tradingkey.logo

Haymaker Acquisition Corp 4

HYAC

11.194USD

-0.006-0.05%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
330.76MVốn hóa
30.82P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-22.95%31.15K
-50.90%101.13K
-95.67%15.81K
17.12%33.39K
--40.43K
--205.97K
--365.06K
--28.51K
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-22.95%31.15K
-50.90%101.13K
-95.67%15.81K
17.12%33.39K
--40.43K
--205.97K
--365.06K
--28.51K
----
Chi phí trả trước
-57.62%107.16K
-29.65%181.37K
-47.97%244.23K
--291.17K
--252.87K
--257.81K
--469.35K
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
--290.43K
--107.32K
Tổng tài sản ngắn hạn
-52.84%138.31K
-39.09%282.49K
-68.84%260.04K
1.76%324.56K
173.29%293.30K
--463.79K
--834.41K
--318.94K
--107.32K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
--20.53K
--82.14K
--143.74K
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
4.87%252.40M
5.10%249.76M
5.80%246.89M
--243.76M
--240.68M
--237.64M
--233.37M
----
----
Tổng tài sản
4.80%252.53M
5.01%250.04M
5.53%247.15M
76430.63%244.09M
224435.55%240.98M
--238.10M
--234.20M
--318.94K
--107.32K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
232.50%607.18K
121.49%392.39K
226.41%391.26K
544.09%198.82K
1091.82%182.61K
--177.16K
--119.87K
--30.87K
--15.32K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--400.00K
--400.00K
--150.00K
-44.96%150.00K
----
----
----
--272.55K
--72.55K
-Nợ ngắn hạn
--400.00K
--400.00K
--150.00K
-44.96%150.00K
----
----
----
--272.55K
--72.55K
Tổng nợ ngắn hạn
451.55%1.01M
347.28%792.39K
351.54%541.26K
14.96%348.82K
107.81%182.61K
--177.16K
--119.87K
--303.42K
--87.87K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%8.65M
0.00%8.65M
0.00%8.65M
--8.65M
--8.65M
--8.65M
--8.65M
----
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%8.65M
0.00%8.65M
0.00%8.65M
--8.65M
--8.65M
--8.65M
--8.65M
----
----
Tổng các khoản nợ
9.34%9.66M
6.97%9.44M
4.81%9.19M
2865.81%9.00M
9951.68%8.83M
--8.83M
--8.77M
--303.42K
--87.87K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.90%252.40M
5.16%249.76M
5.80%246.90M
974863.24%243.74M
962305.06%240.60M
--237.50M
--233.37M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-12.55%-9.52M
-11.44%-9.16M
-12.55%-8.93M
-91181.37%-8.65M
-152293.42%-8.46M
---8.22M
---7.94M
---9.48K
---5.55K
Vốn dự trữ
----
--0.00
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--24.43K
--24.43K
Tổng vốn chủ sở hữu
4.62%242.88M
4.94%240.60M
5.56%237.96M
1514729.72%235.09M
1193439.48%232.14M
--229.28M
--225.43M
--15.52K
--19.45K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI