Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-htcr
/
HeartCore Enterprises Inc
HTCR
0.478
USD
-0.008
-1.56%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.478
USD
+0.478
Sau giờ giao dịch (ET)
10.55M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
HeartCore Enterprises Inc
0.478
-0.008
-1.56%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
83.73%
2.99M
238.48%
6.62M
190.25%
8.58M
-19.47%
4.24M
-71.18%
1.63M
-72.76%
1.95M
-62.30%
2.96M
-57.73%
5.27M
-59.41%
5.65M
128.81%
7.18M
153.76%
7.84M
--
12.46M
--
13.91M
--
3.14M
--
3.09M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-39.39%
738.98K
109.49%
2.12M
-43.98%
1.23M
-10.20%
3.81M
-76.60%
1.22M
-85.89%
1.01M
-71.96%
2.20M
-65.99%
4.24M
-62.56%
5.21M
128.81%
7.18M
153.76%
7.84M
--
12.46M
--
13.91M
--
3.14M
--
3.09M
-Đầu tư ngắn hạn
451.42%
2.25M
377.07%
4.50M
870.75%
7.35M
-57.67%
435.50K
-6.75%
408.27K
--
942.35K
--
757.11K
--
1.03M
--
437.81K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-30.08%
2.26M
-24.50%
2.09M
-9.38%
2.72M
-18.21%
2.58M
32.97%
3.23M
361.78%
2.77M
351.66%
3.00M
170.53%
3.16M
106.39%
2.43M
-41.22%
599.51K
-49.52%
665.25K
--
1.17M
--
1.18M
--
1.02M
--
1.32M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-31.48%
2.11M
-25.68%
1.95M
-9.90%
2.58M
-21.57%
2.44M
29.67%
3.09M
376.11%
2.62M
360.65%
2.86M
177.89%
3.11M
113.22%
2.38M
-42.66%
551.06K
-51.13%
621.35K
--
1.12M
--
1.12M
--
960.96K
--
1.27M
-Khoản vay phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
7.88K
--
8.34K
--
8.59K
-Các khoản phải thu khác
0.36%
142.45K
-3.19%
140.14K
0.99%
143.85K
220.90%
140.50K
198.61%
141.95K
198.80%
144.76K
224.46%
142.44K
-6.13%
43.78K
-8.77%
47.54K
-4.18%
48.45K
15.87%
43.90K
--
46.64K
--
52.10K
--
50.56K
--
37.89K
Chi phí trả trước
-86.35%
537.97K
-14.53%
458.84K
12.56%
769.18K
341.35%
3.88M
328.56%
3.94M
-0.25%
536.87K
10.40%
683.33K
3.08%
878.54K
-18.09%
919.92K
104.05%
538.23K
52.42%
618.96K
--
852.27K
--
1.12M
--
263.77K
--
406.09K
Tài sản ngắn hạn khác
24.97%
278.96K
7.15%
251.55K
59.33%
177.38K
151.10%
199.22K
607.88%
223.22K
6.68%
234.76K
-22.69%
111.33K
240.45%
79.34K
-37.10%
31.53K
12.12%
220.07K
-18.26%
144.00K
--
23.30K
--
50.13K
--
196.28K
--
176.18K
Tổng tài sản ngắn hạn
-32.78%
6.06M
71.38%
9.42M
81.33%
12.25M
16.18%
10.90M
-0.06%
9.02M
-35.62%
5.49M
-27.13%
6.76M
-35.32%
9.38M
-44.50%
9.03M
84.87%
8.54M
85.76%
9.27M
--
14.51M
--
16.26M
--
4.62M
--
4.99M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-23.37%
2.27M
-21.99%
2.52M
-10.07%
2.85M
5.38%
2.75M
7.10%
2.96M
13.45%
3.23M
19.15%
3.17M
-9.74%
2.61M
-16.29%
2.76M
-20.46%
2.85M
-29.80%
2.66M
--
2.89M
--
3.30M
--
3.58M
--
3.79M
-Tài sản cố định
-17.78%
2.98M
-17.21%
3.24M
-5.01%
3.60M
3.22%
3.42M
3.36%
3.63M
10.80%
3.91M
16.23%
3.79M
--
3.31M
-11.63%
3.51M
-17.20%
3.53M
-27.01%
3.26M
--
--
--
3.97M
--
4.26M
--
4.46M
-Khấu hao lũy kế
7.11%
713.04K
5.54%
717.41K
20.88%
748.88K
-4.81%
669.15K
-10.56%
665.68K
-0.24%
679.72K
3.30%
619.50K
--
702.93K
11.43%
744.24K
-0.07%
681.38K
-11.40%
599.74K
--
--
--
667.87K
--
681.83K
--
676.93K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
--
-100.00%
0.00
-8.02%
7.31M
-7.86%
7.47M
-7.71%
7.63M
--
7.79M
--
7.95M
--
8.11M
--
8.27M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn
-38.93%
220.46K
-41.52%
223.93K
-9.82%
346.35K
71.91%
345.27K
56.98%
360.97K
55.37%
382.95K
63.91%
384.08K
-22.93%
200.85K
-24.40%
229.96K
-26.59%
246.47K
-34.94%
234.32K
--
260.59K
--
304.16K
--
335.76K
--
360.16K
Tài sản dài hạn khác
-38.41%
449.05K
-34.25%
472.07K
32.85%
744.55K
34.43%
776.88K
18.74%
729.14K
41.22%
717.93K
20.27%
560.46K
20.78%
577.90K
12.73%
614.05K
-13.09%
508.40K
-44.95%
466.01K
--
478.46K
--
544.71K
--
584.96K
--
846.47K
Tổng tài sản dài hạn
-68.75%
4.16M
-67.81%
4.55M
-8.94%
13.22M
-8.59%
13.18M
-14.92%
13.31M
292.09%
14.13M
332.37%
14.52M
297.37%
14.41M
276.62%
15.64M
-20.04%
3.60M
-32.83%
3.36M
--
3.63M
--
4.15M
--
4.51M
--
5.00M
Tổng tài sản
-54.22%
10.22M
-28.84%
13.97M
19.73%
25.47M
1.18%
24.08M
-9.49%
22.33M
61.66%
19.62M
68.46%
21.28M
31.23%
23.80M
20.83%
24.67M
33.05%
12.14M
26.42%
12.63M
--
18.13M
--
20.42M
--
9.12M
--
9.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-88.04%
630.21K
316.75%
908.01K
-87.14%
29.57K
-78.21%
58.08K
2209.78%
5.27M
307.80%
217.88K
398.84%
229.95K
273.25%
266.52K
44.44%
228.09K
-92.69%
53.43K
-93.20%
46.10K
--
71.40K
--
157.91K
--
730.77K
--
677.40K
Chi phí trích trước
62.79%
896.84K
-6.61%
675.50K
54.40%
862.14K
47.98%
831.21K
32.18%
550.92K
100.79%
723.30K
127.81%
558.39K
54.26%
561.70K
73.87%
416.78K
41.22%
360.22K
-14.66%
245.11K
--
364.12K
--
239.71K
--
255.08K
--
287.21K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-2.01%
849.11K
-37.38%
681.23K
-3.59%
850.36K
-14.80%
957.97K
-26.58%
866.52K
51.70%
1.09M
20.48%
882.04K
15.38%
1.12M
-3.56%
1.18M
-19.19%
717.17K
-19.69%
732.09K
--
974.53K
--
1.22M
--
887.45K
--
911.62K
-Nợ ngắn hạn
15.10%
464.31K
-62.21%
264.02K
9.23%
370.86K
-23.82%
433.25K
-23.32%
403.41K
--
698.70K
278.72%
339.53K
157.84%
568.75K
51.50%
526.10K
--
--
--
89.65K
--
220.58K
--
347.26K
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
2.54%
16.93K
-8.54%
15.96K
1.75%
17.38K
116.52%
15.99K
20.85%
16.51K
-9.58%
17.45K
-12.44%
17.08K
-64.35%
7.39K
-53.32%
13.66K
-48.49%
19.29K
-56.88%
19.50K
--
20.72K
--
29.27K
--
37.46K
--
45.22K
Nợ phải trả hoãn lại
-19.78%
1.44M
-13.37%
1.88M
10.72%
1.93M
-7.06%
2.21M
17.07%
1.79M
25.61%
2.17M
25.55%
1.74M
19.28%
2.38M
16.32%
1.53M
1.99%
1.72M
-44.22%
1.39M
--
1.99M
--
1.32M
--
1.69M
--
2.49M
Nợ ngắn hạn khác
-70.72%
2.07M
16.80%
2.78M
24.68%
2.46M
326.47%
11.27M
301.47%
7.06M
34.09%
2.38M
37.56%
1.97M
28.08%
2.64M
19.33%
1.76M
-26.58%
1.78M
-54.71%
1.43M
--
2.06M
--
1.47M
--
2.42M
--
3.16M
Tổng nợ ngắn hạn
-39.24%
6.70M
13.98%
7.42M
15.39%
6.53M
157.79%
15.19M
100.85%
11.02M
78.51%
6.51M
81.31%
5.66M
30.93%
5.89M
46.80%
5.49M
-19.90%
3.65M
-43.47%
3.12M
--
4.50M
--
3.74M
--
4.55M
--
5.52M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--
117.94K
--
--
--
--
--
185.36K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-20.56%
2.77M
-26.93%
2.85M
-6.46%
3.24M
-5.37%
3.21M
-8.43%
3.48M
10.18%
3.91M
2.14%
3.47M
-11.58%
3.39M
-15.61%
3.80M
-28.36%
3.54M
-36.01%
3.39M
--
3.83M
--
4.51M
--
4.95M
--
5.30M
-Nợ dài hạn
-23.47%
1.17M
-30.02%
1.24M
2.24%
1.38M
5.98%
1.40M
2.27%
1.52M
57.54%
1.77M
19.21%
1.35M
-3.12%
1.32M
-11.10%
1.49M
-39.96%
1.12M
-44.71%
1.13M
--
1.37M
--
1.68M
--
1.87M
--
2.05M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-18.30%
1.60M
-24.36%
1.61M
-12.01%
1.86M
-12.65%
1.80M
-15.32%
1.96M
-11.81%
2.14M
-6.43%
2.11M
-16.26%
2.07M
-18.27%
2.31M
-21.30%
2.42M
-30.52%
2.26M
--
2.47M
--
2.83M
--
3.08M
--
3.25M
Nợ dài hạn khác
-38.55%
117.94K
-11.90%
183.90K
1.52%
200.82K
448.57%
685.36K
41.61%
191.93K
51.24%
208.73K
58.30%
197.82K
-5.81%
124.94K
-8.47%
135.54K
-11.88%
138.02K
-22.42%
124.96K
--
132.65K
--
148.07K
--
156.63K
--
161.07K
Tổng nợ dài hạn
-40.91%
2.93M
-43.41%
3.08M
-8.25%
4.63M
5.17%
5.12M
-7.21%
4.95M
47.84%
5.45M
43.14%
5.04M
22.45%
4.87M
14.29%
5.34M
-28.18%
3.68M
-35.88%
3.52M
--
3.98M
--
4.67M
--
5.13M
--
5.49M
Tổng các khoản nợ
-39.75%
9.62M
-12.16%
10.50M
4.25%
11.16M
88.74%
20.31M
47.56%
15.97M
63.10%
11.96M
61.08%
10.70M
26.95%
10.76M
28.74%
10.82M
-24.28%
7.33M
-39.69%
6.64M
--
8.48M
--
8.41M
--
9.68M
--
11.02M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.84%
20.84M
5.42%
20.66M
-2.24%
19.00M
0.35%
19.33M
3.18%
19.69M
30.50%
19.60M
6.65%
19.43M
7.69%
19.26M
9.55%
19.08M
347.94%
15.02M
586.18%
18.22M
--
17.89M
--
17.42M
--
3.35M
--
2.66M
Lợi nhuận giữ lại
-20.10%
-19.33M
-10.03%
-16.24M
41.31%
-6.99M
-87.94%
-18.05M
-85.21%
-16.10M
-39.63%
-14.76M
-30.18%
-11.91M
-33.78%
-9.60M
-58.76%
-8.69M
-171.39%
-10.57M
-12907.76%
-9.15M
--
-7.18M
--
-5.47M
--
-3.90M
--
-70.34K
Vốn dự trữ
5.84%
20.84M
5.42%
20.66M
-2.24%
19.00M
0.35%
19.33M
3.18%
19.69M
30.50%
19.59M
6.65%
19.43M
7.69%
19.26M
9.55%
19.08M
348.09%
15.01M
586.50%
18.22M
--
17.88M
--
17.42M
--
3.35M
--
2.65M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
3.50M
--
1.34M
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-3.57%
334.69K
3.63%
343.94K
38.79%
392.40K
-12.47%
325.86K
1.46%
347.09K
-9.03%
331.88K
-31.53%
282.73K
30.98%
372.30K
427.26%
342.09K
2504.67%
364.84K
111.44%
412.95K
--
284.24K
--
64.88K
--
-15.17K
--
-3.61M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-151.28%
-1.24M
-147.63%
-1.19M
-30.83%
1.91M
-28.19%
2.16M
-22.30%
2.42M
--
2.50M
--
2.77M
--
3.00M
--
3.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-90.56%
600.29K
-54.84%
3.46M
35.38%
14.32M
-71.14%
3.76M
-54.08%
6.36M
59.47%
7.67M
76.65%
10.57M
34.99%
13.03M
15.29%
13.85M
960.11%
4.81M
683.95%
5.99M
--
9.65M
--
12.01M
--
-558.95K
--
-1.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký