Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hspo
/
Horizon Space Acquisition I Corp
HSPO
12.380
USD
+0.060
+0.49%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
51.61M
Vốn hóa
57.53
P/E TTM
Horizon Space Acquisition I Corp
12.380
+0.060
+0.49%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
45.60%
-147.55K
-8.85%
-207.01K
-201.70%
-320.35K
-127.45%
-193.71K
-864.35%
-271.23K
-19.87%
-190.17K
--
-106.18K
--
-85.16K
--
-28.13K
--
-158.65K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-87.94%
75.89K
-90.26%
71.45K
-31.42%
453.28K
-62.67%
296.39K
-16.91%
629.21K
4.97%
733.46K
--
661.00K
--
794.03K
--
757.29K
--
698.72K
Thay đổi trong vốn lưu động
105.54%
6.44K
-26.34%
-53.71K
-149.85%
-63.17K
436.06%
305.64K
-394.12%
-116.22K
-3.10%
-42.51K
--
126.73K
--
57.02K
--
39.52K
--
-41.24K
-Thay đổi chi phí trả trước
5786.70%
21.25K
-41.28%
-63.75K
-57.38%
20.25K
-15.53%
40.14K
-99.24%
361.00
-32.29%
-45.12K
--
47.52K
--
47.52K
--
47.52K
--
-34.11K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
87.30%
-14.81K
284.75%
10.04K
-205.31%
-83.42K
2694.75%
265.50K
-1357.31%
-116.58K
109.72%
2.61K
--
79.22K
--
9.50K
--
-8.00K
--
-26.84K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
19.72K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
45.60%
-147.55K
-8.85%
-207.01K
-201.70%
-320.35K
-127.45%
-193.71K
-864.35%
-271.23K
-19.87%
-190.17K
--
-106.18K
--
-85.16K
--
-28.13K
--
-158.65K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%
-360.00K
-104.16%
-360.00K
622.24%
41.49M
--
-180.00K
--
-180.00K
--
8.66M
--
5.75M
--
0.00
--
0.00
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.00%
-360.00K
-104.16%
-360.00K
622.24%
41.49M
--
-180.00K
--
-180.00K
--
8.66M
--
5.75M
--
0.00
--
0.00
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
23.68%
470.00K
107.04%
610.00K
-631.49%
-41.29M
--
480.00K
--
380.00K
--
-8.66M
--
-5.65M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
23.68%
470.00K
205.00%
610.00K
--
440.00K
--
480.00K
--
380.00K
--
200.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-41.73M
--
0.00
--
1.00
--
-8.86M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
23.68%
470.00K
107.04%
610.00K
-631.49%
-41.29M
--
480.00K
--
380.00K
--
-8.66M
--
-5.65M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-45.43%
50.81K
-97.24%
7.82K
-55.72%
128.17K
-94.16%
21.88K
-76.88%
93.11K
-49.54%
283.28K
--
289.46K
--
374.63K
--
402.75K
--
561.41K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
47.29%
-37.55K
122.61%
42.99K
-1846.53%
-120.35K
224.81%
106.29K
-153.26%
-71.23K
-19.87%
-190.17K
--
-6.18K
--
-85.16K
--
-28.13K
--
-158.65K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-39.39%
13.26K
-45.43%
50.81K
-97.24%
7.82K
-55.72%
128.17K
-94.16%
21.88K
-76.88%
93.11K
--
283.28K
--
289.46K
--
374.63K
--
402.75K
Dòng tiền tự do
45.60%
-147.55K
-8.85%
-207.01K
-201.70%
-320.35K
-127.45%
-193.71K
-864.35%
-271.23K
--
-190.17K
--
-106.18K
--
-85.16K
--
-28.13K
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký