Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hspo
/
Horizon Space Acquisition I Corp
HSPO
12.200
USD
0.000
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
50.86M
Vốn hóa
35.07
P/E TTM
Horizon Space Acquisition I Corp
12.200
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Chi phí hoạt động
3.82%
153.30K
10.42%
257.18K
251.21%
499.35K
129.16%
155.01K
25.76%
147.66K
--
232.92K
--
142.18K
--
67.64K
--
117.42K
Chi phí hoạt động khác
3.82%
153.30K
10.42%
257.18K
251.21%
499.35K
129.16%
155.01K
25.76%
147.66K
--
232.92K
--
142.18K
--
67.64K
--
117.42K
Lợi nhuận hoạt động
-3.82%
-153.30K
-10.42%
-257.18K
-251.21%
-499.35K
-129.16%
-155.01K
-25.76%
-147.66K
--
-232.92K
--
-142.18K
--
-67.64K
--
-117.42K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-74.49%
224.75K
-20.52%
710.46K
-15.00%
795.74K
-4.93%
784.22K
--
881.12K
--
893.91K
--
936.21K
--
824.93K
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
816.14K
Thu nhập trước thuế
-90.26%
71.45K
-31.42%
453.28K
-62.67%
296.39K
-16.91%
629.21K
4.97%
733.46K
--
661.00K
--
794.03K
--
757.29K
--
698.72K
Doanh thu sau thuế
-90.26%
71.45K
-31.42%
453.28K
-62.67%
296.39K
-16.91%
629.21K
4.97%
733.46K
--
661.00K
--
794.03K
--
757.29K
--
698.72K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-90.26%
71.45K
-31.42%
453.28K
-62.67%
296.39K
-16.91%
629.21K
4.97%
733.46K
--
661.00K
--
794.03K
--
757.29K
--
698.72K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-90.26%
71.45K
-31.42%
453.28K
-62.67%
296.39K
-16.91%
629.21K
4.97%
733.46K
--
661.00K
--
794.03K
--
757.29K
--
698.72K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-90.26%
71.45K
-31.42%
453.28K
-62.67%
296.39K
-16.91%
629.21K
4.97%
733.46K
--
661.00K
--
794.03K
--
757.29K
--
698.72K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-79.88%
0.02
-36.46%
0.06
-56.11%
0.04
-2.30%
0.08
12.27%
0.09
--
0.09
--
0.09
--
0.08
--
0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-79.88%
0.02
-36.46%
0.06
-56.11%
0.04
-2.30%
0.08
12.27%
0.09
--
0.09
--
0.09
--
0.08
--
0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký