tradingkey.logo

HomesToLife Ltd

HTLM

3.590USD

-0.020-0.55%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
52.73MVốn hóa
422.19P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--1.37M
-113.55%-114.10K
-1827.56%-907.58K
--842.25K
--52.54K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
-839.95%-1.21M
-716.75%-456.49K
--163.48K
--74.02K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
20.07%780.38K
38.57%727.05K
--649.94K
--524.67K
Các mục phi tiền mặt khác
----
-154.25%-21.22K
1510.59%67.13K
--39.11K
--4.17K
Thay đổi trong vốn lưu động
----
3372.50%336.44K
-126.29%-1.25M
---10.28K
---550.31K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
-274.76%-37.21K
-464.52%-65.93K
--21.29K
--18.09K
-Thay đổi hàng tồn kho
----
362.95%222.10K
-582.17%-182.13K
---84.46K
---26.70K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
4223.84%311.19K
-234.04%-39.82K
---7.55K
--29.71K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
216.50%111.62K
-80.81%-352.50K
---95.82K
---194.96K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
-54.74%-188.56K
107.47%38.16K
---121.85K
---510.56K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--1.37M
-113.55%-114.10K
-1827.56%-907.58K
--842.25K
--52.54K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-85.06%19.84K
-9.01%104.40K
--132.77K
--114.74K
Chi phí vốn
----
-85.06%19.84K
-9.01%104.40K
--132.77K
--114.74K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-85.06%19.84K
-9.01%104.40K
--132.77K
--114.74K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---101.30K
85.06%-19.84K
9.01%-104.40K
---132.77K
---114.74K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---774.53K
431.51%2.97M
141.42%222.46K
---894.75K
---537.08K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--5.75M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
-211.13%-2.78M
141.42%222.46K
---894.75K
---537.08K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---774.53K
431.51%2.97M
141.42%222.46K
---894.75K
---537.08K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--3.44M
-62.84%576.70K
-37.65%1.33M
--1.55M
--2.13M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--498.82K
1641.28%2.87M
-31.74%-789.53K
---185.92K
---599.29K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--6.43K
5229.89%33.29K
----
---649.00
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--3.94M
151.95%3.44M
-64.59%545.54K
--1.37M
--1.54M
Dòng tiền tự do
----
-118.88%-133.94K
-1526.88%-1.01M
--709.48K
---62.20K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI