tradingkey.logo

HeartCore Enterprises Inc

HTCR

0.939USD

-0.081-7.94%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.89MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Tổng doanh thu
16.67%4.74M
-28.92%3.59M
3.50%3.44M
280.69%17.85M
-20.19%4.07M
-42.22%5.05M
66.41%3.33M
150.41%4.69M
90.82%5.10M
283.75%8.73M
-15.86%2.00M
--1.87M
--2.67M
--2.28M
0.62%2.38M
--2.36M
Doanh thu
16.67%4.74M
-28.92%3.59M
3.50%3.44M
280.69%17.85M
-20.19%4.07M
-42.22%5.05M
66.41%3.33M
150.41%4.69M
90.82%5.10M
283.75%8.73M
-15.86%2.00M
--1.87M
--2.67M
--2.28M
0.62%2.38M
--2.36M
Chi phí doanh thu
-22.51%2.53M
-17.51%2.49M
-11.11%2.87M
-11.07%3.43M
-9.10%3.26M
-2.79%3.01M
110.97%3.23M
150.14%3.86M
168.22%3.59M
193.84%3.10M
20.98%1.53M
--1.54M
--1.34M
--1.06M
-9.04%1.27M
--1.39M
Chi phí hoạt động
-16.81%4.64M
-15.68%4.83M
-4.37%6.13M
-11.21%5.75M
-15.07%5.57M
-10.95%5.73M
85.61%6.41M
66.66%6.48M
51.43%6.56M
67.63%6.43M
20.88%3.46M
--3.89M
--4.33M
--3.84M
11.95%2.86M
--2.55M
Chi phí R&D
45.13%161.48K
39.00%123.89K
-42.23%421.65K
-36.77%107.53K
180.92%111.27K
11.94%89.13K
1174.54%729.84K
191.84%170.07K
-90.51%39.61K
-26.45%79.62K
-69.68%57.26K
--58.27K
--417.23K
--108.26K
249.12%188.88K
--54.10K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-91.69%15.53K
-85.69%26.91K
0.09%187.98K
-1.26%186.71K
2.23%186.86K
52.53%188.09K
891.91%187.82K
967.78%189.10K
738.50%182.78K
395.45%123.31K
-24.55%18.93K
--17.71K
--21.80K
--24.89K
-11.72%25.10K
--28.43K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
---76.61K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
107.13%107.47K
-82.17%-1.24M
12.86%-2.69M
776.83%12.10M
-2.73%-1.51M
-129.70%-682.96K
-111.96%-3.09M
11.22%-1.79M
11.80%-1.47M
247.18%2.30M
-201.71%-1.46M
---2.01M
---1.66M
---1.56M
-151.27%-482.80K
---192.14K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-9.31%1.84K
16.42%3.02K
-45.28%3.28K
-23.88%10.93K
-89.12%2.03K
-91.79%2.59K
-82.74%5.99K
-33.83%14.36K
105.31%18.66K
2067.70%31.61K
2200.00%34.71K
--21.71K
--9.09K
--1.46K
-27.31%1.51K
--2.08K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-11.81%32.66K
-20.53%29.13K
2.75%38.94K
-26.34%31.39K
-13.08%37.04K
-7.98%36.66K
1453.71%37.90K
305.90%42.62K
142.26%42.61K
253.47%39.84K
-81.68%2.44K
--10.50K
--17.59K
--11.27K
-29.52%13.31K
--18.89K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
229.39%976.99K
-100.80%-1.83M
-2894.95%-9.63M
508.47%2.99M
-194.63%-755.07K
-572.15%-912.97K
---321.64K
---732.41K
---256.28K
--193.37K
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-69.20%4.31K
-68.24%22.81K
-249.81%-191.38K
-15194.01%-4.03M
-86.34%14.00K
570.78%71.82K
2487.56%127.75K
115.81%26.69K
549.87%102.50K
-118.29%-15.26K
278.88%4.94K
--12.37K
---22.79K
---6.99K
-5.50%-2.76K
---2.62K
Thu nhập trước thuế
146.33%1.06M
-97.72%-3.08M
-278.79%-12.55M
537.88%11.04M
-38.81%-2.28M
-163.10%-1.56M
-133.42%-3.31M
-26.72%-2.52M
2.94%-1.64M
256.37%2.47M
-185.40%-1.42M
---1.99M
---1.69M
---1.58M
-135.08%-497.36K
---211.57K
Thuế thu nhập
95.06%-3.56K
170.65%56.64K
-8.96%-209.77K
1060.43%225.28K
88.40%-72.16K
-112.12%-80.17K
-3959.72%-192.52K
201.80%19.41K
-7027.30%-622.00K
81159.80%661.45K
-97.96%4.99K
---19.07K
--8.98K
---816.00
671.85%244.51K
--31.68K
Doanh thu sau thuế
148.01%1.06M
-112.27%-3.14M
-295.44%-12.34M
525.67%10.82M
-116.17%-2.21M
-181.75%-1.48M
-119.09%-3.12M
-28.93%-2.54M
39.96%-1.02M
214.55%1.81M
-92.01%-1.42M
---1.97M
---1.70M
---1.58M
-204.98%-741.87K
---243.25K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
148.01%1.06M
-112.27%-3.14M
-295.44%-12.34M
525.67%10.82M
-116.17%-2.21M
-181.75%-1.48M
-119.09%-3.12M
-28.93%-2.54M
39.96%-1.02M
214.55%1.81M
-92.01%-1.42M
---1.97M
---1.70M
---1.58M
-204.98%-741.87K
---243.25K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
85.23%-38.40K
65.17%-50.39K
-1053.21%-3.09M
-2.98%-240.88K
-134.15%-260.02K
-94.81%-144.65K
---267.60K
---233.91K
---111.05K
---74.25K
--0.00
--0.00
----
--0.00
100.00%0.00
---6.45K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
156.34%1.10M
-131.52%-3.09M
-224.37%-9.25M
579.27%11.06M
-113.98%-1.95M
-170.84%-1.33M
-100.30%-2.85M
-17.06%-2.31M
46.48%-911.80K
219.25%1.88M
-92.01%-1.42M
---1.97M
---1.70M
---1.58M
-213.28%-741.87K
---236.81K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--611.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
156.34%1.10M
-131.52%-3.09M
-224.37%-9.25M
579.27%11.06M
-113.98%-1.95M
-170.84%-1.33M
-100.30%-2.85M
-17.06%-2.31M
46.48%-911.80K
219.25%1.88M
-92.01%-1.42M
---1.97M
---1.70M
---1.58M
-213.28%-741.87K
---236.81K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
153.22%0.05
-118.91%-0.14
-219.26%-0.44
578.77%0.53
-113.74%-0.09
-164.77%-0.06
-69.55%-0.14
-0.17%-0.11
51.37%-0.04
207.99%0.10
-105.81%-0.08
---0.11
---0.09
---0.09
-213.26%-0.04
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
143.41%0.04
-118.91%-0.14
-219.26%-0.44
578.77%0.53
-113.74%-0.09
-164.77%-0.06
-69.55%-0.14
-0.17%-0.11
51.37%-0.04
207.99%0.10
-105.81%-0.08
---0.11
---0.09
---0.09
-213.26%-0.04
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.02
--0.00
--0.02
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI