Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hshp
/
Himalaya Shipping Ltd
HSHP
6.630
USD
+0.310
+4.91%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.320
USD
+6.320
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
308.63M
Vốn hóa
25.34
P/E TTM
Himalaya Shipping Ltd
6.630
+0.310
+4.91%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
Tổng doanh thu
-6.82%
21.97M
61.55%
29.60M
282.77%
39.20M
363.49%
31.20M
1535.30%
23.58M
--
18.32M
--
10.24M
--
6.73M
--
1.44M
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
-6.82%
21.97M
61.55%
29.60M
282.77%
39.20M
363.49%
31.20M
1535.30%
23.58M
--
18.32M
--
10.24M
--
6.73M
--
1.44M
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Chi phí doanh thu
34.45%
14.38M
97.22%
14.59M
124.99%
14.22M
219.24%
12.43M
1534.86%
10.69M
--
7.40M
--
6.32M
--
3.89M
--
654.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
27.14%
15.46M
84.08%
15.60M
113.14%
15.50M
164.46%
13.69M
926.50%
12.16M
1658.51%
8.48M
1375.46%
7.27M
762.50%
5.17M
--
1.19M
--
482.00K
--
493.00K
--
600.00K
--
400.00K
--
200.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
34.05%
7.96M
101.77%
7.96M
126.69%
7.95M
178.55%
7.05M
1059.18%
5.94M
--
3.95M
--
3.51M
--
2.53M
--
512.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-43.00%
6.51M
42.15%
13.99M
698.62%
23.70M
1024.98%
17.52M
4342.41%
11.42M
2142.53%
9.85M
701.83%
2.97M
359.50%
1.56M
--
257.00K
--
-482.00K
--
-493.00K
--
-600.00K
--
-400.00K
--
-200.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-8.29%
177.00K
-46.95%
226.00K
78.08%
260.00K
58.47%
393.00K
1830.00%
193.00K
--
426.00K
758.82%
146.00K
--
248.00K
--
10.00K
--
--
--
17.00K
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
42.69%
13.03M
132.83%
13.19M
162.86%
13.28M
326.63%
11.04M
2964.77%
9.13M
--
5.67M
--
5.05M
--
2.59M
--
298.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-306.67%
-31.00K
500.00%
6.00K
75.00%
-4.00K
97.30%
-9.00K
87.50%
15.00K
101.22%
1.00K
-141.03%
-16.00K
--
-333.00K
--
8.00K
--
-82.00K
--
39.00K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
4.00K
--
-10.00K
--
-1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-355.78%
-6.37M
-77.71%
1.03M
646.21%
10.67M
715.52%
6.86M
10934.78%
2.49M
916.84%
4.61M
-347.14%
-1.95M
-85.83%
-1.11M
--
-23.00K
--
-564.00K
--
-437.00K
--
-600.00K
--
-400.00K
--
-200.00K
Thuế thu nhập
--
0.00
--
7.00K
--
4.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-355.78%
-6.37M
-77.86%
1.02M
646.01%
10.67M
715.52%
6.86M
10934.78%
2.49M
916.84%
4.61M
-347.14%
-1.95M
-85.83%
-1.11M
--
-23.00K
--
-564.00K
--
-437.00K
--
-600.00K
--
-400.00K
--
-200.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-355.78%
-6.37M
-77.86%
1.02M
646.01%
10.67M
715.52%
6.86M
10934.78%
2.49M
916.84%
4.61M
-347.14%
-1.95M
-85.83%
-1.11M
--
-23.00K
--
-564.00K
--
-437.00K
--
-600.00K
--
-400.00K
--
-200.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-355.78%
-6.37M
-77.86%
1.02M
646.01%
10.67M
715.52%
6.86M
10934.78%
2.49M
916.84%
4.61M
-347.14%
-1.95M
-85.83%
-1.11M
--
-23.00K
--
-564.00K
--
-437.00K
--
-600.00K
--
-400.00K
--
-200.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-355.78%
-6.37M
-77.86%
1.02M
646.01%
10.67M
715.52%
6.86M
10934.78%
2.49M
916.84%
4.61M
-347.14%
-1.95M
-85.83%
-1.11M
--
-23.00K
--
-564.00K
--
-437.00K
--
-600.00K
--
-400.00K
--
-200.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-353.88%
-0.14
-79.11%
0.02
607.26%
0.24
662.54%
0.16
7984.72%
0.06
734.09%
0.11
-252.54%
-0.05
-48.93%
-0.03
--
0.00
--
-0.02
--
-0.01
--
-0.02
--
-0.01
--
-0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-353.88%
-0.14
-79.11%
0.02
607.26%
0.24
662.32%
0.16
7984.72%
0.06
734.09%
0.11
-252.54%
-0.05
-48.93%
-0.03
--
0.00
--
-0.02
--
-0.01
--
-0.02
--
-0.01
--
-0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.05
--
0.06
--
0.23
--
0.09
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký