tradingkey.logo

Hydrofarm Holdings Group Inc

HYFM

3.230USD

-0.010-0.31%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.05MVốn hóa
LỗP/E TTM

Hydrofarm Holdings Group Inc

3.230

-0.010-0.31%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
108 / 192
Xếp hạng tổng thể
339 / 4720
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
7.500
Giá mục tiêu
+131.48%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Hydrofarm Holdings Group, Inc. is an independent manufacturer and distributor of hydroponics equipment and supplies for controlled environment agriculture (CEA). The products offered by the Company include agricultural lighting devices, indoor climate control equipment, nutrients, and plant additives used to grow, farm, and cultivate cannabis, flowers, fruits, plants, vegetables, grains, and herbs in controlled environment settings that allow end users to control farming variables including temperature, humidity, carbon dioxide, light intensity and color, nutrient concentration, and the potential of hydrogen (pH). Its CEA product categories include lighting solutions, growing media (premium soils and soil alternatives), nutrients, equipment, and supplies. The Company's brands include Active Air, Active Aqua, Aurora Peat Products, HEAVY 16, House & Garden, Gaia Green, Grotek, Innovative Growers Equipment, Mad Farmer, Phantom, PHOTOBIO, Procision, Roots Organics, Soul, and SunBlaster.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -0.02, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 2.03M, giảm 15.79% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 187.62K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.18, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.47. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 39.24M, phản ánh mức giảm 28.38% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 28.10% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.18
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.65

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.30

Hiệu quả hoạt động

7.50

Tiềm năng tăng trưởng

4.76

Lợi nhuận cổ đông

6.70

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 2.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.02, thấp hơn 3.11% so với mức đỉnh gần đây là -0.02 và cao hơn -38.67% so với mức đáy gần đây là -0.03.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 108/192
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Hydrofarm Holdings Group Inc là 7.50, với mức cao là 7.50 và mức thấp là 7.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
7.500
Giá mục tiêu
+131.48%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

28
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Hydrofarm Holdings Group Inc
HYFM
1
Caterpillar Inc
CAT
28
Deere & Co
DE
24
Paccar Inc
PCAR
21
CNH Industrial NV
CNH
19
AGCO Corp
AGCO
15
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.13, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.78. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4.45 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.34, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.13
Thay đổi giá
-0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.078
Bán
RSI(14)
36.412
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
59.568
Mua
ATR(14)
0.297
Biến động thấp
CCI(14)
-49.787
Trung lập
Williams %R
71.707
Bán
TRIX(12,20)
-1.387
Bán
StochRSI(14)
97.038
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.173
Mua
MA10
3.201
Mua
MA20
3.716
Bán
MA50
4.112
Bán
MA100
3.845
Bán
MA200
4.330
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.81. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 43.62%, tương ứng mức tăng 4.76% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 187.62K cổ phần, chiếm 4.03% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Bogaczyk (Janusz Michal)
454.00K
+39.26%
Dumont Global LP
327.00K
+11.60%
Toler (William Douglas)
190.81K
-1.53%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
187.62K
-0.04%
Rapoport (Michael)
172.84K
-25.78%
Texas Capital Bank Private Wealth Advisors
132.05K
-0.00%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
74.46K
-5.74%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
50.47K
-0.00%
Prentice Capital Management, L.P.
48.52K
-0.00%
Geode Capital Management, L.L.C.
49.03K
+3.09%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.02, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 4.36. Giá trị beta của công ty là 2.38. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.02
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.38
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+81.09%
Biến động 240 ngày
+112.20%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.24%
120 ngày
+27.98%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-30.68%
120 ngày
-30.68%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.42
120 ngày
+1.17
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+81.09%
3 năm
+94.92%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.65
3 năm
-0.31
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.58
3 năm
+0.54
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+112.20%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+12.13%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+164.56%
240 ngày
+164.56%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+51.91%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+91.58%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.20%
120 ngày
+4.23%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-96.97%
60 ngày
-96.12%
120 ngày
-18.69%

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
Hydrofarm Holdings Group Inc
Hydrofarm Holdings Group Inc
HYFM
4.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Astec Industries Inc
Astec Industries Inc
ASTE
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
7.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Advanced Energy Industries Inc
Advanced Energy Industries Inc
AEIS
7.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Blue Bird Corp
Blue Bird Corp
BLBD
7.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enpro Inc
Enpro Inc
NPO
7.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI