tradingkey.logo

Haymaker Acquisition Corp 4

HYAC

11.194USD

-0.006-0.05%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
330.76MVốn hóa
30.82P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Chi phí hoạt động
51.12%358.97K
-19.53%228.67K
37.26%277.49K
4900.05%196.55K
4180.07%237.54K
--284.17K
--202.17K
--3.93K
--5.55K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
--3.93K
--5.55K
Lợi nhuận hoạt động
-51.12%-358.97K
19.53%-228.67K
-37.26%-277.49K
-4900.05%-196.55K
-4180.07%-237.54K
---284.17K
---202.17K
---3.93K
---5.55K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-15.11%2.63M
-30.61%2.87M
195.80%3.15M
--3.14M
--3.10M
--4.13M
--1.07M
----
----
Thu nhập trước thuế
-20.60%2.28M
-31.43%2.64M
232.88%2.88M
74966.32%2.94M
51743.39%2.87M
--3.85M
--864.29K
---3.93K
---5.55K
Doanh thu sau thuế
-20.60%2.28M
-31.43%2.64M
232.88%2.88M
74966.32%2.94M
51743.39%2.87M
--3.85M
--864.29K
---3.93K
---5.55K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-20.60%2.28M
-31.43%2.64M
232.88%2.88M
74966.32%2.94M
51743.39%2.87M
--3.85M
--864.29K
---3.93K
---5.55K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-20.60%2.28M
-31.43%2.64M
232.88%2.88M
74966.32%2.94M
51743.39%2.87M
--3.85M
--864.29K
---3.93K
---5.55K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-20.60%2.28M
-31.43%2.64M
232.88%2.88M
74966.32%2.94M
51743.39%2.87M
--3.85M
--864.29K
---3.93K
---5.55K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-20.60%0.08
-65.16%0.09
232.89%0.10
66500.00%0.10
44190.91%0.10
--0.26
--0.03
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-20.60%0.08
-65.16%0.09
232.89%0.10
66500.00%0.10
44190.91%0.10
--0.26
--0.03
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI