tradingkey.logo

Horizon Space Acquisition I Corp

HSPO
12.170USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
28.12MVốn hóa
92.28P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Horizon Space Acquisition I Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Horizon Space Acquisition I Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Chi phí hoạt động
-82.49%87.44K
-0.66%153.99K
3.82%153.30K
10.42%257.18K
251.21%499.35K
129.16%155.01K
25.76%147.66K
--232.92K
--142.18K
--67.64K
--117.42K
Chi phí hoạt động khác
-82.49%87.44K
-0.66%153.99K
3.82%153.30K
10.42%257.18K
251.21%499.35K
129.16%155.01K
25.76%147.66K
--232.92K
--142.18K
--67.64K
--117.42K
Lợi nhuận hoạt động
82.49%-87.44K
0.66%-153.99K
-3.82%-153.30K
-10.42%-257.18K
-251.21%-499.35K
-129.16%-155.01K
-25.76%-147.66K
---232.92K
---142.18K
---67.64K
---117.42K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-70.28%236.47K
-70.69%229.88K
-74.49%224.75K
-20.52%710.46K
-15.00%795.74K
-4.93%784.22K
--881.12K
--893.91K
--936.21K
--824.93K
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--816.14K
Thu nhập trước thuế
-49.72%149.03K
-87.94%75.89K
-90.26%71.45K
-31.42%453.28K
-62.67%296.39K
-16.91%629.21K
4.97%733.46K
--661.00K
--794.03K
--757.29K
--698.72K
Doanh thu sau thuế
-49.72%149.03K
-87.94%75.89K
-90.26%71.45K
-31.42%453.28K
-62.67%296.39K
-16.91%629.21K
4.97%733.46K
--661.00K
--794.03K
--757.29K
--698.72K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-49.72%149.03K
-87.94%75.89K
-90.26%71.45K
-31.42%453.28K
-62.67%296.39K
-16.91%629.21K
4.97%733.46K
--661.00K
--794.03K
--757.29K
--698.72K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-49.72%149.03K
-87.94%75.89K
-90.26%71.45K
-31.42%453.28K
-62.67%296.39K
-16.91%629.21K
4.97%733.46K
--661.00K
--794.03K
--757.29K
--698.72K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-49.72%149.03K
-87.94%75.89K
-90.26%71.45K
-31.42%453.28K
-62.67%296.39K
-16.91%629.21K
4.97%733.46K
--661.00K
--794.03K
--757.29K
--698.72K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-5.52%0.04
-77.34%0.02
-79.88%0.02
-36.46%0.06
-56.11%0.04
-2.30%0.08
12.27%0.09
--0.09
--0.09
--0.08
--0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-5.52%0.04
-77.34%0.02
-79.88%0.02
-36.46%0.06
-56.11%0.04
-2.30%0.08
12.27%0.09
--0.09
--0.09
--0.08
--0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI