tradingkey.logo

HeartCore Enterprises Inc

HTCR
0.342USD
+0.027+8.70%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.98MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của HeartCore Enterprises Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
84.99%-306.07K
69.39%-674.10K
-122.65%-2.00M
31.92%-1.28M
-87.20%-2.04M
-587.08%-2.20M
14.26%-898.62K
-211.13%-1.87M
48.45%-1.09M
-206.84%-320.50K
56.22%-1.05M
-27.32%-602.18K
---2.11M
--299.99K
---2.39M
-973.86%-472.95K
--54.12K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-96.75%351.18K
148.01%1.06M
-112.27%-3.14M
-295.44%-12.34M
525.67%10.82M
-116.17%-2.21M
-181.75%-1.48M
-119.09%-3.12M
-28.93%-2.54M
39.96%-1.02M
214.55%1.81M
-92.01%-1.42M
---1.97M
---1.70M
---1.58M
-204.98%-741.87K
---243.25K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
-91.69%15.53K
-85.69%26.91K
3809.37%7.34M
-1.26%186.71K
2.23%186.86K
52.53%188.09K
891.91%187.82K
967.78%189.10K
738.50%182.78K
395.45%123.31K
-24.55%18.93K
--17.71K
--21.80K
--24.89K
-11.72%25.10K
--28.43K
Thuế hoãn lại
117.29%1.67K
78.11%-15.92K
154.38%43.93K
-402.13%-913.40K
71.94%-9.67K
-25.53%-72.75K
-367.37%-80.78K
-4397.33%-181.91K
-72.16%-34.45K
-837.73%-57.96K
-373.87%-17.28K
-98.27%4.23K
---20.01K
--7.86K
--6.31K
707.74%244.82K
--30.31K
Các mục phi tiền mặt khác
93.11%-820.15K
-206.81%-903.17K
90.30%1.92M
214.45%2.08M
-1528.51%-11.90M
151.58%845.61K
124.40%1.01M
873.74%660.02K
1201.83%833.00K
381.82%336.12K
-5468.66%-4.13M
-15.10%67.78K
--63.99K
--69.76K
--76.85K
-12.87%79.84K
--91.63K
Thay đổi trong vốn lưu động
306.24%1.34M
14.74%-859.97K
-52.28%-953.92K
343.95%1.86M
-319.81%-650.23K
-1720.93%-1.01M
-352.01%-626.44K
-4.30%418.24K
154.79%295.81K
-95.67%62.23K
118.47%248.57K
538.68%437.05K
---539.91K
--1.44M
---1.35M
-167.77%-99.63K
--147.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
878.87%1.07M
-4369.75%-1.13M
97.19%-14.68K
3229.01%492.16K
-150.10%-137.13K
95.22%-25.29K
-682.71%-523.11K
-112.21%-15.73K
-46.62%273.73K
-316.45%-529.48K
69.29%-66.83K
-56.13%128.81K
--512.80K
---127.14K
---217.64K
91.63%293.60K
--153.21K
-Thay đổi chi phí trả trước
100.61%1.40K
-98.62%47.21K
-22.77%78.79K
64.37%282.79K
-223.87%-230.43K
264712.56%3.42M
226828.89%102.03K
44.88%172.04K
-11.20%186.02K
-99.42%1.29K
99.99%-45.00
23.17%118.75K
--209.48K
--222.94K
---488.97K
-42.33%96.41K
--167.17K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
108.45%19.53K
-6705.04%-99.90K
-182.51%-244.05K
591.14%316.57K
-138.19%-231.26K
-101.71%-1.47K
413.47%295.80K
-350.68%-64.46K
260.30%605.61K
-76.21%86.00K
-17.98%-94.36K
119.49%25.71K
---377.81K
--361.55K
---79.98K
-25.77%-131.95K
---104.91K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-235.99%-65.66K
1665.43%195.82K
26.10%-13.76K
27.81%-79.10K
202.18%48.29K
120.18%11.09K
-123.80%-18.62K
-88.07%-109.57K
65.62%-47.26K
-287.08%-54.96K
324.21%78.24K
-434.11%-58.26K
---137.45K
--29.38K
---34.90K
38.52%17.44K
--12.59K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
132.20%124.82K
100.40%16.20K
-71.57%-412.65K
-33.51%217.24K
39.40%-387.60K
-493.27%-4.04M
-152.45%-240.51K
62.61%326.71K
-12.96%-639.61K
25.69%1.03M
76.67%-95.27K
174.17%200.91K
---566.23K
--816.70K
---408.38K
-740.40%-270.89K
--42.30K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
84.99%-306.07K
69.39%-674.10K
-122.65%-2.00M
31.92%-1.28M
-87.20%-2.04M
-587.08%-2.20M
14.26%-898.62K
-211.13%-1.87M
48.45%-1.09M
-206.84%-320.50K
56.22%-1.05M
-27.32%-602.18K
---2.11M
--299.99K
---2.39M
-973.86%-472.95K
--54.12K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
96.49%-1.24K
-96.86%1.24K
----
-65.94%3.31K
-111.31%-35.21K
-77.00%39.34K
-100.00%0.00
-36.86%9.72K
2806.64%311.27K
1318.26%171.04K
-50.22%9.41K
34.16%15.40K
--10.71K
--12.06K
--18.90K
7.54%11.48K
--10.67K
Chi phí vốn
----
-96.86%1.24K
----
-65.94%3.31K
-100.00%0.00
-77.00%39.34K
-100.00%0.00
-36.86%9.72K
3039.48%336.21K
1318.26%171.04K
-50.22%9.41K
34.16%15.40K
--10.71K
--12.06K
--18.90K
7.54%11.48K
--10.67K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
96.49%-1.24K
-96.86%1.24K
----
-65.94%3.31K
-111.31%-35.21K
-77.00%39.34K
-100.00%0.00
-36.86%9.72K
2806.64%311.27K
1318.26%171.04K
-50.22%9.41K
34.16%15.40K
--10.71K
--12.06K
--18.90K
7.54%11.48K
--10.67K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---724.91K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
-88.49%608.97K
-71.78%462.76K
--1.02M
--0.00
--5.29M
--1.64M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-305.41%-21.14K
4.72%10.84K
-4.77%10.30K
0.62%10.65K
103.56%10.29K
103.59%10.35K
-9.54%10.81K
-10.55%10.58K
-2604.70%-288.89K
-860.81%-288.24K
172.99%11.96K
171.75%11.83K
--11.53K
--37.89K
---16.38K
78.87%-16.49K
---78.02K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-143.75%-19.90K
-88.24%618.58K
-71.34%473.06K
120165.85%1.03M
107.58%45.50K
1245.49%5.26M
328.53%1.65M
124.03%858.00
-72847.15%-600.16K
-1878.37%-459.28K
-1947.46%-722.36K
87.23%-3.57K
--825.00
--25.83K
---35.28K
68.47%-27.96K
---88.69K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
127.81%182.26K
507.58%1.63M
130.11%142.94K
113.08%1.21M
-248.28%-655.30K
-264.40%-399.38K
-253.51%-474.75K
374.50%568.25K
92.56%-188.15K
93.29%-109.60K
-101.01%-134.30K
-137.05%-207.01K
---2.53M
---1.63M
--13.28M
-32.00%558.80K
--821.73K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
215.39%220.31K
-313.93%-135.47K
84.85%-79.89K
-123.27%-163.78K
-171.05%-190.93K
1921.97%63.33K
-441.63%-527.17K
702.70%703.70K
70.04%-70.44K
101.84%3.13K
80.35%-97.33K
2.00%-116.76K
---235.10K
---170.32K
---495.44K
-114.37%-119.14K
--828.98K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--0.00
--30.45K
--1.42M
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---2.16M
---1.34M
--13.82M
--677.95K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--0.00
--1.80M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
--0.00
--417.28K
--417.28K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--0.00
--0.00
--117.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
19.22%-38.05K
19.22%-36.70K
610.31%75.38K
64.00%-48.77K
59.99%-47.10K
59.70%-45.43K
60.04%-14.77K
-50.08%-135.45K
10.09%-117.71K
10.37%-112.73K
14.46%-36.97K
---90.25K
---130.93K
---125.77K
---43.21K
100.00%0.00
---7.25K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
127.81%182.26K
507.58%1.63M
130.11%142.94K
113.08%1.21M
-248.28%-655.30K
-264.40%-399.38K
-253.51%-474.75K
374.50%568.25K
92.56%-188.15K
93.29%-109.60K
-101.01%-134.30K
-137.05%-207.01K
---2.53M
---1.63M
--13.28M
-32.00%558.80K
--821.73K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-38.32%2.35M
-39.39%738.98K
109.49%2.12M
-43.98%1.23M
-10.20%3.81M
-76.60%1.22M
-85.89%1.01M
-71.96%2.20M
-65.99%4.24M
-62.56%5.21M
128.81%7.18M
153.76%7.84M
--12.46M
--13.91M
--3.14M
40.51%3.09M
--2.20M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
87.46%-322.89K
-37.82%1.61M
-768.42%-1.38M
174.89%888.97K
-26.24%-2.57M
366.39%2.59M
110.51%206.77K
-78.27%-1.19M
55.86%-2.04M
33.06%-971.17K
-118.26%-1.97M
-1545.78%-665.88K
---4.62M
---1.45M
--10.78M
-94.63%46.06K
--858.41K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-116.74%-12.45K
150.19%36.34K
103.80%2.69K
-166.67%-78.25K
145.96%74.34K
11.48%-72.40K
-12.73%-70.67K
-20.10%117.36K
-871.05%-161.76K
43.07%-81.79K
19.93%-62.69K
1341.43%146.87K
--20.98K
---143.67K
---78.29K
-116.60%-11.83K
--71.25K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
64.33%2.02M
-38.32%2.35M
-39.39%738.98K
109.49%2.12M
-43.98%1.23M
-10.20%3.81M
-76.60%1.22M
-85.89%1.01M
-71.96%2.20M
-65.99%4.24M
-62.56%5.21M
128.81%7.18M
--7.84M
--12.46M
--13.91M
2.57%3.14M
--3.06M
Dòng tiền tự do
84.99%-306.07K
69.87%-675.34K
-122.65%-2.00M
32.10%-1.28M
-43.04%-2.04M
-356.00%-2.24M
15.02%-898.62K
-204.95%-1.88M
32.87%-1.43M
-270.72%-491.55K
56.17%-1.06M
-27.49%-617.58K
---2.12M
--287.93K
---2.41M
-1214.93%-484.43K
--43.45K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI