tradingkey.logo

Horizon Space Acquisition I Corp

HSPO

12.200USD

0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
50.86MVốn hóa
35.07P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8.85%-207.01K
-201.70%-320.35K
-127.45%-193.71K
-864.35%-271.23K
-19.87%-190.17K
---106.18K
---85.16K
---28.13K
---158.65K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-90.26%71.45K
-31.42%453.28K
-62.67%296.39K
-16.91%629.21K
4.97%733.46K
--661.00K
--794.03K
--757.29K
--698.72K
Thay đổi trong vốn lưu động
-26.34%-53.71K
-149.85%-63.17K
436.06%305.64K
-394.12%-116.22K
-3.10%-42.51K
--126.73K
--57.02K
--39.52K
---41.24K
-Thay đổi chi phí trả trước
-41.28%-63.75K
-57.38%20.25K
-15.53%40.14K
-99.24%361.00
-32.29%-45.12K
--47.52K
--47.52K
--47.52K
---34.11K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
284.75%10.04K
-205.31%-83.42K
2694.75%265.50K
-1357.31%-116.58K
109.72%2.61K
--79.22K
--9.50K
---8.00K
---26.84K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--19.72K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-8.85%-207.01K
-201.70%-320.35K
-127.45%-193.71K
-864.35%-271.23K
-19.87%-190.17K
---106.18K
---85.16K
---28.13K
---158.65K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-104.16%-360.00K
622.24%41.49M
---180.00K
---180.00K
--8.66M
--5.75M
--0.00
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-104.16%-360.00K
622.24%41.49M
---180.00K
---180.00K
--8.66M
--5.75M
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
107.04%610.00K
-631.49%-41.29M
--480.00K
--380.00K
---8.66M
---5.65M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
205.00%610.00K
--440.00K
--480.00K
--380.00K
--200.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
---41.73M
--0.00
--1.00
---8.86M
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
107.04%610.00K
-631.49%-41.29M
--480.00K
--380.00K
---8.66M
---5.65M
----
----
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-97.24%7.82K
-55.72%128.17K
-94.16%21.88K
-76.88%93.11K
-49.54%283.28K
--289.46K
--374.63K
--402.75K
--561.41K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
122.61%42.99K
-1846.53%-120.35K
224.81%106.29K
-153.26%-71.23K
-19.87%-190.17K
---6.18K
---85.16K
---28.13K
---158.65K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-45.43%50.81K
-97.24%7.82K
-55.72%128.17K
-94.16%21.88K
-76.88%93.11K
--283.28K
--289.46K
--374.63K
--402.75K
Dòng tiền tự do
-8.85%-207.01K
-201.70%-320.35K
-127.45%-193.71K
-864.35%-271.23K
---190.17K
---106.18K
---85.16K
---28.13K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI