tradingkey.logo

Hyperfine Inc

HYPR

1.170USD

+0.140+13.59%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
91.07MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-47.64%33.09M
-49.93%37.65M
-46.43%45.77M
-42.72%53.81M
-39.24%63.20M
-36.00%75.18M
-35.52%85.42M
-35.25%93.95M
-35.62%104.03M
-37.68%117.47M
102.34%132.48M
--145.10M
--161.58M
--188.50M
--65.47M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-47.64%33.09M
-49.93%37.65M
-46.43%45.77M
-42.72%53.81M
-39.24%63.20M
-36.00%75.18M
-35.52%85.42M
-35.25%93.95M
-35.62%104.03M
-37.68%117.47M
102.34%132.48M
--145.10M
--161.58M
--188.50M
--65.47M
Các khoản phải thu
16.50%7.27M
101.04%8.30M
190.61%9.06M
62.42%7.49M
67.19%6.24M
58.58%4.13M
-25.33%3.12M
48.41%4.61M
53.98%3.73M
295.90%2.60M
317.28%4.18M
--3.11M
--2.42M
--658.00K
--1.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-0.24%5.33M
86.77%5.96M
179.03%6.80M
35.97%5.37M
77.04%5.34M
51.64%3.19M
-9.81%2.44M
98.69%3.95M
55.25%3.02M
280.29%2.10M
187.45%2.70M
--1.99M
--1.94M
--553.00K
--940.00K
-Các khoản phải thu khác
116.42%1.94M
149.36%2.35M
231.96%2.26M
219.91%2.12M
25.53%895.00K
87.65%942.00K
-53.76%682.00K
-40.80%663.00K
48.85%713.00K
378.10%502.00K
2318.03%1.48M
--1.12M
--479.00K
--105.00K
--61.00K
Hàng tồn kho
-36.43%4.64M
-11.39%5.83M
1.50%7.04M
24.77%7.46M
27.05%7.30M
42.41%6.58M
73.41%6.94M
28.78%5.98M
26.58%5.74M
7.24%4.62M
44.84%4.00M
--4.65M
--4.54M
--4.31M
--2.76M
Chi phí trả trước
0.44%2.96M
-20.54%1.90M
-8.33%2.00M
-2.16%2.26M
0.92%2.95M
-25.14%2.39M
21.60%2.18M
-10.04%2.31M
-8.80%2.92M
135.37%3.19M
-50.11%1.80M
--2.57M
--3.21M
--1.36M
--3.60M
Tài sản ngắn hạn khác
--441.00K
-95.49%28.00K
-60.04%219.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-19.46%621.00K
-56.47%548.00K
-39.59%969.00K
-64.04%713.00K
-71.04%771.00K
-63.69%1.26M
--1.60M
--1.98M
--2.66M
--3.47M
Tổng tài sản ngắn hạn
-39.26%48.40M
-39.59%53.71M
-34.74%64.09M
-34.13%71.03M
-31.97%79.69M
-30.90%88.91M
-31.66%98.22M
-31.34%107.82M
-32.57%117.14M
-34.85%128.66M
88.34%143.72M
--157.03M
--173.73M
--197.49M
--76.31M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-13.49%3.37M
15.47%3.46M
2.28%3.23M
17.00%3.58M
26.17%3.90M
-7.67%3.00M
-8.41%3.16M
-12.58%3.06M
-20.27%3.09M
-13.46%3.25M
3.70%3.45M
--3.50M
--3.88M
--3.75M
--3.33M
-Tài sản cố định
0.11%7.14M
16.26%7.02M
9.76%6.70M
19.25%6.86M
25.89%7.13M
8.40%6.04M
9.21%6.11M
6.60%5.75M
2.64%5.67M
7.88%5.57M
26.21%5.59M
--5.39M
--5.52M
--5.16M
--4.43M
-Khấu hao lũy kế
16.51%3.77M
17.05%3.56M
17.77%3.47M
21.81%3.28M
25.54%3.23M
30.88%3.04M
37.56%2.95M
41.98%2.69M
56.69%2.58M
64.68%2.32M
93.94%2.14M
--1.90M
--1.64M
--1.41M
--1.10M
Tài sản dài hạn khác
-13.65%1.60M
-24.61%1.73M
21.94%2.06M
16.35%2.01M
-1.07%1.85M
7.15%2.29M
44.90%1.69M
46.31%1.73M
53.27%1.87M
73.20%2.14M
-31.35%1.17M
--1.18M
--1.22M
--1.23M
--1.70M
Tổng tài sản dài hạn
-13.54%4.97M
-1.89%5.19M
9.14%5.29M
16.77%5.58M
15.89%5.75M
-1.78%5.29M
5.07%4.85M
2.27%4.78M
-2.65%4.96M
8.00%5.39M
-8.83%4.62M
--4.68M
--5.10M
--4.99M
--5.06M
Tổng tài sản
-37.53%53.38M
-37.47%58.90M
-32.68%69.39M
-31.97%76.61M
-30.02%85.44M
-29.73%94.20M
-30.52%103.06M
-30.36%112.61M
-31.72%122.10M
-33.79%134.05M
82.30%148.33M
--161.71M
--178.83M
--202.47M
--81.37M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1000.00%495.00K
-86.95%89.00K
-54.36%272.00K
-93.49%66.00K
-94.21%45.00K
-11.54%682.00K
-54.85%596.00K
-39.82%1.01M
-62.64%777.00K
-83.39%771.00K
-72.51%1.32M
--1.69M
--2.08M
--4.64M
--4.80M
Chi phí trích trước
-21.55%3.51M
-2.12%5.30M
28.63%6.76M
17.72%4.90M
8.04%4.47M
-9.32%5.42M
-41.30%5.25M
-31.92%4.16M
-37.41%4.14M
-26.36%5.98M
171.68%8.95M
--6.11M
--6.62M
--8.12M
--3.29M
Nợ phải trả hoãn lại
-7.92%1.41M
0.48%1.46M
-2.82%1.41M
-4.36%1.43M
7.92%1.53M
5.44%1.45M
0.35%1.45M
54.56%1.49M
45.43%1.42M
88.77%1.38M
87.21%1.45M
--964.00K
--973.00K
--730.00K
--774.00K
Nợ ngắn hạn khác
20.93%1.90M
-27.45%1.55M
-17.80%1.69M
-40.46%1.49M
-28.28%1.57M
-0.65%2.13M
-25.97%2.05M
-5.47%2.50M
-28.20%2.19M
-60.00%2.15M
-50.33%2.77M
--2.65M
--3.05M
--5.37M
--5.58M
Tổng nợ ngắn hạn
-8.99%7.98M
-0.44%8.73M
21.29%9.96M
9.33%8.79M
9.57%8.77M
-0.40%8.77M
-34.10%8.21M
-23.15%8.04M
-29.90%8.00M
-44.06%8.80M
-9.81%12.46M
--10.46M
--11.41M
--15.74M
--13.81M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-5.88%16.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--17.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--178.00K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--178.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-5.88%16.00K
----
----
----
--17.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
0.69%1.03M
8.88%1.05M
1.75%1.10M
-16.88%1.06M
-25.15%1.02M
-36.57%968.00K
22.16%1.09M
71.81%1.28M
60.28%1.36M
199.22%1.53M
161.47%889.00K
--745.00K
--851.00K
--510.00K
--340.00K
Nợ dài hạn khác
122.14%2.27M
9.69%1.13M
1.75%1.10M
-16.88%1.06M
-25.15%1.02M
-32.37%1.03M
22.16%1.09M
71.81%1.28M
60.28%1.36M
199.22%1.53M
160.70%889.00K
--745.00K
--851.00K
--510.00K
--341.00K
Tổng nợ dài hạn
120.04%2.28M
9.69%1.13M
1.75%1.10M
-16.88%1.06M
-23.90%1.04M
-32.37%1.03M
22.16%1.09M
71.81%1.28M
60.28%1.36M
199.22%1.53M
71.29%889.00K
--745.00K
--851.00K
--510.00K
--519.00K
Tổng các khoản nợ
4.67%10.26M
0.62%9.86M
19.01%11.06M
5.73%9.85M
4.70%9.80M
-5.12%9.80M
-30.35%9.30M
-16.83%9.31M
-23.64%9.37M
-36.42%10.33M
-6.87%13.35M
--11.20M
--12.27M
--16.25M
--14.33M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.29%346.97M
1.59%343.48M
1.65%342.37M
1.46%340.49M
1.44%339.21M
1.48%338.12M
1.63%336.81M
0.54%335.57M
2.36%334.38M
3.30%333.21M
3512.86%331.41M
--333.76M
--326.66M
--322.55M
--9.17M
Lợi nhuận giữ lại
-15.29%-303.86M
-16.05%-294.44M
-16.88%-284.05M
-17.84%-273.73M
-18.92%-263.57M
-21.12%-253.72M
-23.73%-243.04M
-26.75%-232.28M
-38.45%-221.64M
-53.67%-209.48M
-78.19%-196.43M
---183.25M
---160.09M
---136.32M
---110.23M
Vốn dự trữ
2.29%346.97M
1.59%343.48M
1.65%342.37M
1.46%340.48M
1.44%339.20M
1.48%338.11M
1.63%336.80M
0.54%335.56M
2.36%334.37M
3.30%333.20M
3512.79%331.40M
--333.75M
--326.65M
--322.54M
--9.17M
Tổng vốn chủ sở hữu
-43.00%43.11M
-41.90%49.04M
-37.80%58.32M
-35.37%66.76M
-32.91%75.64M
-31.78%84.40M
-30.53%93.77M
-31.37%103.29M
-32.32%112.74M
-33.56%123.72M
101.36%134.98M
--150.51M
--166.56M
--186.23M
--67.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI