tradingkey.logo

Fusion Fuel Green PLC

HTOO
3.655USD
-0.165-4.32%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.73MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-26.20%291.02K
-76.40%190.27K
-4.71%394.36K
--806.38K
--413.83K
--47.78M
--14.32K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-26.20%291.02K
-76.40%190.27K
-4.71%394.36K
--806.38K
--413.83K
--47.78M
--0.85
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
--14.32K
Các khoản phải thu
197.25%2.80M
-100.00%0.00
--942.24K
--705.11K
----
--1.82M
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
1152.97%2.77M
----
--220.69K
----
----
--1.82M
----
-Các khoản phải thu khác
-95.06%35.64K
-100.00%0.00
--721.55K
--705.11K
----
----
----
Hàng tồn kho
-86.69%678.77K
-70.82%1.00M
-70.83%5.10M
--3.44M
--17.49M
----
----
Chi phí trả trước
-94.04%192.60K
-26.51%3.39M
-21.40%3.23M
--4.61M
--4.11M
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
--1.89M
509.92%1.64M
----
--269.10K
--2.42M
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-44.10%5.85M
-41.36%6.23M
-57.17%10.47M
--10.62M
--24.43M
--49.60M
--14.32K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-98.82%274.05K
-98.83%272.96K
-11.84%23.31M
--23.23M
--26.44M
--4.94K
----
-Tài sản cố định
--1.37M
-95.04%1.53M
----
--30.92M
--31.24M
----
----
-Khấu hao lũy kế
--1.10M
-83.59%1.26M
----
--7.69M
--4.79M
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
263.08%16.11M
254.75%16.88M
-6.91%4.44M
--4.76M
--4.77M
--1.81M
----
Tài sản dài hạn khác
----
-100.00%0.00
----
--1.10M
--1.08M
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-37.94%17.92M
-35.44%18.78M
-10.57%28.88M
--29.09M
--32.29M
--1.82M
----
Tổng tài sản
-39.58%23.77M
-37.02%25.01M
-30.64%39.34M
--39.71M
--56.73M
--51.42M
--14.32K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--8.31M
-36.48%7.93M
----
--12.49M
--10.77M
--0.00
--1.45K
Chi phí trích trước
-61.82%595.62K
-73.18%443.67K
-30.81%1.56M
--1.65M
--2.25M
--287.48K
----
Dự phòng ngắn hạn
165.28%1.55M
15.53%659.73K
-92.44%584.34K
--571.03K
--7.73M
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
52.85%1.74M
-8.48%1.85M
5.13%1.14M
--2.02M
--1.08M
--0.00
--14.32K
-Nợ ngắn hạn
43.53%1.63M
43.17%1.78M
198.90%1.14M
--1.24M
--380.72K
--0.00
--14.32K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--106.06K
-91.39%66.68K
----
--774.50K
--701.67K
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
-100.00%0.00
2.67%1.30M
--550.40K
--1.26M
----
----
Nợ ngắn hạn khác
423.53%9.86M
-36.87%8.59M
-90.47%1.88M
--13.61M
--19.76M
--0.00
--1.45K
Tổng nợ ngắn hạn
-23.57%14.24M
-39.41%11.57M
-27.47%18.63M
--19.09M
--25.68M
--45.35M
--15.76K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--64.48K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--64.48K
----
----
----
----
--0.00
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
-100.00%0.00
80.69%9.38M
--8.72M
--5.19M
----
----
Nợ dài hạn khác
----
-100.01%-889.13
80.68%9.37M
--8.72M
--5.19M
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
-86.01%2.65M
-78.26%3.92M
31.34%18.94M
--18.06M
--14.42M
--0.00
----
Tổng các khoản nợ
-55.05%16.89M
-58.29%15.49M
-6.32%37.56M
--37.15M
--40.10M
--45.35M
--15.76K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-5.07%206.03M
4.34%215.40M
7.48%217.03M
--206.43M
--201.92M
--159.85M
--0.85
Lợi nhuận giữ lại
8.01%-203.67M
-0.63%-210.22M
-17.08%-221.40M
---208.90M
---189.10M
---154.97M
---1.45K
Vốn dự trữ
-5.07%206.03M
4.34%215.40M
7.48%217.02M
--206.43M
--201.91M
--159.85M
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
---1.87M
---1.86M
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
286.93%6.89M
271.52%9.51M
-89.29%1.78M
--2.56M
--16.63M
--6.07M
---1.44K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI