tradingkey.logo

Haymaker Acquisition Corp 4

HYAC

11.194USD

-0.006-0.05%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
330.76MVốn hóa
30.82P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.73%-69.97K
-3.53%-164.69K
97.26%-17.57K
-1732.66%-72.04K
-330990.00%-165.54K
---159.08K
---642.15K
---3.93K
---50.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-20.60%2.28M
-31.43%2.64M
232.88%2.88M
74966.32%2.94M
51743.39%2.87M
--3.85M
--864.29K
---3.93K
---5.55K
Thay đổi trong vốn lưu động
301.39%289.00K
-48.85%63.98K
159.07%259.92K
--124.51K
1209.07%72.00K
--125.09K
---439.98K
--0.00
--5.50K
-Thay đổi chi phí trả trước
11.51%74.21K
-7.29%62.86K
114.38%67.48K
--23.30K
--66.55K
--67.81K
---469.35K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
57.73%-69.97K
-3.53%-164.69K
97.26%-17.57K
-1732.66%-72.04K
-330990.00%-165.54K
---159.08K
---642.15K
---3.93K
---50.00
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
----
----
----
--0.00
---232.30M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
--250.00K
-100.00%0.00
100.38%65.00K
-100.00%0.00
--0.00
--233.28M
--32.44K
--50.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--250.00K
100.00%0.00
-44.95%150.00K
----
--0.00
---345.10K
--272.50K
--50.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
---25.00K
--25.00K
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
--0.00
--7.98M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
-100.00%0.00
67.93%-85.00K
----
--0.00
--225.67M
---265.06K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
--250.00K
-100.00%0.00
100.38%65.00K
-100.00%0.00
--0.00
--233.28M
--32.44K
--50.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-50.90%101.13K
-95.67%15.81K
17.12%33.39K
--40.43K
--205.97K
--365.06K
--28.51K
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
57.73%-69.97K
153.63%85.31K
-105.22%-17.57K
-124.70%-7.04K
---165.54K
---159.08K
--336.55K
--28.51K
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-22.95%31.15K
-50.90%101.13K
-95.67%15.81K
17.12%33.39K
--40.43K
--205.97K
--365.06K
--28.51K
--0.00
Dòng tiền tự do
----
----
----
----
----
---159.08K
---642.15K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI