Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Haymaker Acquisition Corp 4 nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1938.74%-358.27K
70.60%-21.18K
57.73%-69.97K
-3.53%-164.69K
97.26%-17.57K
-1732.66%-72.04K
-330990.00%-165.54K
---159.08K
---642.15K
---3.93K
---50.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-44.70%1.59M
-19.86%2.36M
-20.60%2.28M
-31.43%2.64M
232.88%2.88M
74966.32%2.94M
51743.39%2.87M
--3.85M
--864.29K
---3.93K
---5.55K
Thay đổi trong vốn lưu động
149.42%648.29K
127.81%283.64K
301.39%289.00K
-48.85%63.98K
159.07%259.92K
--124.51K
1209.07%72.00K
--125.09K
---439.98K
--0.00
--5.50K
-Thay đổi chi phí trả trước
-146.18%-31.16K
238.23%78.79K
11.51%74.21K
-7.29%62.86K
114.38%67.48K
--23.30K
--66.55K
--67.81K
---469.35K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1938.74%-358.27K
70.60%-21.18K
57.73%-69.97K
-3.53%-164.69K
97.26%-17.57K
-1732.66%-72.04K
-330990.00%-165.54K
---159.08K
---642.15K
---3.93K
---50.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--4.14M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---1.13M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--3.01M
----
----
----
----
----
----
--0.00
---232.30M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---2.66M
----
----
--250.00K
-100.00%0.00
100.38%65.00K
-100.00%0.00
--0.00
--233.28M
--32.44K
--50.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--1.48M
----
----
--250.00K
100.00%0.00
-44.95%150.00K
----
--0.00
---345.10K
--272.50K
--50.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---4.14M
----
----
----
----
----
----
----
---25.00K
--25.00K
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--7.98M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
67.93%-85.00K
----
--0.00
--225.67M
---265.06K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---2.66M
----
----
--250.00K
-100.00%0.00
100.38%65.00K
-100.00%0.00
--0.00
--233.28M
--32.44K
--50.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-70.14%9.97K
-22.95%31.15K
-50.90%101.13K
-95.67%15.81K
17.12%33.39K
--40.43K
--205.97K
--365.06K
--28.51K
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
81.41%-3.27K
-200.78%-21.18K
57.73%-69.97K
153.63%85.31K
-105.22%-17.57K
-124.70%-7.04K
---165.54K
---159.08K
--336.55K
--28.51K
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-57.61%6.70K
-70.14%9.97K
-22.95%31.15K
-50.90%101.13K
-95.67%15.81K
17.12%33.39K
--40.43K
--205.97K
--365.06K
--28.51K
--0.00
Dòng tiền tự do
---358.27K
----
----
----
----
----
----
---159.08K
---642.15K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.