Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-htoo
/
Fusion Fuel Green PLC
HTOO
5.180
USD
-0.150
-2.81%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.180
USD
+5.180
Sau giờ giao dịch (ET)
3.39M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Fusion Fuel Green PLC
5.180
-0.150
-2.81%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
-61.27%
1.60M
--
0.00
--
4.14M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu
-61.27%
1.60M
--
0.00
--
4.14M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí doanh thu
-89.09%
1.36M
-102.60%
-197.00K
54.41%
12.52M
1047.42%
7.57M
--
8.11M
--
660.00K
Chi phí hoạt động
-48.78%
10.49M
-57.66%
7.86M
-7.00%
20.49M
97.49%
18.55M
--
22.03M
--
9.39M
Chi phí R&D
-100.00%
0.00
--
--
112.00%
1.93M
--
--
--
908.00K
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
--
--
--
85.26%
1.34M
331.88%
1.19M
--
726.00K
--
276.00K
Chi phí hoạt động khác
-872.81%
-881.00K
--
--
-96.56%
114.00K
103.00%
2.91M
--
3.31M
--
1.43M
Lợi nhuận hoạt động
45.62%
-8.89M
57.66%
-7.86M
25.81%
-16.34M
-97.49%
-18.55M
--
-22.03M
--
-9.39M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
0.00%
29.00K
81.25%
29.00K
222.22%
29.00K
--
16.00K
--
9.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-12.36%
234.00K
15.52%
320.00K
-71.78%
267.00K
1631.25%
277.00K
--
946.00K
--
16.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
1957.14%
288.00K
-291.89%
-71.00K
-98.66%
14.00K
-89.05%
37.00K
--
1.04M
--
338.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
100.00%
0.00
100.00%
0.00
88.44%
-40.00K
27.30%
-205.00K
--
-346.00K
--
-282.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
640.39%
3.04M
-94.15%
309.00K
-121.57%
-562.00K
211.87%
5.28M
--
2.60M
--
1.69M
Thu nhập trước thuế
66.24%
-5.80M
42.22%
-7.91M
12.67%
-17.17M
-78.87%
-13.69M
--
-19.66M
--
-7.65M
Thuế thu nhập
--
-7.00K
-79.87%
32.00K
--
0.00
367.65%
159.00K
--
0.00
--
34.00K
Doanh thu sau thuế
66.28%
-5.79M
42.65%
-7.94M
12.67%
-17.17M
-80.15%
-13.85M
--
-19.66M
--
-7.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
66.28%
-5.79M
42.65%
-7.94M
12.67%
-17.17M
-80.15%
-13.85M
--
-19.66M
--
-7.69M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
66.28%
-5.79M
42.65%
-7.94M
12.67%
-17.17M
-80.15%
-13.85M
--
-19.66M
--
-7.69M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
66.28%
-5.79M
42.65%
-7.94M
12.67%
-17.17M
-80.15%
-13.85M
--
-19.66M
--
-7.69M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
77.67%
-0.26
43.10%
-0.54
18.11%
-1.16
-70.14%
-0.95
--
-1.42
--
-0.56
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
77.67%
-0.26
43.10%
-0.54
18.11%
-1.16
-70.14%
-0.95
--
-1.42
--
-0.56
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký