tradingkey.logo

Fusion Fuel Green PLC

HTOO
3.655USD
-0.165-4.32%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.73MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
66.17%-4.19M
72.62%-4.34M
---12.37M
---15.84M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.37%-16.10M
-73.65%-12.73M
---18.37M
---7.33M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-115.77%-596.34K
2922.82%7.96M
--3.78M
--263.31K
Các mục phi tiền mặt khác
-28.99%5.52M
137.22%127.83K
--7.78M
---343.45K
Thay đổi trong vốn lưu động
420.31%5.66M
155.08%4.82M
---1.77M
---8.76M
-Thay đổi các khoản phải thu
-97.27%105.95K
238.30%2.49M
--3.89M
---1.80M
-Thay đổi hàng tồn kho
130.65%3.87M
22.36%-3.81M
---12.62M
---4.91M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-79.57%1.42M
411.94%6.40M
--6.97M
---2.05M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
66.17%-4.19M
72.62%-4.34M
---12.37M
---15.84M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
149.96%2.85M
-30.74%5.38M
---5.70M
--7.77M
Chi phí vốn
36.99%3.26M
-30.74%5.38M
--2.38M
--7.77M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
142.19%2.48M
-17.92%5.07M
---5.87M
--6.17M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
122.56%372.25K
-80.34%313.59K
--167.26K
--1.60M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
---233.60K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
59.12%-103.14K
64.83%-124.15K
---252.29K
---352.99K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-19.11%6.71M
-95.86%750.41K
--8.30M
--18.14M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-72.17%3.76M
-147.46%-4.75M
--13.51M
--10.02M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-63.99%829.82K
2189.20%2.01M
--2.30M
---96.36K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
14.21%-972.34K
-106.15%-198.64K
---1.13M
---96.36K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-83.74%558.84K
--2.21M
--3.44M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--1.24M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-63.99%829.82K
2189.20%2.01M
--2.30M
---96.36K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-77.38%421.94K
-34.25%4.82M
--1.87M
--7.33M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-87.31%384.44K
18.80%-4.40M
--3.03M
---5.42M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
95.24%-19.69K
-103.12%-15.63K
---413.94K
--500.86K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-83.53%806.38K
-78.27%413.83K
--4.90M
--1.90M
Dòng tiền tự do
49.53%-7.45M
58.84%-9.72M
---14.75M
---23.61M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI