tradingkey.logo

Horizon Space Acquisition I Corp

HSPO

12.190USD

-0.010-0.08%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
50.82MVốn hóa
35.04P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-45.43%50.81K
-97.24%7.82K
-55.72%128.17K
-94.16%21.88K
-76.88%93.11K
--283.28K
--289.46K
--374.63K
--402.75K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-45.43%50.81K
-97.24%7.82K
-55.72%128.17K
-94.16%21.88K
-76.88%93.11K
--283.28K
--289.46K
--374.63K
--402.75K
Chi phí trả trước
4.94%63.75K
-100.00%0.00
-67.93%20.25K
-45.43%60.39K
-61.59%60.75K
--15.63K
--63.14K
--110.66K
--158.18K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-25.54%114.56K
-97.39%7.82K
-57.91%148.42K
-83.05%82.27K
-72.57%153.86K
--298.91K
--352.61K
--485.29K
--560.93K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng tài sản dài hạn
-63.59%21.90M
-68.62%21.32M
-14.77%62.10M
-14.94%61.13M
-15.31%60.16M
--67.95M
--72.87M
--71.86M
--71.04M
Tổng tài sản
-63.49%22.02M
-68.75%21.33M
-14.98%62.25M
-15.39%61.21M
-15.75%60.32M
--68.25M
--73.22M
--72.35M
--71.60M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
397.92%2.39M
535.71%1.78M
1814.29%1.34M
--860.00K
--480.00K
--280.00K
--70.00K
----
----
-Nợ ngắn hạn
397.92%2.39M
535.71%1.78M
1814.29%1.34M
--860.00K
--480.00K
--280.00K
--70.00K
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
322.16%2.60M
379.03%1.98M
1205.42%1.63M
1854.98%879.74K
7604.10%616.33K
--413.72K
--124.50K
--45.00K
--8.00K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%2.42M
0.00%2.42M
0.00%2.42M
0.00%2.42M
0.00%2.42M
--2.42M
--2.42M
--2.42M
--2.42M
Tổng nợ dài hạn
0.00%2.42M
0.00%2.42M
0.00%2.42M
0.00%2.42M
0.00%2.42M
--2.42M
--2.42M
--2.42M
--2.42M
Tổng các khoản nợ
65.50%5.02M
55.44%4.40M
59.10%4.04M
33.93%3.29M
25.11%3.03M
--2.83M
--2.54M
--2.46M
--2.42M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-63.59%21.91M
-68.62%21.32M
-14.77%62.10M
-14.94%61.13M
-15.31%60.16M
--67.95M
--72.87M
--71.86M
--71.04M
Lợi nhuận giữ lại
-70.36%-4.90M
-73.48%-4.39M
-77.95%-3.89M
-62.67%-3.21M
-54.52%-2.88M
---2.53M
---2.19M
---1.97M
---1.86M
Vốn dự trữ
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-70.32%17.00M
-74.12%16.93M
-17.64%58.21M
-17.13%57.92M
-17.19%57.29M
--65.42M
--70.68M
--69.89M
--69.17M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI