tradingkey.logo

Fusion Fuel Green PLC

HTOO
3.650USD
-0.170-4.45%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.72MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
-63.27%1.43M
--0.00
--3.89M
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu
-63.27%1.43M
--0.00
--3.89M
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí doanh thu
-89.66%1.21M
-102.71%-189.02K
54.95%11.73M
1006.06%6.96M
--7.57M
--629.65K
Chi phí hoạt động
-51.43%9.33M
-55.82%7.54M
-6.68%19.21M
90.37%17.06M
--20.59M
--8.96M
Chi phí R&D
-100.00%0.00
----
112.74%1.80M
----
--848.44K
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
85.90%1.26M
316.31%1.10M
--678.38K
--263.31K
Chi phí hoạt động khác
-832.82%-783.32K
----
-96.55%106.89K
95.69%2.67M
--3.10M
--1.37M
Lợi nhuận hoạt động
48.43%-7.90M
55.82%-7.54M
25.56%-15.32M
-90.37%-17.06M
---20.59M
---8.96M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
4.34%27.83K
81.88%27.19K
210.61%26.67K
--14.95K
--8.59K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-16.89%208.06K
20.53%307.04K
-71.68%250.35K
1568.84%254.74K
--883.95K
--15.26K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
1850.69%256.07K
-300.21%-68.13K
-98.65%13.13K
-89.45%34.03K
--972.72K
--322.46K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
100.00%0.00
100.00%0.00
88.40%-37.51K
29.93%-188.52K
---323.30K
---269.03K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
612.43%2.70M
-93.90%296.49K
-121.65%-526.96K
200.62%4.86M
--2.43M
--1.62M
Thu nhập trước thuế
67.98%-5.15M
39.71%-7.59M
12.37%-16.10M
-72.42%-12.59M
---18.37M
---7.30M
Thuế thu nhập
---6.22K
-79.00%30.70K
--0.00
350.79%146.22K
--0.00
--32.44K
Doanh thu sau thuế
68.02%-5.15M
40.16%-7.62M
12.37%-16.10M
-73.65%-12.73M
---18.37M
---7.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
68.02%-5.15M
40.16%-7.62M
12.37%-16.10M
-73.65%-12.73M
---18.37M
---7.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
68.02%-5.15M
40.16%-7.62M
12.37%-16.10M
-73.65%-12.73M
---18.37M
---7.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
68.02%-5.15M
40.16%-7.62M
12.37%-16.10M
-73.65%-12.73M
---18.37M
---7.33M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
78.83%-0.23
40.64%-0.52
17.83%-1.09
-64.00%-0.88
---1.33
---0.53
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
78.83%-0.23
40.64%-0.52
17.83%-1.09
-64.00%-0.88
---1.33
---0.53
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI