tradingkey.logo

Hydrofarm Holdings Group Inc

HYFM
1.720USD
-0.024-1.38%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.03MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Hydrofarm Holdings Group Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
99.17%-37.00K
-54.65%1.72M
-412.10%-11.76M
267.57%2.66M
-158.26%-4.47M
-61.82%3.78M
74.34%-2.30M
-124.39%-1.58M
-6.74%7.67M
-43.12%9.91M
11.87%-8.95M
123.58%6.50M
148.34%8.22M
715.30%17.42M
-284.95%-10.15M
25.62%-27.56M
-166.56%-17.01M
--2.14M
---2.64M
-1979.01%-37.05M
-73.96%-6.38M
---1.78M
---3.67M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-24.68%-16.39M
28.10%-16.86M
-14.09%-14.38M
-15.10%-17.51M
33.89%-13.15M
-82.28%-23.45M
25.17%-12.61M
56.86%-15.21M
15.53%-19.88M
93.67%-12.87M
27.67%-16.85M
-219.28%-35.27M
-236.34%-23.54M
-9108.06%-203.31M
-571.58%-23.30M
-17.54%-11.05M
551.26%17.27M
--2.26M
--4.94M
46.94%-9.40M
132.95%2.65M
---17.71M
---8.05M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.28%7.34M
-4.68%7.41M
-7.31%7.31M
-6.88%7.37M
-3.09%7.66M
-5.75%7.78M
-1.52%7.88M
-4.84%7.91M
-6.29%7.91M
-95.82%8.25M
-59.35%8.01M
32.02%8.31M
73.64%8.44M
8926.38%197.41M
1138.03%19.70M
291.30%6.30M
222.28%4.86M
--2.19M
--1.59M
-77.61%1.61M
-10.18%1.51M
--7.19M
--1.68M
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
-99.94%2.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
1101.95%3.08M
100.20%43.00K
---7.84M
---4.59M
392.31%256.00K
---21.25M
----
----
107.24%52.00K
----
---718.00K
----
Các mục phi tiền mặt khác
4.22%2.99M
117.53%6.40M
10.61%3.16M
-3.61%3.82M
-72.71%2.87M
-20.03%2.94M
-31.83%2.85M
-66.44%3.96M
73.36%10.51M
-71.42%3.68M
0.00%4.19M
853.32%11.81M
63.26%6.07M
631.48%12.87M
162.08%4.19M
-257.43%-1.57M
123.26%3.71M
--1.76M
--1.60M
-75.79%996.00K
481.82%1.66M
--4.11M
--286.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
330.81%5.82M
-3.47%4.48M
-548.91%-8.32M
1170.00%8.89M
-131.11%-2.52M
-48.61%4.64M
76.60%-1.28M
-95.85%700.00K
-47.85%8.11M
-44.35%9.03M
39.58%-5.48M
172.76%16.86M
168.12%15.55M
414.07%16.23M
22.96%-9.07M
8.04%-23.18M
-87.18%-22.82M
---5.17M
---11.77M
-592.86%-25.20M
-24783.67%-12.19M
--5.11M
---49.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
44.10%4.04M
77.74%6.63M
-18.43%-6.77M
36.71%797.00K
159.72%2.81M
-12.13%3.73M
-11.17%-5.71M
-83.48%583.00K
-84.47%1.08M
-67.39%4.24M
24.77%-5.14M
1997.85%3.53M
109.74%6.95M
100.28%13.02M
40.85%-6.83M
-113.63%-186.00K
36.93%3.31M
--6.50M
---11.55M
-63.33%1.36M
-58.49%2.42M
--3.72M
--5.83M
-Thay đổi hàng tồn kho
1878.05%4.87M
-61.79%2.46M
-80.84%413.00K
56.82%5.56M
-96.55%246.00K
-20.50%6.45M
-70.55%2.16M
-82.16%3.55M
-55.01%7.13M
-62.15%8.12M
5219.58%7.32M
217.68%19.88M
161.38%15.85M
208.32%21.44M
98.09%-143.00K
187.77%6.26M
-4.14%-25.81M
---19.80M
---7.50M
-211.36%-7.13M
-802.99%-24.79M
--6.40M
---2.75M
-Thay đổi chi phí trả trước
94.15%-58.00K
-55.34%598.00K
-195.25%-421.00K
163.61%778.00K
-162.72%-991.00K
357.00%1.34M
163.23%442.00K
-133.01%-1.22M
104.66%1.58M
-80.48%293.00K
69.81%-699.00K
801.46%3.71M
-71.12%772.00K
-58.84%1.50M
41.69%-2.31M
110.07%411.00K
173.23%2.67M
--3.65M
---3.97M
-228.96%-4.08M
-14.96%-3.65M
--3.17M
---3.17M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-94.21%7.00K
56.59%-145.00K
-137.00%-37.00K
825.00%58.00K
404.17%121.00K
---334.00K
153.19%100.00K
-102.37%-8.00K
-42.86%24.00K
100.00%0.00
-108.89%-188.00K
-57.00%338.00K
102.72%42.00K
95.42%-28.00K
78.26%-90.00K
3175.00%786.00K
---1.54M
---611.00K
---414.00K
-95.14%24.00K
----
--494.00K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
193.18%516.00K
-737.14%-293.00K
34.34%-304.00K
18.04%-268.00K
-85.45%176.00K
86.38%-35.00K
58.66%-463.00K
87.13%-327.00K
127.61%1.21M
-158.81%-257.00K
84.40%-1.12M
-2692.31%-2.54M
-4439.60%-4.38M
4470.00%437.00K
---7.18M
-550.00%-91.00K
-95.54%101.00K
---10.00K
--0.00
-103.66%-14.00K
49.70%2.27M
--383.00K
--1.51M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
99.17%-37.00K
-54.65%1.72M
-412.10%-11.76M
267.57%2.66M
-158.26%-4.47M
-61.82%3.78M
74.34%-2.30M
-124.39%-1.58M
-6.74%7.67M
-43.12%9.91M
11.87%-8.95M
123.58%6.50M
148.34%8.22M
715.30%17.42M
-284.95%-10.15M
25.62%-27.56M
-166.56%-17.01M
--2.14M
---2.64M
-1979.01%-37.05M
-73.96%-6.38M
---1.78M
---3.67M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-79.06%170.00K
108.43%281.00K
-83.08%244.00K
-471.70%-591.00K
8.27%812.00K
-301.57%-3.33M
-12.76%1.44M
-85.75%159.00K
-71.05%750.00K
-19.44%1.65M
-33.08%1.65M
-97.70%1.12M
-98.84%2.59M
-98.95%2.05M
477.10%2.47M
6343.90%48.59M
56655.10%222.48M
--196.08M
--428.00K
232.16%754.00K
176.06%392.00K
--227.00K
--142.00K
Chi phí vốn
-79.06%170.00K
-23.64%281.00K
-83.08%244.00K
69.81%270.00K
8.27%812.00K
-77.74%368.00K
-12.76%1.44M
-85.75%159.00K
-71.05%750.00K
-19.44%1.65M
-33.08%1.65M
-97.70%1.12M
-98.84%2.59M
-98.95%2.05M
477.10%2.47M
5913.24%48.59M
56655.10%222.48M
--196.08M
--428.00K
255.95%808.00K
176.06%392.00K
--227.00K
--142.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-79.06%170.00K
108.43%281.00K
-83.08%244.00K
-471.70%-591.00K
8.27%812.00K
-301.57%-3.33M
-12.76%1.44M
-85.75%159.00K
-71.05%750.00K
-19.44%1.65M
-33.08%1.65M
-52.16%1.12M
8.96%2.59M
680.23%2.05M
477.10%2.47M
236.65%2.33M
506.63%2.38M
--263.00K
--428.00K
205.29%693.00K
176.06%392.00K
--227.00K
--142.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
75726.23%46.25M
--220.10M
--195.82M
----
--61.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--190.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
1000.00%63.00K
-92.13%28.00K
-111.76%-4.00K
-914.89%-383.00K
84.44%-7.00K
4550.00%356.00K
-33.33%34.00K
213.33%47.00K
13.46%-45.00K
97.39%-8.00K
148.57%51.00K
107.89%15.00K
83.75%-52.00K
-268.67%-306.00K
-517.65%-105.00K
-578.57%-190.00K
-4100.00%-320.00K
---83.00K
---17.00K
-47.37%-28.00K
100.49%8.00K
---19.00K
---1.64M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
86.94%-107.00K
-106.86%-253.00K
82.39%-248.00K
285.71%208.00K
-3.02%-819.00K
322.03%3.69M
12.11%-1.41M
89.83%-112.00K
69.92%-795.00K
29.56%-1.66M
32.83%-1.60M
97.74%-1.10M
98.81%-2.64M
98.80%-2.36M
-435.96%-2.38M
-6137.47%-48.78M
-57920.83%-222.80M
---196.16M
---445.00K
-217.89%-782.00K
78.50%-384.00K
---246.00K
---1.79M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
82.98%-121.00K
-286.54%-4.71M
82.49%-413.00K
15.54%-489.00K
11.46%-711.00K
-137.89%-1.22M
-129.63%-2.36M
19.58%-579.00K
95.02%-803.00K
63.32%-512.00K
507.53%7.96M
-100.80%-720.00K
-127.34%-16.13M
-100.43%-1.40M
83.49%-1.95M
10.43%90.26M
872.79%59.00M
--327.27M
---11.83M
436.44%81.74M
107.21%6.07M
--15.24M
--2.93M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
102.44%14.00K
-1323.05%-4.57M
85.14%-298.00K
-27.05%-371.00K
-22.13%-574.00K
-37.18%-321.00K
-124.06%-2.01M
34.09%-292.00K
-58.78%-470.00K
50.21%-234.00K
2975.52%8.34M
-100.48%-443.00K
-101.13%-296.00K
-515.93%-470.00K
-408.51%-290.00K
194.50%93.21M
293.41%26.08M
--113.00K
--94.00K
-7959.92%-98.64M
49.29%6.63M
--1.25M
--4.44M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
-100.00%1.00K
---17.00K
--309.80M
----
--182.42M
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--14.16M
--0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.60M
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
---1.00K
--36.48M
--20.30M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
1.46%-135.00K
84.39%-140.00K
67.33%-115.00K
58.89%-118.00K
58.86%-137.00K
-222.66%-897.00K
7.37%-352.00K
-3.61%-287.00K
97.90%-333.00K
69.98%-278.00K
77.15%-380.00K
90.62%-277.00K
-346.06%-15.84M
68.42%-926.00K
86.05%-1.66M
-630.34%-2.95M
-528.32%-3.55M
---2.93M
---11.92M
404.37%557.00K
62.68%-565.00K
---183.00K
---1.51M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
82.98%-121.00K
-286.54%-4.71M
82.49%-413.00K
15.54%-489.00K
11.46%-711.00K
-137.89%-1.22M
-129.63%-2.36M
19.58%-579.00K
95.02%-803.00K
63.32%-512.00K
507.53%7.96M
-100.80%-720.00K
-127.34%-16.13M
-100.43%-1.40M
83.49%-1.95M
10.43%90.26M
872.79%59.00M
--327.27M
---11.83M
436.44%81.74M
107.21%6.07M
--15.24M
--2.93M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-63.74%10.99M
-43.16%13.73M
-13.86%26.11M
-24.81%24.40M
13.61%30.31M
29.13%24.15M
42.37%30.31M
96.79%32.46M
-2.78%26.68M
34.23%18.70M
-24.99%21.29M
14.09%16.49M
-85.95%27.45M
-77.54%13.93M
-63.12%28.38M
-56.00%14.46M
484.02%195.37M
--62.04M
--76.95M
65.59%32.85M
54.58%33.45M
--19.84M
--21.64M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
94.26%-339.00K
-144.42%-2.74M
-101.02%-12.38M
179.58%1.71M
-202.34%-5.91M
-22.77%6.16M
-138.02%-6.16M
-144.71%-2.15M
152.73%5.78M
-40.94%7.98M
82.09%-2.59M
-65.55%4.80M
93.95%-10.95M
-89.87%13.51M
3.11%-14.45M
-68.42%13.93M
-30203.35%-180.91M
--133.33M
---14.91M
238.81%44.10M
66.83%-597.00K
--13.02M
---1.80M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-185.06%-74.00K
652.17%508.00K
142.27%41.00K
-609.92%-668.00K
129.49%87.00K
-138.17%-92.00K
-2040.00%-97.00K
9.17%131.00K
26.25%-295.00K
252.53%241.00K
-88.37%5.00K
5900.00%120.00K
-292.16%-400.00K
-305.19%-158.00K
1175.00%43.00K
-98.96%2.00K
-199.03%-102.00K
--77.00K
---4.00K
200.00%193.00K
-85.83%103.00K
---193.00K
--727.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-56.35%10.65M
-63.74%10.99M
-43.16%13.73M
-13.86%26.11M
-24.81%24.40M
13.61%30.31M
29.13%24.15M
42.37%30.31M
96.79%32.46M
-2.78%26.68M
34.23%18.70M
-24.99%21.29M
14.09%16.49M
-85.95%27.45M
-77.54%13.93M
-63.12%28.38M
-56.00%14.46M
--195.37M
--62.04M
134.21%76.95M
65.59%32.85M
--32.86M
--19.84M
Dòng tiền tự do
96.08%-207.00K
-57.99%1.44M
-221.13%-12.01M
236.81%2.39M
-176.31%-5.28M
-58.63%3.42M
64.74%-3.74M
-132.40%-1.74M
22.86%6.92M
-46.28%8.26M
16.02%-10.60M
107.07%5.38M
102.35%5.63M
107.93%15.37M
-311.77%-12.63M
-101.14%-76.14M
-3435.94%-239.49M
---193.94M
---3.07M
-1784.32%-37.86M
-77.77%-6.77M
---2.01M
---3.81M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI