Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hyac
/
Haymaker Acquisition Corp 4
HYAC
11.194
USD
-0.006
-0.05%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.194
USD
+11.194
Sau giờ giao dịch (ET)
330.76M
Vốn hóa
30.82
P/E TTM
Haymaker Acquisition Corp 4
11.194
-0.006
-0.05%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-22.95%
31.15K
-50.90%
101.13K
-95.67%
15.81K
17.12%
33.39K
--
40.43K
--
205.97K
--
365.06K
--
28.51K
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-22.95%
31.15K
-50.90%
101.13K
-95.67%
15.81K
17.12%
33.39K
--
40.43K
--
205.97K
--
365.06K
--
28.51K
--
--
Chi phí trả trước
-57.62%
107.16K
-29.65%
181.37K
-47.97%
244.23K
--
291.17K
--
252.87K
--
257.81K
--
469.35K
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
290.43K
--
107.32K
Tổng tài sản ngắn hạn
-52.84%
138.31K
-39.09%
282.49K
-68.84%
260.04K
1.76%
324.56K
173.29%
293.30K
--
463.79K
--
834.41K
--
318.94K
--
107.32K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
20.53K
--
82.14K
--
143.74K
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
4.87%
252.40M
5.10%
249.76M
5.80%
246.89M
--
243.76M
--
240.68M
--
237.64M
--
233.37M
--
--
--
--
Tổng tài sản
4.80%
252.53M
5.01%
250.04M
5.53%
247.15M
76430.63%
244.09M
224435.55%
240.98M
--
238.10M
--
234.20M
--
318.94K
--
107.32K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
232.50%
607.18K
121.49%
392.39K
226.41%
391.26K
544.09%
198.82K
1091.82%
182.61K
--
177.16K
--
119.87K
--
30.87K
--
15.32K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
400.00K
--
400.00K
--
150.00K
-44.96%
150.00K
--
--
--
--
--
--
--
272.55K
--
72.55K
-Nợ ngắn hạn
--
400.00K
--
400.00K
--
150.00K
-44.96%
150.00K
--
--
--
--
--
--
--
272.55K
--
72.55K
Tổng nợ ngắn hạn
451.55%
1.01M
347.28%
792.39K
351.54%
541.26K
14.96%
348.82K
107.81%
182.61K
--
177.16K
--
119.87K
--
303.42K
--
87.87K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%
8.65M
0.00%
8.65M
0.00%
8.65M
--
8.65M
--
8.65M
--
8.65M
--
8.65M
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
0.00%
8.65M
0.00%
8.65M
0.00%
8.65M
--
8.65M
--
8.65M
--
8.65M
--
8.65M
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
9.34%
9.66M
6.97%
9.44M
4.81%
9.19M
2865.81%
9.00M
9951.68%
8.83M
--
8.83M
--
8.77M
--
303.42K
--
87.87K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.90%
252.40M
5.16%
249.76M
5.80%
246.90M
974863.24%
243.74M
962305.06%
240.60M
--
237.50M
--
233.37M
--
25.00K
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-12.55%
-9.52M
-11.44%
-9.16M
-12.55%
-8.93M
-91181.37%
-8.65M
-152293.42%
-8.46M
--
-8.22M
--
-7.94M
--
-9.48K
--
-5.55K
Vốn dự trữ
--
--
--
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
24.43K
--
24.43K
Tổng vốn chủ sở hữu
4.62%
242.88M
4.94%
240.60M
5.56%
237.96M
1514729.72%
235.09M
1193439.48%
232.14M
--
229.28M
--
225.43M
--
15.52K
--
19.45K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký