tradingkey.logo

Fusion Fuel Green PLC

HTOO

5.180USD

-0.150-2.81%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.39MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
-61.27%1.60M
--0.00
--4.14M
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu
-61.27%1.60M
--0.00
--4.14M
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí doanh thu
-89.09%1.36M
-102.60%-197.00K
54.41%12.52M
1047.42%7.57M
--8.11M
--660.00K
Chi phí hoạt động
-48.78%10.49M
-57.66%7.86M
-7.00%20.49M
97.49%18.55M
--22.03M
--9.39M
Chi phí R&D
-100.00%0.00
----
112.00%1.93M
----
--908.00K
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
85.26%1.34M
331.88%1.19M
--726.00K
--276.00K
Chi phí hoạt động khác
-872.81%-881.00K
----
-96.56%114.00K
103.00%2.91M
--3.31M
--1.43M
Lợi nhuận hoạt động
45.62%-8.89M
57.66%-7.86M
25.81%-16.34M
-97.49%-18.55M
---22.03M
---9.39M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
0.00%29.00K
81.25%29.00K
222.22%29.00K
--16.00K
--9.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-12.36%234.00K
15.52%320.00K
-71.78%267.00K
1631.25%277.00K
--946.00K
--16.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
1957.14%288.00K
-291.89%-71.00K
-98.66%14.00K
-89.05%37.00K
--1.04M
--338.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
100.00%0.00
100.00%0.00
88.44%-40.00K
27.30%-205.00K
---346.00K
---282.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
640.39%3.04M
-94.15%309.00K
-121.57%-562.00K
211.87%5.28M
--2.60M
--1.69M
Thu nhập trước thuế
66.24%-5.80M
42.22%-7.91M
12.67%-17.17M
-78.87%-13.69M
---19.66M
---7.65M
Thuế thu nhập
---7.00K
-79.87%32.00K
--0.00
367.65%159.00K
--0.00
--34.00K
Doanh thu sau thuế
66.28%-5.79M
42.65%-7.94M
12.67%-17.17M
-80.15%-13.85M
---19.66M
---7.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
66.28%-5.79M
42.65%-7.94M
12.67%-17.17M
-80.15%-13.85M
---19.66M
---7.69M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
66.28%-5.79M
42.65%-7.94M
12.67%-17.17M
-80.15%-13.85M
---19.66M
---7.69M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
66.28%-5.79M
42.65%-7.94M
12.67%-17.17M
-80.15%-13.85M
---19.66M
---7.69M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
77.67%-0.26
43.10%-0.54
18.11%-1.16
-70.14%-0.95
---1.42
---0.56
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
77.67%-0.26
43.10%-0.54
18.11%-1.16
-70.14%-0.95
---1.42
---0.56
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI