tradingkey.logo

HomesToLife Ltd

HTLM

3.590USD

-0.020-0.55%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
52.73MVốn hóa
422.19P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Tổng doanh thu
--5.23M
-16.12%2.16M
-19.39%2.01M
--2.58M
--2.49M
Doanh thu
--5.23M
-16.12%2.16M
-19.39%2.01M
--2.58M
--2.49M
Chi phí doanh thu
--3.86M
12.91%743.92K
-12.21%682.41K
--658.86K
--777.31K
Chi phí hoạt động
--5.02M
42.01%3.44M
3.15%2.51M
--2.42M
--2.43M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
20.06%780.32K
38.57%727.05K
--649.94K
--524.67K
Chi phí hoạt động khác
---10.49K
-1579.16%-1.81K
-58.21%-13.74K
--122.30
---8.69K
Lợi nhuận hoạt động
--212.43K
-905.25%-1.27M
-921.18%-499.68K
--158.17K
--60.85K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
--6.13K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--6.99K
7881.91%64.00K
228.03%43.19K
---822.44
--13.17K
Thu nhập trước thuế
--219.42K
-839.95%-1.21M
-716.75%-456.49K
--163.48K
--74.02K
Thuế thu nhập
--94.53K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
--124.89K
-839.95%-1.21M
-716.75%-456.49K
--163.48K
--74.02K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--124.89K
-839.95%-1.21M
-716.75%-456.49K
--163.48K
--74.02K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--124.89K
-839.95%-1.21M
-716.75%-456.49K
--163.48K
--74.02K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--124.89K
-839.95%-1.21M
-716.75%-456.49K
--163.48K
--74.02K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--0.01
-765.66%-0.08
-775.49%-0.03
--0.01
--0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--0.01
-765.66%-0.08
-775.49%-0.03
--0.01
--0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI