tradingkey.logo

Fusion Fuel Green PLC

HTOO

5.180USD

-0.150-2.81%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.39MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-75.12%214.00K
-8.67%411.00K
--860.00K
--450.00K
--58.01M
--16.91K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-75.12%214.00K
-8.67%411.00K
--860.00K
--450.00K
--58.01M
--1.00
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
--16.91K
Các khoản phải thu
-100.00%0.00
--982.00K
--752.00K
----
--2.21M
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
--230.00K
----
----
--2.21M
----
-Các khoản phải thu khác
-100.00%0.00
--752.00K
--752.00K
----
----
----
Hàng tồn kho
-69.23%1.13M
-72.05%5.32M
--3.67M
--19.02M
----
----
Chi phí trả trước
-22.50%3.81M
-24.66%3.37M
--4.92M
--4.47M
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
543.21%1.85M
----
--287.00K
--2.63M
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-38.16%7.00M
-58.95%10.91M
--11.32M
--26.57M
--60.21M
--16.91K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-98.76%307.00K
-15.51%24.30M
--24.78M
--28.75M
--6.00K
----
-Tài sản cố định
-94.77%1.73M
----
--32.98M
--33.97M
----
----
-Khấu hao lũy kế
-82.70%1.42M
----
--8.20M
--5.21M
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
274.11%18.99M
-10.78%4.63M
--5.08M
--5.18M
--2.20M
----
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
----
--1.18M
--1.18M
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-31.92%21.12M
-14.29%30.10M
--31.03M
--35.12M
--2.21M
----
Tổng tài sản
-33.59%28.13M
-33.53%41.01M
--42.35M
--61.69M
--62.42M
--16.91K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-33.02%8.92M
----
--13.32M
--11.71M
--0.00
--1.71K
Chi phí trích trước
-71.71%499.00K
-33.69%1.63M
--1.76M
--2.45M
--349.00K
----
Dự phòng ngắn hạn
21.84%742.00K
-92.75%609.00K
--609.00K
--8.40M
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-3.49%2.08M
0.76%1.19M
--2.15M
--1.18M
--0.00
--16.91K
-Nợ ngắn hạn
50.98%2.00M
186.47%1.19M
--1.33M
--414.00K
--0.00
--16.91K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-90.92%75.00K
----
--826.00K
--763.00K
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%0.00
-1.60%1.35M
--587.00K
--1.38M
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-33.43%9.67M
-90.87%1.96M
--14.52M
--21.49M
--0.00
--1.71K
Tổng nợ ngắn hạn
-36.10%13.01M
-30.49%19.41M
--20.36M
--27.93M
--55.06M
--18.62K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
--0.00
----
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%0.00
73.18%9.77M
--9.30M
--5.64M
----
----
Nợ dài hạn khác
-100.01%-1.00K
73.17%9.77M
--9.30M
--5.64M
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
-77.08%4.41M
25.88%19.74M
--19.26M
--15.68M
--0.00
----
Tổng các khoản nợ
-56.02%17.43M
-10.22%39.15M
--39.62M
--43.61M
--55.06M
--18.62K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
10.04%242.26M
3.02%226.18M
--220.16M
--219.56M
--194.05M
--1.00
Lợi nhuận giữ lại
-6.12%-236.44M
-12.21%-230.74M
---222.79M
---205.62M
---188.13M
---1.71K
Vốn dự trữ
10.04%242.25M
3.02%226.18M
--220.16M
--219.56M
--194.05M
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
---2.09M
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
291.80%10.70M
-89.74%1.85M
--2.73M
--18.08M
--7.36M
---1.71K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI