tradingkey.logo

Haymaker Acquisition Corp 4

HYAC
11.375USD
-0.005-0.04%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
331.87MVốn hóa
37.84P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Haymaker Acquisition Corp 4 tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Haymaker Acquisition Corp 4.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Chi phí hoạt động
262.74%1.01M
55.08%304.82K
51.12%358.97K
-19.53%228.67K
37.26%277.49K
4900.05%196.55K
4180.07%237.54K
--284.17K
--202.17K
--3.93K
--5.55K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.93K
--5.55K
Lợi nhuận hoạt động
-262.74%-1.01M
-55.08%-304.82K
-51.12%-358.97K
19.53%-228.67K
-37.26%-277.49K
-4900.05%-196.55K
-4180.07%-237.54K
---284.17K
---202.17K
---3.93K
---5.55K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-17.66%2.60M
-15.16%2.66M
-15.11%2.63M
-30.61%2.87M
195.80%3.15M
--3.14M
--3.10M
--4.13M
--1.07M
----
----
Thu nhập trước thuế
-44.70%1.59M
-19.86%2.36M
-20.60%2.28M
-31.43%2.64M
232.88%2.88M
74966.32%2.94M
51743.39%2.87M
--3.85M
--864.29K
---3.93K
---5.55K
Doanh thu sau thuế
-44.70%1.59M
-19.86%2.36M
-20.60%2.28M
-31.43%2.64M
232.88%2.88M
74966.32%2.94M
51743.39%2.87M
--3.85M
--864.29K
---3.93K
---5.55K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-44.70%1.59M
-19.86%2.36M
-20.60%2.28M
-31.43%2.64M
232.88%2.88M
74966.32%2.94M
51743.39%2.87M
--3.85M
--864.29K
---3.93K
---5.55K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-44.70%1.59M
-19.86%2.36M
-20.60%2.28M
-31.43%2.64M
232.88%2.88M
74966.32%2.94M
51743.39%2.87M
--3.85M
--864.29K
---3.93K
---5.55K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-44.70%1.59M
-19.86%2.36M
-20.60%2.28M
-31.43%2.64M
232.88%2.88M
74966.32%2.94M
51743.39%2.87M
--3.85M
--864.29K
---3.93K
---5.55K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-44.18%0.05
-19.85%0.08
-20.60%0.08
-65.16%0.09
232.89%0.10
66500.00%0.10
44190.91%0.10
--0.26
--0.03
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-44.18%0.05
-19.85%0.08
-20.60%0.08
-65.16%0.09
232.89%0.10
66500.00%0.10
44190.91%0.10
--0.26
--0.03
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI