tradingkey.logo

Himalaya Shipping Ltd

HSHP
8.840USD
+0.010+0.11%
Đóng cửa 12/23, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
411.50MVốn hóa
76.89P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Himalaya Shipping Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Himalaya Shipping Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
Tổng doanh thu
-3.31%37.90M
-4.17%29.90M
-6.82%21.97M
61.55%29.60M
282.77%39.20M
363.49%31.20M
1535.30%23.58M
--18.32M
--10.24M
--6.73M
--1.44M
----
--0.00
----
----
----
Doanh thu
-3.31%37.90M
-4.17%29.90M
-6.82%21.97M
61.55%29.60M
282.77%39.20M
363.49%31.20M
1535.30%23.58M
--18.32M
--10.24M
--6.73M
--1.44M
----
--0.00
----
----
----
Chi phí doanh thu
4.10%14.80M
19.11%14.80M
34.45%14.38M
97.22%14.59M
124.99%14.22M
219.24%12.43M
1534.86%10.69M
--7.40M
--6.32M
--3.89M
--654.00K
----
--0.00
----
----
----
Chi phí hoạt động
2.55%15.90M
19.10%16.30M
27.14%15.46M
84.08%15.60M
113.14%15.50M
164.46%13.69M
926.50%12.16M
1658.51%8.48M
1375.46%7.27M
762.50%5.17M
196.25%1.19M
--482.00K
--493.00K
200.00%600.00K
--400.00K
--200.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.63%8.00M
12.06%7.90M
34.05%7.96M
101.77%7.96M
126.69%7.95M
178.55%7.05M
1059.18%5.94M
--3.95M
--3.51M
--2.53M
--512.00K
----
--0.00
--0.00
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-7.15%22.00M
-22.36%13.60M
-43.00%6.51M
42.15%13.99M
698.62%23.70M
1024.98%17.52M
4342.41%11.42M
2142.53%9.85M
701.83%2.97M
359.50%1.56M
164.25%257.00K
---482.00K
---493.00K
-200.00%-600.00K
---400.00K
---200.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
15.38%300.00K
-23.66%300.00K
-8.29%177.00K
-46.95%226.00K
78.08%260.00K
58.47%393.00K
1830.00%193.00K
--426.00K
758.82%146.00K
--248.00K
--10.00K
----
--17.00K
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-3.59%12.80M
15.97%12.80M
42.69%13.03M
132.83%13.19M
162.86%13.28M
326.63%11.04M
2964.77%9.13M
--5.67M
--5.05M
--2.59M
--298.00K
----
--0.00
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
-306.67%-31.00K
500.00%6.00K
75.00%-4.00K
97.30%-9.00K
87.50%15.00K
101.22%1.00K
-141.03%-16.00K
---333.00K
--8.00K
---82.00K
--39.00K
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
100.00%0.00
----
--4.00K
---10.00K
---1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-10.99%9.50M
-83.97%1.10M
-355.78%-6.37M
-77.71%1.03M
646.21%10.67M
715.52%6.86M
10934.78%2.49M
916.84%4.61M
-347.14%-1.95M
-85.83%-1.11M
94.25%-23.00K
---564.00K
---437.00K
-200.00%-600.00K
---400.00K
---200.00K
Thuế thu nhập
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--7.00K
--4.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-10.96%9.50M
-83.97%1.10M
-355.78%-6.37M
-77.86%1.02M
646.01%10.67M
715.52%6.86M
10934.78%2.49M
916.84%4.61M
-347.14%-1.95M
-85.83%-1.11M
94.25%-23.00K
---564.00K
---437.00K
-200.00%-600.00K
---400.00K
---200.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-10.96%9.50M
-83.97%1.10M
-355.78%-6.37M
-77.86%1.02M
646.01%10.67M
715.52%6.86M
10934.78%2.49M
916.84%4.61M
-347.14%-1.95M
-85.83%-1.11M
94.25%-23.00K
---564.00K
---437.00K
-200.00%-600.00K
---400.00K
---200.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-10.96%9.50M
-83.97%1.10M
-355.78%-6.37M
-77.86%1.02M
646.01%10.67M
715.52%6.86M
10934.78%2.49M
916.84%4.61M
-347.14%-1.95M
-85.83%-1.11M
94.25%-23.00K
---564.00K
---437.00K
-200.00%-600.00K
---400.00K
---200.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-10.96%9.50M
-83.97%1.10M
-355.78%-6.37M
-77.86%1.02M
646.01%10.67M
715.52%6.86M
10934.78%2.49M
916.84%4.61M
-347.14%-1.95M
-85.83%-1.11M
94.25%-23.00K
---564.00K
---437.00K
-200.00%-600.00K
---400.00K
---200.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-16.03%0.20
-84.88%0.02
-353.88%-0.14
-79.11%0.02
607.26%0.24
662.54%0.16
7984.72%0.06
734.09%0.11
-252.54%-0.05
-48.93%-0.03
94.21%0.00
---0.02
---0.01
-133.25%-0.02
---0.01
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-16.06%0.20
-84.88%0.02
-353.88%-0.14
-79.11%0.02
607.26%0.24
662.32%0.16
7984.72%0.06
734.09%0.11
-252.54%-0.05
-48.93%-0.03
94.21%0.00
---0.02
---0.01
-133.25%-0.02
---0.01
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
-39.13%0.14
16.67%0.10
--0.05
--0.06
--0.23
--0.09
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI