Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-huma
/
Humacyte Inc
HUMA
2.260
USD
-0.020
-0.88%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.260
USD
+2.260
Sau giờ giao dịch (ET)
350.57M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Humacyte Inc
2.260
-0.020
-0.88%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
--
517.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-87.14%
31.00K
88.55%
1.30M
50.32%
233.00K
42.74%
177.00K
-73.63%
241.00K
--
690.00K
--
155.00K
--
124.00K
--
914.00K
Doanh thu
--
517.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-87.14%
31.00K
88.55%
1.30M
50.32%
233.00K
42.74%
177.00K
-73.63%
241.00K
--
690.00K
--
155.00K
--
124.00K
--
914.00K
Chi phí doanh thu
--
147.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
-10.82%
23.70M
7.28%
28.09M
22.79%
30.23M
10.36%
29.50M
18.06%
26.58M
25.94%
26.18M
4.66%
24.62M
34.79%
26.73M
2.35%
22.51M
-4.65%
20.79M
13.19%
23.52M
-0.64%
19.83M
10.40%
22.00M
38.03%
21.80M
14.66%
20.78M
--
19.96M
--
19.92M
--
15.80M
--
18.13M
Chi phí R&D
-27.49%
15.42M
2.36%
20.66M
23.58%
22.93M
15.64%
23.75M
23.07%
21.26M
34.92%
20.18M
7.01%
18.55M
40.19%
20.54M
5.91%
17.28M
-7.96%
14.96M
12.68%
17.34M
0.58%
14.65M
7.78%
16.31M
23.12%
16.25M
4.72%
15.39M
--
14.57M
--
15.14M
--
13.20M
--
14.69M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2.29%
1.83M
-1.36%
1.81M
-0.98%
1.81M
-10.29%
1.78M
-13.60%
1.79M
-13.29%
1.83M
-10.07%
1.83M
-1.88%
1.98M
1.62%
2.07M
3.32%
2.11M
-1.17%
2.04M
-2.18%
2.02M
-1.45%
2.04M
-1.49%
2.05M
-1.10%
2.06M
--
2.07M
--
2.07M
--
2.08M
--
2.08M
Lợi nhuận hoạt động
12.77%
-23.18M
-7.28%
-28.09M
-22.79%
-30.23M
-10.36%
-29.50M
-18.06%
-26.58M
-25.94%
-26.18M
-4.80%
-24.62M
-44.25%
-26.73M
-3.44%
-22.51M
3.87%
-20.79M
-14.36%
-23.49M
3.83%
-18.53M
-10.09%
-21.76M
-38.00%
-21.63M
-19.35%
-20.54M
--
-19.27M
--
-19.77M
--
-15.67M
--
-17.21M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-35.79%
662.00K
-25.52%
852.00K
-33.46%
911.00K
-11.43%
1.31M
-30.10%
1.03M
-19.09%
1.14M
55.04%
1.37M
391.36%
1.48M
4658.06%
1.48M
14040.00%
1.41M
29333.33%
883.00K
14950.00%
301.00K
3000.00%
31.00K
900.00%
10.00K
50.00%
3.00K
--
2.00K
--
1.00K
--
1.00K
--
2.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
65.20%
3.00M
45.22%
2.51M
66.64%
2.44M
47.08%
2.52M
6.89%
1.82M
5.37%
1.73M
-10.85%
1.46M
14.92%
1.71M
18.65%
1.70M
17.41%
1.64M
36.30%
1.64M
22.47%
1.49M
168.67%
1.43M
158.04%
1.40M
119.31%
1.20M
--
1.22M
--
533.00K
--
541.00K
--
549.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
1526.45%
64.66M
430.68%
8.80M
-481.86%
-7.44M
-709.94%
-25.96M
68.15%
-4.53M
-90.41%
1.66M
-24.30%
-1.28M
-92.48%
4.26M
-527.16%
-14.23M
-73.63%
17.30M
89.47%
-1.03M
1623.08%
56.59M
--
3.33M
--
65.60M
--
-9.77M
--
3.28M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
-49.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Thu nhập trước thuế
222.71%
39.14M
16.59%
-20.94M
-50.81%
-39.20M
-149.55%
-56.66M
13.72%
-31.90M
-574.89%
-25.11M
-2.82%
-26.00M
-161.59%
-22.71M
-86.41%
-36.97M
-108.74%
-3.72M
19.90%
-25.28M
314.37%
36.87M
2.31%
-19.83M
362.68%
42.59M
-77.72%
-31.56M
--
-17.20M
--
-20.30M
--
-16.21M
--
-17.76M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
222.71%
39.14M
16.59%
-20.94M
-50.81%
-39.20M
-149.55%
-56.66M
13.72%
-31.90M
-574.89%
-25.11M
-2.82%
-26.00M
-161.59%
-22.71M
-86.41%
-36.97M
-108.74%
-3.72M
19.90%
-25.28M
314.37%
36.87M
2.31%
-19.83M
362.68%
42.59M
-77.72%
-31.56M
--
-17.20M
--
-20.30M
--
-16.21M
--
-17.76M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
222.71%
39.14M
16.59%
-20.94M
-50.81%
-39.20M
-149.55%
-56.66M
13.72%
-31.90M
-574.89%
-25.11M
-2.82%
-26.00M
-161.59%
-22.71M
-86.41%
-36.97M
-108.74%
-3.72M
19.90%
-25.28M
314.37%
36.87M
2.31%
-19.83M
362.68%
42.59M
-77.72%
-31.56M
--
-17.20M
--
-20.30M
--
-16.21M
--
-17.76M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
222.71%
39.14M
16.59%
-20.94M
-50.81%
-39.20M
-149.55%
-56.66M
13.72%
-31.90M
-574.89%
-25.11M
-2.82%
-26.00M
-161.59%
-22.71M
-86.41%
-36.97M
-108.74%
-3.72M
19.90%
-25.28M
314.37%
36.87M
2.31%
-19.83M
362.68%
42.59M
-77.72%
-31.56M
--
-17.20M
--
-20.30M
--
-16.21M
--
-17.76M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
222.71%
39.14M
16.59%
-20.94M
-50.81%
-39.20M
-149.55%
-56.66M
13.72%
-31.90M
-574.89%
-25.11M
-2.82%
-26.00M
-161.59%
-22.71M
-86.41%
-36.97M
-108.74%
-3.72M
19.90%
-25.28M
314.37%
36.87M
2.31%
-19.83M
362.68%
42.59M
-77.72%
-31.56M
--
-17.20M
--
-20.30M
--
-16.21M
--
-17.76M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
201.01%
0.30
31.98%
-0.16
-30.65%
-0.33
-116.43%
-0.48
17.70%
-0.29
-571.96%
-0.24
-2.41%
-0.25
-161.38%
-0.22
-85.94%
-0.36
-108.72%
-0.04
19.93%
-0.25
314.36%
0.36
2.31%
-0.19
362.68%
0.41
-77.72%
-0.31
--
-0.17
--
-0.20
--
-0.16
--
-0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
200.81%
0.30
31.98%
-0.16
-30.65%
-0.33
-116.43%
-0.48
17.70%
-0.29
-571.96%
-0.24
-2.41%
-0.25
-161.91%
-0.22
-85.94%
-0.36
-108.72%
-0.04
19.93%
-0.25
312.50%
0.35
2.31%
-0.19
362.68%
0.41
-77.72%
-0.31
--
-0.17
--
-0.20
--
-0.16
--
-0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký