tradingkey.logo

HomesToLife Ltd

HTLM

3.590USD

-0.020-0.55%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
52.73MVốn hóa
422.19P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--3.44M
--545.54K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--3.44M
--545.54K
Các khoản phải thu
--219.44K
--195.62K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--216.54K
--175.87K
-Các khoản phải thu khác
--2.90K
--0.00
Hàng tồn kho
--601.90K
--818.79K
Tài sản ngắn hạn khác
--883.23K
--1.74M
Tổng tài sản ngắn hạn
--5.15M
--3.30M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--3.47M
--4.21M
-Tài sản cố định
--4.15M
--4.97M
-Khấu hao lũy kế
--677.69K
--760.83K
Tổng tài sản dài hạn
--3.47M
--4.21M
Tổng tài sản
--8.62M
--7.51M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ ngắn hạn khác
--696.54K
--862.29K
Tổng nợ ngắn hạn
--2.90M
--3.42M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--2.18M
--2.90M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--2.18M
--2.90M
Tổng nợ dài hạn
--2.27M
--2.99M
Tổng các khoản nợ
--5.17M
--6.41M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--32.25M
--28.63M
Lợi nhuận giữ lại
---25.36M
---24.08M
Vốn dự trữ
--32.25M
--28.62M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---3.44M
---3.45M
Tổng vốn chủ sở hữu
--3.44M
--1.10M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI