tradingkey.logo

HeartCore Enterprises Inc

HTCR

0.475USD

-0.011-2.20%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.49MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Tổng doanh thu
-28.92%3.59M
3.50%3.44M
280.69%17.85M
-20.19%4.07M
-42.22%5.05M
66.41%3.33M
150.41%4.69M
90.82%5.10M
283.75%8.73M
-15.86%2.00M
--1.87M
--2.67M
--2.28M
0.62%2.38M
--2.36M
Doanh thu
-28.92%3.59M
3.50%3.44M
280.69%17.85M
-20.19%4.07M
-42.22%5.05M
66.41%3.33M
150.41%4.69M
90.82%5.10M
283.75%8.73M
-15.86%2.00M
--1.87M
--2.67M
--2.28M
0.62%2.38M
--2.36M
Chi phí doanh thu
-17.51%2.49M
-11.11%2.87M
-11.07%3.43M
-9.10%3.26M
-2.79%3.01M
110.97%3.23M
150.14%3.86M
168.22%3.59M
193.84%3.10M
20.98%1.53M
--1.54M
--1.34M
--1.06M
-9.04%1.27M
--1.39M
Chi phí hoạt động
-15.68%4.83M
-4.37%6.13M
-11.21%5.75M
-15.07%5.57M
-10.95%5.73M
85.61%6.41M
66.66%6.48M
51.43%6.56M
67.63%6.43M
20.88%3.46M
--3.89M
--4.33M
--3.84M
11.95%2.86M
--2.55M
Chi phí R&D
39.00%123.89K
-42.23%421.65K
-36.77%107.53K
180.92%111.27K
11.94%89.13K
1174.54%729.84K
191.84%170.07K
-90.51%39.61K
-26.45%79.62K
-69.68%57.26K
--58.27K
--417.23K
--108.26K
249.12%188.88K
--54.10K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-85.69%26.91K
0.09%187.98K
-1.26%186.71K
2.23%186.86K
52.53%188.09K
891.91%187.82K
967.78%189.10K
738.50%182.78K
395.45%123.31K
-24.55%18.93K
--17.71K
--21.80K
--24.89K
-11.72%25.10K
--28.43K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
---76.61K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-82.17%-1.24M
12.86%-2.69M
776.83%12.10M
-2.73%-1.51M
-129.70%-682.96K
-111.96%-3.09M
11.22%-1.79M
11.80%-1.47M
247.18%2.30M
-201.71%-1.46M
---2.01M
---1.66M
---1.56M
-151.27%-482.80K
---192.14K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
16.42%3.02K
-45.28%3.28K
-23.88%10.93K
-89.12%2.03K
-91.79%2.59K
-82.74%5.99K
-33.83%14.36K
105.31%18.66K
2067.70%31.61K
2200.00%34.71K
--21.71K
--9.09K
--1.46K
-27.31%1.51K
--2.08K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-20.53%29.13K
2.75%38.94K
-26.34%31.39K
-13.08%37.04K
-7.98%36.66K
1453.71%37.90K
305.90%42.62K
142.26%42.61K
253.47%39.84K
-81.68%2.44K
--10.50K
--17.59K
--11.27K
-29.52%13.31K
--18.89K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-100.80%-1.83M
-2894.95%-9.63M
508.47%2.99M
-194.63%-755.07K
-572.15%-912.97K
---321.64K
---732.41K
---256.28K
--193.37K
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-68.24%22.81K
-249.81%-191.38K
-15194.01%-4.03M
-86.34%14.00K
570.78%71.82K
2487.56%127.75K
115.81%26.69K
549.87%102.50K
-118.29%-15.26K
278.88%4.94K
--12.37K
---22.79K
---6.99K
-5.50%-2.76K
---2.62K
Thu nhập trước thuế
-97.72%-3.08M
-278.79%-12.55M
537.88%11.04M
-38.81%-2.28M
-163.10%-1.56M
-133.42%-3.31M
-26.72%-2.52M
2.94%-1.64M
256.37%2.47M
-185.40%-1.42M
---1.99M
---1.69M
---1.58M
-135.08%-497.36K
---211.57K
Thuế thu nhập
170.65%56.64K
-8.96%-209.77K
1060.43%225.28K
88.40%-72.16K
-112.12%-80.17K
-3959.72%-192.52K
201.80%19.41K
-7027.30%-622.00K
81159.80%661.45K
-97.96%4.99K
---19.07K
--8.98K
---816.00
671.85%244.51K
--31.68K
Doanh thu sau thuế
-112.27%-3.14M
-295.44%-12.34M
525.67%10.82M
-116.17%-2.21M
-181.75%-1.48M
-119.09%-3.12M
-28.93%-2.54M
39.96%-1.02M
214.55%1.81M
-92.01%-1.42M
---1.97M
---1.70M
---1.58M
-204.98%-741.87K
---243.25K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-112.27%-3.14M
-295.44%-12.34M
525.67%10.82M
-116.17%-2.21M
-181.75%-1.48M
-119.09%-3.12M
-28.93%-2.54M
39.96%-1.02M
214.55%1.81M
-92.01%-1.42M
---1.97M
---1.70M
---1.58M
-204.98%-741.87K
---243.25K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
65.17%-50.39K
-1053.21%-3.09M
-2.98%-240.88K
-134.15%-260.02K
-94.81%-144.65K
---267.60K
---233.91K
---111.05K
---74.25K
--0.00
--0.00
----
--0.00
100.00%0.00
---6.45K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-131.52%-3.09M
-224.37%-9.25M
579.27%11.06M
-113.98%-1.95M
-170.84%-1.33M
-100.30%-2.85M
-17.06%-2.31M
46.48%-911.80K
219.25%1.88M
-92.01%-1.42M
---1.97M
---1.70M
---1.58M
-213.28%-741.87K
---236.81K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-131.52%-3.09M
-224.37%-9.25M
579.27%11.06M
-113.98%-1.95M
-170.84%-1.33M
-100.30%-2.85M
-17.06%-2.31M
46.48%-911.80K
219.25%1.88M
-92.01%-1.42M
---1.97M
---1.70M
---1.58M
-213.28%-741.87K
---236.81K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-118.91%-0.14
-219.26%-0.44
578.77%0.53
-113.74%-0.09
-164.77%-0.06
-69.55%-0.14
-0.17%-0.11
51.37%-0.04
207.99%0.10
-105.81%-0.08
---0.11
---0.09
---0.09
-213.26%-0.04
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-118.91%-0.14
-219.26%-0.44
578.77%0.53
-113.74%-0.09
-164.77%-0.06
-69.55%-0.14
-0.17%-0.11
51.37%-0.04
207.99%0.10
-105.81%-0.08
---0.11
---0.09
---0.09
-213.26%-0.04
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
-100.00%0.00
--0.00
--0.02
--0.00
--0.02
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI