tradingkey.logo

Horizon Space Acquisition I Corp

HSPO

12.200USD

0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
50.86MVốn hóa
35.07P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Chi phí hoạt động
3.82%153.30K
10.42%257.18K
251.21%499.35K
129.16%155.01K
25.76%147.66K
--232.92K
--142.18K
--67.64K
--117.42K
Chi phí hoạt động khác
3.82%153.30K
10.42%257.18K
251.21%499.35K
129.16%155.01K
25.76%147.66K
--232.92K
--142.18K
--67.64K
--117.42K
Lợi nhuận hoạt động
-3.82%-153.30K
-10.42%-257.18K
-251.21%-499.35K
-129.16%-155.01K
-25.76%-147.66K
---232.92K
---142.18K
---67.64K
---117.42K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-74.49%224.75K
-20.52%710.46K
-15.00%795.74K
-4.93%784.22K
--881.12K
--893.91K
--936.21K
--824.93K
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
--816.14K
Thu nhập trước thuế
-90.26%71.45K
-31.42%453.28K
-62.67%296.39K
-16.91%629.21K
4.97%733.46K
--661.00K
--794.03K
--757.29K
--698.72K
Doanh thu sau thuế
-90.26%71.45K
-31.42%453.28K
-62.67%296.39K
-16.91%629.21K
4.97%733.46K
--661.00K
--794.03K
--757.29K
--698.72K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-90.26%71.45K
-31.42%453.28K
-62.67%296.39K
-16.91%629.21K
4.97%733.46K
--661.00K
--794.03K
--757.29K
--698.72K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-90.26%71.45K
-31.42%453.28K
-62.67%296.39K
-16.91%629.21K
4.97%733.46K
--661.00K
--794.03K
--757.29K
--698.72K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-90.26%71.45K
-31.42%453.28K
-62.67%296.39K
-16.91%629.21K
4.97%733.46K
--661.00K
--794.03K
--757.29K
--698.72K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-79.88%0.02
-36.46%0.06
-56.11%0.04
-2.30%0.08
12.27%0.09
--0.09
--0.09
--0.08
--0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-79.88%0.02
-36.46%0.06
-56.11%0.04
-2.30%0.08
12.27%0.09
--0.09
--0.09
--0.08
--0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI