tradingkey.logo

Fusion Fuel Green PLC

HTOO
3.980USD
+0.150+3.92%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.97MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Fusion Fuel Green PLC tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Fusion Fuel Green PLC.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
-63.27%1.43M
--0.00
--3.89M
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu
-63.27%1.43M
--0.00
--3.89M
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí doanh thu
-89.66%1.21M
-102.71%-189.02K
54.95%11.73M
1006.06%6.96M
--7.57M
--629.65K
Chi phí hoạt động
-51.43%9.33M
-55.82%7.54M
-6.68%19.21M
90.37%17.06M
--20.59M
--8.96M
Chi phí R&D
-100.00%0.00
----
112.74%1.80M
----
--848.44K
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
85.90%1.26M
316.31%1.10M
--678.38K
--263.31K
Chi phí hoạt động khác
-832.82%-783.32K
----
-96.55%106.89K
95.69%2.67M
--3.10M
--1.37M
Lợi nhuận hoạt động
48.43%-7.90M
55.82%-7.54M
25.56%-15.32M
-90.37%-17.06M
---20.59M
---8.96M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
4.34%27.83K
81.88%27.19K
210.61%26.67K
--14.95K
--8.59K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-16.89%208.06K
20.53%307.04K
-71.68%250.35K
1568.84%254.74K
--883.95K
--15.26K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
1850.69%256.07K
-300.21%-68.13K
-98.65%13.13K
-89.45%34.03K
--972.72K
--322.46K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
100.00%0.00
100.00%0.00
88.40%-37.51K
29.93%-188.52K
---323.30K
---269.03K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
612.43%2.70M
-93.90%296.49K
-121.65%-526.96K
200.62%4.86M
--2.43M
--1.62M
Thu nhập trước thuế
67.98%-5.15M
39.71%-7.59M
12.37%-16.10M
-72.42%-12.59M
---18.37M
---7.30M
Thuế thu nhập
---6.22K
-79.00%30.70K
--0.00
350.79%146.22K
--0.00
--32.44K
Doanh thu sau thuế
68.02%-5.15M
40.16%-7.62M
12.37%-16.10M
-73.65%-12.73M
---18.37M
---7.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
68.02%-5.15M
40.16%-7.62M
12.37%-16.10M
-73.65%-12.73M
---18.37M
---7.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
68.02%-5.15M
40.16%-7.62M
12.37%-16.10M
-73.65%-12.73M
---18.37M
---7.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
68.02%-5.15M
40.16%-7.62M
12.37%-16.10M
-73.65%-12.73M
---18.37M
---7.33M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
78.83%-0.23
40.64%-0.52
17.83%-1.09
-64.00%-0.88
---1.33
---0.53
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
78.83%-0.23
40.64%-0.52
17.83%-1.09
-64.00%-0.88
---1.33
---0.53
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI