tradingkey.logo

Humacyte Inc

HUMA

2.255USD

-0.025-1.10%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
349.79MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4.59%-28.60M
-39.48%-26.58M
-76.11%-22.91M
5.80%-21.29M
-46.70%-27.35M
-0.50%-19.05M
22.60%-13.01M
-36.42%-22.60M
0.83%-18.64M
11.60%-18.96M
44.94%-16.80M
-12.87%-16.57M
-29.25%-18.80M
-41.15%-21.45M
-138.60%-30.52M
---14.68M
---14.54M
---15.20M
---12.79M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
222.71%39.14M
16.59%-20.94M
-50.81%-39.20M
-149.55%-56.66M
13.72%-31.90M
-574.89%-25.11M
-2.82%-26.00M
-161.59%-22.71M
-86.41%-36.97M
-108.74%-3.72M
19.90%-25.28M
314.37%36.87M
2.31%-19.83M
362.68%42.59M
-77.72%-31.56M
---17.20M
---20.30M
---16.21M
---17.76M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
2.29%1.83M
-1.36%1.81M
-0.98%1.81M
-10.29%1.78M
-13.60%1.79M
-13.29%1.83M
-10.07%1.83M
-1.88%1.98M
1.62%2.07M
3.32%2.11M
-1.17%2.04M
-2.18%2.02M
-1.45%2.04M
-1.49%2.05M
-1.10%2.06M
--2.07M
--2.07M
--2.08M
--2.08M
Các mục phi tiền mặt khác
51.36%2.17M
62.31%2.16M
96.50%2.08M
-35.02%2.14M
284.68%1.43M
284.97%1.33M
133.63%1.06M
714.85%3.29M
-4.37%372.00K
119.91%346.00K
103.75%452.00K
113.66%404.00K
2061.11%389.00K
-9755.56%-1.74M
-35505.88%-12.04M
---2.96M
--18.00K
--18.00K
--34.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-105.24%-9.56M
-179.88%-2.50M
-51.58%3.41M
217.56%4.06M
-2830.82%-4.66M
250.53%3.13M
102.32%7.05M
-350.07%-3.45M
-140.66%-159.00K
-33.85%-2.08M
658.49%3.48M
-260.13%-767.00K
-65.76%391.00K
33.25%-1.55M
-137.21%-624.00K
--479.00K
--1.14M
---2.33M
--1.68M
-Thay đổi các khoản phải thu
---308.00K
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
154.39%31.00K
-100.00%0.00
182.85%1.27M
-100.00%-1.07M
-35.71%-57.00K
-87.35%64.00K
205.65%449.00K
---534.00K
---42.00K
--506.00K
---425.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
---8.02M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-4.16%392.00K
-980.00%-308.00K
-96.51%113.00K
96.67%-126.00K
240.83%409.00K
-93.66%35.00K
2175.00%3.24M
-2689.04%-3.78M
-85.40%120.00K
420.93%552.00K
91.90%-156.00K
278.05%146.00K
11642.86%822.00K
-52.21%-172.00K
-8129.17%-1.93M
---82.00K
--7.00K
---113.00K
--24.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-49.14%-173.00K
----
----
----
-174.36%-116.00K
-100.00%0.00
----
----
--156.00K
--133.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-4.59%-28.60M
-39.48%-26.58M
-76.11%-22.91M
5.80%-21.29M
-46.70%-27.35M
-0.50%-19.05M
22.60%-13.01M
-36.42%-22.60M
0.83%-18.64M
11.60%-18.96M
44.94%-16.80M
-12.87%-16.57M
-29.25%-18.80M
-41.15%-21.45M
-138.60%-30.52M
---14.68M
---14.54M
---15.20M
---12.79M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-41.69%228.00K
-58.00%63.00K
89.45%934.00K
-62.06%184.00K
-66.06%391.00K
-77.97%150.00K
133.65%493.00K
261.94%485.00K
5136.36%1.15M
1413.33%681.00K
154.22%211.00K
112.70%134.00K
-24.14%22.00K
246.15%45.00K
418.75%83.00K
--63.00K
--29.00K
--13.00K
--16.00K
Chi phí vốn
-41.69%228.00K
-58.00%63.00K
89.45%934.00K
-62.06%184.00K
-66.06%391.00K
-77.97%150.00K
133.65%493.00K
261.94%485.00K
5136.36%1.15M
1413.33%681.00K
154.22%211.00K
112.70%134.00K
-24.14%22.00K
246.15%45.00K
418.75%83.00K
--63.00K
--29.00K
--13.00K
--16.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-41.69%228.00K
-58.00%63.00K
89.45%934.00K
-62.06%184.00K
-66.06%391.00K
-77.97%150.00K
133.65%493.00K
261.94%485.00K
5136.36%1.15M
1413.33%681.00K
154.22%211.00K
112.70%134.00K
-24.14%22.00K
246.15%45.00K
418.75%83.00K
--63.00K
--29.00K
--13.00K
--16.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
--0.00
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--2.11M
----
173.66%5.89M
--0.00
----
----
---8.00M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
41.69%-228.00K
58.00%-63.00K
-89.45%-934.00K
-111.34%-184.00K
66.06%-391.00K
-102.88%-150.00K
-133.65%-493.00K
1310.45%1.62M
-5136.36%-1.15M
164.79%5.21M
-154.22%-211.00K
-112.70%-134.00K
24.14%-22.00K
-61784.62%-8.04M
-418.75%-83.00K
---63.00K
---29.00K
---13.00K
---16.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-25.57%46.74M
15325.67%51.01M
211.13%849.00K
-107.76%-467.00K
15453.30%62.80M
-58.02%-335.00K
-164.36%-764.00K
1342.77%6.01M
11.28%-409.00K
-103.24%-212.00K
-100.12%-289.00K
47.16%-484.00K
-102.39%-461.00K
2101.83%6.55M
65001.34%242.08M
---916.00K
--19.27M
---327.00K
---373.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-13.93%-687.00K
-14.46%-673.00K
-14.21%-659.00K
98.01%-644.00K
-14.20%-603.00K
-13.51%-588.00K
-14.03%-577.00K
-6440.00%-32.37M
-14.29%-528.00K
-105.43%-518.00K
-100.21%-506.00K
-14.58%-495.00K
-102.40%-462.00K
2529.52%9.55M
62945.97%241.96M
---432.00K
--19.26M
---393.00K
---385.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
9.16%47.37M
--51.45M
--1.01M
--0.00
--43.40M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
2700.00%56.00K
-10.28%227.00K
400.00%495.00K
728.42%787.00K
-98.32%2.00K
-17.32%253.00K
-54.38%99.00K
763.64%95.00K
11800.00%119.00K
15200.00%306.00K
-39.72%217.00K
-63.33%11.00K
-99.51%1.00K
-96.97%2.00K
2900.00%360.00K
--30.00K
--206.00K
--66.00K
--12.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
-101.59%-610.00K
--20.00M
--0.00
---286.00K
--38.29M
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---3.00M
---235.00K
---514.00K
---192.00K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-25.57%46.74M
15325.67%51.01M
211.13%849.00K
-107.76%-467.00K
15453.30%62.80M
-58.02%-335.00K
-164.36%-764.00K
1342.77%6.01M
11.28%-409.00K
-103.24%-212.00K
-100.12%-289.00K
47.16%-484.00K
-102.39%-461.00K
2101.83%6.55M
65001.34%242.08M
---916.00K
--19.27M
---327.00K
---373.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
17.93%95.29M
-29.32%70.92M
-18.05%93.92M
-10.58%115.86M
-46.05%80.80M
-38.72%100.34M
-36.70%114.60M
-34.63%129.57M
-31.14%149.77M
-31.91%163.73M
524.93%181.03M
344.17%198.22M
444.72%217.50M
333.52%240.45M
-57.80%28.97M
--44.63M
--39.93M
--55.46M
--68.64M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-48.91%17.91M
224.70%24.37M
-61.19%-22.99M
-46.61%-21.94M
273.53%35.06M
-39.97%-19.54M
17.57%-14.26M
12.92%-14.97M
-4.78%-20.20M
39.17%-13.96M
-108.18%-17.30M
-9.76%-17.19M
-510.30%-19.28M
-47.71%-22.95M
1704.55%211.48M
---15.66M
--4.70M
---15.54M
---13.18M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-2.29%113.20M
17.93%95.29M
-29.32%70.92M
-18.05%93.92M
-10.58%115.86M
-46.05%80.80M
-38.72%100.34M
-36.70%114.60M
-34.63%129.57M
-31.14%149.77M
-31.91%163.73M
524.93%181.03M
344.17%198.22M
444.72%217.50M
333.52%240.45M
--28.97M
--44.63M
--39.93M
--55.46M
Dòng tiền tự do
-3.93%-28.83M
-38.72%-26.64M
-76.60%-23.84M
6.99%-21.48M
-40.14%-27.74M
2.22%-19.20M
20.66%-13.50M
-38.23%-23.09M
-5.18%-19.79M
8.62%-19.64M
44.40%-17.02M
-13.29%-16.70M
-29.14%-18.82M
-41.33%-21.49M
-138.95%-30.60M
---14.74M
---14.57M
---15.21M
---12.81M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI