
-15.35M
--
-12.79M
-45.56%
-16.91M
-264.53%
-27.29M
-132.08%
-18.14M
--
-11.62M
--
-7.49M
--
-7.81M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
225.52%
472.00K
-96.90%
8.00K
-39.54%
159.00K
-68.02%
71.00K
137.70%
145.00K
63.29%
258.00K
52.02%
263.00K
511.11%
222.00K
-80.19%
61.00K
-83.79%
158.00K
--
173.00K
-110.69%
-54.00K
81.18%
308.00K
26.13%
975.00K
--
505.00K
--
170.00K
--
773.00K
Chi phí vốn
225.52%
472.00K
-96.90%
8.00K
-39.54%
159.00K
-68.02%
71.00K
137.70%
145.00K
63.29%
258.00K
52.02%
263.00K
--
222.00K
-80.19%
61.00K
-83.79%
158.00K
--
173.00K
--
--
81.18%
308.00K
26.13%
975.00K
--
505.00K
--
170.00K
--
773.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
225.52%
472.00K
-96.90%
8.00K
-39.54%
159.00K
-68.02%
71.00K
137.70%
145.00K
63.29%
258.00K
52.02%
263.00K
511.11%
222.00K
-80.19%
61.00K
-83.79%
158.00K
--
173.00K
-110.69%
-54.00K
81.18%
308.00K
26.13%
975.00K
--
505.00K
--
170.00K
--
773.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-225.52%
-472.00K
96.90%
-8.00K
39.54%
-159.00K
68.02%
-71.00K
-137.70%
-145.00K
-63.29%
-258.00K
-52.02%
-263.00K
-511.11%
-222.00K
80.19%
-61.00K
83.79%
-158.00K
--
-173.00K
110.69%
54.00K
-81.18%
-308.00K
-26.13%
-975.00K
--
-505.00K
--
-170.00K
--
-773.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
10049.09%
5.58M
92.86%
54.00K
2082.05%
851.00K
1.72%
59.00K
12.24%
55.00K
460.00%
28.00K
--
39.00K
2800.00%
58.00K
--
49.00K
-100.00%
5.00K
--
0.00
-99.93%
2.00K
-100.00%
0.00
138.30%
141.33M
--
2.96M
--
31.21M
--
59.31M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
79.98%
-178.00K
--
--
--
--
--
-889.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
5.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
129.00K
--
43.00K
--
805.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
30.47M
--
59.77M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-40.00%
33.00K
-60.71%
11.00K
17.95%
46.00K
1.72%
59.00K
12.24%
55.00K
460.00%
28.00K
--
39.00K
2800.00%
58.00K
--
49.00K
-85.71%
5.00K
--
0.00
-98.66%
2.00K
-100.00%
0.00
-37.50%
35.00K
--
149.00K
--
49.00K
--
56.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
2.82M
--
693.00K
--
371.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
10049.09%
5.58M
92.86%
54.00K
2082.05%
851.00K
1.72%
59.00K
12.24%
55.00K
460.00%
28.00K
--
39.00K
2800.00%
58.00K
--
49.00K
-100.00%
5.00K
--
0.00
-99.93%
2.00K
-100.00%
0.00
138.30%
141.33M
--
2.96M
--
31.21M
--
59.31M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-50.30%
37.67M
-46.51%
45.98M
-43.31%
53.81M
-39.66%
63.20M
-35.89%
75.80M
-35.72%
85.97M
-35.30%
94.92M
-35.96%
104.74M
-38.14%
118.24M
93.99%
133.74M
--
146.71M
86.21%
163.56M
197.36%
191.16M
408.20%
68.94M
--
87.84M
--
64.29M
--
13.57M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
67.15%
-4.14M
18.26%
-8.31M
12.52%
-7.83M
4.36%
-9.39M
6.69%
-12.60M
34.39%
-10.17M
31.02%
-8.95M
41.72%
-9.82M
51.07%
-13.50M
-112.68%
-15.50M
--
-12.97M
-84.05%
-16.86M
-217.16%
-27.60M
140.97%
122.22M
--
-9.16M
--
23.55M
--
50.72M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-46.94%
33.53M
-50.30%
37.67M
-46.51%
45.98M
-43.31%
53.81M
-39.66%
63.20M
-35.89%
75.80M
-35.72%
85.97M
-35.30%
94.92M
-35.96%
104.74M
-38.14%
118.24M
--
133.74M
86.46%
146.71M
86.21%
163.56M
197.36%
191.16M
--
78.68M
--
87.84M
--
64.29M
Dòng tiền tự do
23.18%
-9.72M
17.96%
-8.37M
3.43%
-8.68M
4.32%
-9.45M
6.62%
-12.65M
34.23%
-10.20M
30.72%
-8.98M
41.57%
-9.88M
50.89%
-13.55M
18.87%
-15.50M
--
-12.97M
-39.50%
-16.91M
-260.46%
-27.60M
-122.55%
-19.11M
--
-12.12M
--
-7.66M
--
-8.59M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký