Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-htoo
/
Fusion Fuel Green PLC
HTOO
5.140
USD
-0.190
-3.56%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
3.37M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Fusion Fuel Green PLC
5.140
-0.190
-3.56%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
66.28%
-4.46M
71.60%
-4.72M
--
-13.24M
--
-16.61M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.67%
-17.17M
-80.15%
-13.85M
--
-19.66M
--
-7.69M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-115.72%
-636.00K
3035.87%
8.65M
--
4.05M
--
276.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-29.24%
5.89M
138.61%
139.00K
--
8.32M
--
-360.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
419.21%
6.03M
157.14%
5.25M
--
-1.89M
--
-9.18M
-Thay đổi các khoản phải thu
-97.28%
113.00K
243.47%
2.70M
--
4.16M
--
-1.88M
-Thay đổi hàng tồn kho
130.54%
4.13M
19.46%
-4.14M
--
-13.51M
--
-5.14M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-79.64%
1.52M
423.61%
6.96M
--
7.46M
--
-2.15M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
66.28%
-4.46M
71.60%
-4.72M
--
-13.24M
--
-16.61M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
149.79%
3.04M
-28.15%
5.85M
--
-6.10M
--
8.14M
Chi phí vốn
36.51%
3.48M
-28.15%
5.85M
--
2.55M
--
8.14M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
142.05%
2.64M
-14.85%
5.51M
--
-6.28M
--
6.47M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
121.79%
397.00K
-79.61%
341.00K
--
179.00K
--
1.67M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
-250.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
59.26%
-110.00K
63.51%
-135.00K
--
-270.00K
--
-370.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-19.39%
7.16M
-95.71%
816.00K
--
8.88M
--
19.01M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-72.27%
4.01M
-149.23%
-5.17M
--
14.46M
--
10.50M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-64.11%
885.00K
2267.33%
2.19M
--
2.47M
--
-101.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
14.51%
-1.04M
-113.86%
-216.00K
--
-1.21M
--
-101.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-83.80%
596.00K
--
2.41M
--
3.68M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
1.33M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-64.11%
885.00K
2267.33%
2.19M
--
2.47M
--
-101.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-77.45%
450.00K
-31.79%
5.24M
--
2.00M
--
7.68M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-87.36%
410.00K
15.76%
-4.79M
--
3.24M
--
-5.69M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
95.26%
-21.00K
-103.24%
-17.00K
--
-443.00K
--
525.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-83.58%
860.00K
-77.45%
450.00K
--
5.24M
--
2.00M
Dòng tiền tự do
49.70%
-7.94M
57.31%
-10.57M
--
-15.79M
--
-24.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký