Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hyfm
/
Hydrofarm Holdings Group Inc
HYFM
4.350
USD
+0.010
+0.23%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.350
USD
+4.350
Sau giờ giao dịch (ET)
20.08M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Hydrofarm Holdings Group Inc
4.350
+0.010
+0.23%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-43.16%
13.73M
-13.86%
26.11M
-24.81%
24.40M
13.61%
30.31M
29.13%
24.15M
42.37%
30.31M
96.79%
32.46M
0.89%
26.68M
53.85%
18.70M
-19.98%
21.29M
30.08%
16.49M
-86.34%
26.45M
-79.83%
12.16M
-64.61%
26.61M
-59.20%
12.68M
508.26%
193.59M
--
60.26M
--
75.18M
--
31.08M
--
31.83M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-43.16%
13.73M
-13.86%
26.11M
-24.81%
24.40M
13.61%
30.31M
29.13%
24.15M
42.37%
30.31M
96.79%
32.46M
0.89%
26.68M
53.85%
18.70M
-19.98%
21.29M
30.08%
16.49M
-86.34%
26.45M
-79.83%
12.16M
-64.61%
26.61M
-59.20%
12.68M
508.26%
193.59M
--
60.26M
--
75.18M
--
31.08M
--
31.83M
Các khoản phải thu
-6.89%
20.92M
-12.63%
14.76M
-7.70%
15.76M
1.96%
18.57M
-0.59%
22.47M
-1.96%
16.89M
-29.68%
17.07M
-44.01%
18.21M
-50.65%
22.60M
-59.09%
17.23M
-31.91%
24.27M
-4.19%
32.52M
36.62%
45.79M
69.94%
42.11M
38.74%
35.65M
20.72%
33.94M
--
33.52M
--
24.78M
--
25.69M
--
28.12M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-7.97%
19.69M
-15.26%
13.41M
-6.66%
14.92M
0.65%
17.63M
-1.61%
21.39M
-4.97%
15.82M
-23.05%
15.99M
-40.69%
17.51M
-48.93%
21.74M
-51.54%
16.65M
-32.23%
20.78M
-0.35%
29.53M
30.91%
42.58M
77.69%
34.35M
43.01%
30.66M
21.70%
29.63M
--
32.53M
--
19.33M
--
21.44M
--
24.35M
-Khoản vay phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
52.73%
475.00K
55.23%
475.00K
--
475.00K
-80.26%
622.00K
-90.13%
311.00K
-90.98%
306.00K
--
0.00
--
3.15M
--
3.15M
--
3.39M
-Các khoản phải thu khác
14.41%
1.23M
26.17%
1.35M
-22.99%
834.00K
34.77%
938.00K
25.41%
1.08M
84.80%
1.07M
-64.17%
1.08M
-72.36%
696.00K
-68.69%
858.00K
-91.88%
579.00K
-35.41%
3.02M
-37.14%
2.52M
175.65%
2.74M
211.04%
7.13M
323.53%
4.68M
965.43%
4.01M
--
994.00K
--
2.29M
--
1.10M
--
376.00K
Hàng tồn kho
-30.99%
49.90M
-32.81%
50.63M
-27.32%
58.22M
-38.27%
58.72M
-30.08%
72.31M
-32.36%
75.35M
-41.55%
80.10M
-39.55%
95.12M
-45.56%
103.43M
-41.10%
111.40M
-16.11%
137.03M
29.51%
157.35M
97.34%
190.00M
113.43%
189.13M
104.22%
163.35M
119.94%
121.50M
--
96.28M
--
88.62M
--
79.99M
--
55.24M
Chi phí trả trước
-17.90%
4.14M
-32.63%
3.71M
6.53%
4.55M
-39.73%
3.59M
-17.45%
5.04M
9.50%
5.51M
-51.74%
4.27M
-39.00%
5.95M
-46.04%
6.10M
-48.44%
5.03M
-1.64%
8.85M
-5.59%
9.76M
-18.18%
11.31M
2.02%
9.76M
65.93%
9.00M
153.12%
10.34M
--
13.82M
--
9.57M
--
5.42M
--
4.08M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-43.84%
998.00K
0.00%
1.78M
0.00%
1.78M
-34.60%
1.78M
9.35%
1.78M
--
1.78M
--
1.78M
--
2.72M
--
1.63M
Tổng tài sản ngắn hạn
-28.46%
88.69M
-25.65%
95.21M
-22.78%
103.40M
-23.50%
111.66M
-17.81%
123.97M
-17.35%
128.07M
-28.26%
133.90M
-35.72%
145.96M
-42.22%
150.84M
-42.48%
154.95M
-16.09%
186.66M
-37.12%
227.07M
26.92%
261.04M
34.75%
269.38M
53.52%
222.46M
198.73%
361.14M
--
205.66M
--
199.92M
--
144.90M
--
120.89M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-21.50%
77.32M
-21.05%
80.41M
-18.40%
85.49M
-19.33%
88.58M
-12.17%
98.50M
-12.50%
101.85M
4.28%
104.77M
5.04%
109.81M
5.88%
112.14M
21.61%
116.40M
77.33%
100.47M
197.16%
104.55M
401.23%
105.92M
329.67%
95.72M
195.41%
56.66M
77.48%
35.18M
--
21.13M
--
22.28M
--
19.18M
--
19.82M
-Tài sản cố định
-15.21%
103.05M
-14.95%
104.81M
-12.08%
109.37M
-13.45%
110.82M
-5.28%
121.53M
-6.15%
123.24M
9.39%
124.40M
10.02%
128.04M
10.30%
128.30M
26.26%
131.32M
79.02%
113.72M
--
116.39M
--
116.32M
--
104.01M
--
63.52M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
11.70%
25.73M
14.08%
24.40M
21.68%
23.88M
21.97%
22.24M
42.53%
23.03M
43.36%
21.39M
48.18%
19.62M
53.99%
18.23M
55.27%
16.16M
79.95%
14.92M
92.91%
13.24M
--
11.84M
--
10.41M
--
8.29M
--
6.87M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-9.90%
243.08M
-9.74%
249.00M
-9.48%
255.26M
-9.50%
261.20M
-8.34%
269.79M
-8.15%
275.88M
-7.90%
281.99M
-7.93%
288.61M
-42.32%
294.35M
-42.20%
300.37M
-38.34%
306.17M
23.24%
313.46M
895.47%
510.35M
891.37%
519.69M
827.07%
496.54M
365.37%
254.34M
--
51.27M
--
52.42M
--
53.56M
--
54.65M
Tài sản dài hạn khác
-15.83%
1.47M
-19.87%
1.48M
1.25%
1.79M
3.62%
1.92M
-9.19%
1.75M
-0.16%
1.84M
-55.58%
1.77M
-55.58%
1.85M
-53.79%
1.93M
-71.41%
1.84M
-46.12%
3.98M
-18.35%
4.17M
-9.66%
4.17M
446.86%
6.45M
695.15%
7.38M
467.96%
5.11M
--
4.62M
--
1.18M
--
928.00K
--
899.00K
Tổng tài sản dài hạn
-13.02%
321.87M
-12.83%
330.89M
-11.84%
342.54M
-12.13%
351.70M
-9.40%
370.04M
-9.32%
379.58M
-5.38%
388.53M
-5.19%
400.27M
-34.17%
408.42M
-32.68%
418.61M
-26.75%
410.62M
43.29%
422.18M
705.61%
620.43M
719.55%
621.86M
660.95%
560.58M
290.89%
294.63M
--
77.01M
--
75.88M
--
73.67M
--
75.38M
Tổng tài sản
-16.89%
410.56M
-16.06%
426.10M
-14.64%
445.94M
-15.17%
463.36M
-11.67%
494.02M
-11.49%
507.64M
-12.53%
522.43M
-15.87%
546.23M
-36.55%
559.26M
-35.64%
573.56M
-23.72%
597.27M
-0.99%
649.25M
211.83%
881.47M
223.15%
891.24M
258.25%
783.04M
234.12%
655.77M
--
282.68M
--
275.80M
--
218.57M
--
196.27M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
347.00K
--
2.42M
--
450.00K
--
486.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
1427.40%
15.27M
2994.80%
15.47M
2787.12%
17.03M
3230.72%
19.52M
35.14%
1.00M
--
500.00K
--
590.00K
--
586.00K
--
740.00K
Chi phí trích trước
-34.73%
6.84M
-15.05%
8.10M
8.70%
8.72M
-6.62%
8.91M
3.57%
10.48M
-27.85%
9.53M
-35.84%
8.02M
-12.07%
9.55M
-37.07%
10.12M
-22.13%
13.21M
-63.79%
12.51M
-60.38%
10.86M
17.53%
16.07M
-19.32%
16.96M
108.83%
34.53M
107.46%
27.40M
--
13.68M
--
21.02M
--
16.54M
--
13.21M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
187.40%
6.34M
-56.40%
1.72M
-21.86%
1.77M
-17.56%
2.01M
-7.23%
2.21M
96.07%
3.94M
8.00%
2.27M
14.96%
2.44M
3.52%
2.38M
-11.14%
2.01M
-92.28%
2.10M
85.43%
2.13M
179.56%
2.30M
203.35%
2.26M
-26.89%
27.21M
-96.14%
1.15M
--
822.00K
--
746.00K
--
37.22M
--
29.70M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-49.73%
467.00K
-51.89%
459.00K
-53.29%
455.00K
-55.29%
444.00K
-8.20%
929.00K
--
954.00K
--
974.00K
--
993.00K
--
1.01M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
159.00K
--
356.00K
--
354.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-18.80%
2.31M
-19.19%
2.61M
-20.85%
2.82M
15.15%
2.73M
11.89%
2.84M
-11.58%
3.23M
-49.56%
3.56M
-79.09%
2.37M
-76.68%
2.54M
--
3.65M
--
7.07M
--
11.33M
--
10.89M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-6.58%
2.65M
55.87%
5.04M
-8.22%
3.27M
35.65%
3.21M
11.89%
2.84M
-11.58%
3.23M
-49.56%
3.56M
-91.09%
2.37M
-90.37%
2.54M
-78.55%
3.65M
-63.80%
7.07M
2560.70%
26.61M
5172.20%
26.36M
2787.12%
17.03M
3230.72%
19.52M
35.14%
1.00M
--
500.00K
--
590.00K
--
586.00K
--
740.00K
Tổng nợ ngắn hạn
1.57%
39.94M
-7.08%
34.99M
-9.72%
31.95M
-0.45%
35.48M
5.62%
39.32M
-9.50%
37.65M
-27.37%
35.39M
-50.09%
35.64M
-58.11%
37.23M
-52.94%
41.60M
-58.91%
48.73M
4.04%
71.41M
59.74%
88.88M
81.55%
88.42M
27.80%
118.57M
-4.69%
68.63M
--
55.64M
--
48.70M
--
92.78M
--
72.01M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--
4.28M
--
4.23M
--
4.54M
--
4.43M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-9.31%
145.60M
-6.55%
152.25M
-7.05%
155.24M
-7.36%
157.10M
-6.24%
160.55M
-6.88%
162.92M
3.40%
167.01M
3.58%
169.59M
3.19%
171.24M
10.66%
174.96M
535.17%
161.52M
557.61%
163.72M
1034.85%
165.95M
927.57%
158.11M
-70.97%
25.43M
-72.11%
24.90M
--
14.62M
--
15.39M
--
87.59M
--
89.27M
-Nợ dài hạn
-4.70%
109.97M
-0.62%
114.69M
-2.00%
114.82M
-1.98%
114.95M
-1.68%
115.39M
-2.74%
115.41M
-1.38%
117.17M
-1.47%
117.27M
-1.54%
117.36M
-0.72%
118.66M
25340.47%
118.81M
21344.86%
119.02M
49981.51%
119.19M
178283.58%
119.52M
-99.37%
467.00K
-99.26%
555.00K
--
238.00K
--
67.00K
--
74.24M
--
75.15M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-21.11%
35.63M
-20.95%
37.55M
-18.91%
40.42M
-19.44%
42.15M
-16.18%
45.16M
-15.62%
47.51M
16.70%
49.84M
17.04%
52.32M
15.24%
53.88M
45.87%
56.30M
71.10%
42.71M
83.65%
44.70M
225.03%
46.76M
151.93%
38.59M
86.98%
24.96M
72.38%
24.34M
--
14.38M
--
15.32M
--
13.35M
--
14.12M
Nợ dài hạn khác
-1.51%
4.32M
-5.00%
4.27M
2.62%
4.58M
-2.21%
4.46M
-1.92%
4.38M
1.56%
4.50M
-1.37%
4.46M
-6.47%
4.57M
-3.04%
4.47M
13.42%
4.43M
458.20%
4.53M
5853.66%
4.88M
717.02%
4.61M
588.54%
3.90M
39.59%
811.00K
-85.28%
82.00K
--
564.00K
--
567.00K
--
581.00K
--
557.00K
Tổng nợ dài hạn
-9.05%
160.67M
-6.68%
167.40M
-6.61%
171.01M
-7.08%
172.87M
-5.94%
176.66M
-1.48%
179.38M
10.28%
183.12M
10.34%
186.03M
6.03%
187.82M
8.60%
182.07M
464.30%
166.04M
574.99%
168.61M
1066.34%
177.13M
936.33%
167.65M
-66.76%
29.43M
-72.33%
24.98M
--
15.19M
--
16.18M
--
88.53M
--
90.28M
Tổng các khoản nợ
-7.12%
200.61M
-6.75%
202.38M
-7.12%
202.96M
-6.01%
208.35M
-4.03%
215.99M
-2.97%
217.03M
1.74%
218.51M
-7.64%
221.67M
-15.40%
225.05M
-12.65%
223.68M
45.12%
214.77M
156.39%
240.01M
275.57%
266.01M
294.69%
256.06M
-18.38%
147.99M
-42.32%
93.61M
--
70.83M
--
64.88M
--
181.31M
--
162.29M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.25%
790.57M
0.28%
790.09M
0.40%
790.02M
0.44%
789.38M
0.57%
788.61M
0.61%
787.85M
0.69%
786.83M
0.77%
785.90M
0.72%
784.11M
0.77%
783.05M
2.02%
781.43M
10.21%
779.91M
116.23%
778.47M
113.34%
777.08M
395.44%
765.95M
356.46%
707.69M
--
360.02M
--
364.25M
--
154.60M
--
155.04M
Lợi nhuận giữ lại
-13.61%
-571.85M
-13.60%
-557.46M
-13.55%
-539.95M
-15.62%
-526.80M
-13.68%
-503.35M
-15.22%
-490.74M
-21.72%
-475.53M
-24.11%
-455.64M
-170.30%
-442.78M
-203.12%
-425.93M
-201.74%
-390.66M
-150.20%
-367.12M
-9.95%
-163.81M
8.72%
-140.52M
10.42%
-129.47M
0.31%
-146.74M
--
-148.99M
--
-153.93M
--
-144.53M
--
-147.19M
Vốn dự trữ
0.25%
790.57M
0.29%
790.09M
0.40%
790.01M
0.44%
789.37M
0.57%
788.60M
0.61%
787.85M
0.69%
786.83M
0.77%
785.89M
0.72%
784.10M
0.77%
783.04M
2.02%
781.43M
10.21%
779.91M
116.23%
778.46M
113.34%
777.07M
395.46%
765.95M
356.48%
707.69M
--
360.01M
--
364.25M
--
154.59M
--
155.03M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-21.42%
-8.77M
-37.16%
-8.91M
3.98%
-7.09M
-32.87%
-7.57M
-1.45%
-7.23M
10.20%
-6.50M
10.72%
-7.38M
-60.29%
-5.70M
-988.15%
-7.12M
-423.52%
-7.24M
-474.90%
-8.27M
-395.59%
-3.55M
-2.43%
802.00K
-330.72%
-1.38M
-268.72%
-1.44M
254.30%
1.20M
--
822.00K
--
599.00K
--
-390.00K
--
-779.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-24.49%
209.94M
-23.02%
223.72M
-20.05%
242.98M
-21.43%
255.01M
-16.81%
278.03M
-16.94%
290.61M
-20.54%
303.92M
-20.69%
324.56M
-45.70%
334.20M
-44.92%
349.88M
-39.77%
382.50M
-27.20%
409.24M
190.52%
615.46M
201.15%
635.18M
1604.31%
635.04M
1554.58%
562.16M
--
211.85M
--
210.92M
--
37.26M
--
33.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký