tradingkey.logo

Himalaya Shipping Ltd

HSHP

6.630USD

+0.310+4.91%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
308.63MVốn hóa
25.34P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-97.26%306.00K
24.92%10.50M
950.83%16.52M
390.56%17.65M
334.88%11.17M
1449.44%8.41M
1611.54%1.57M
-1114.60%-6.07M
467.00%2.57M
---623.00K
---104.00K
---500.00K
---700.00K
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-355.78%-6.37M
-77.86%1.02M
646.01%10.67M
715.52%6.86M
10934.78%2.49M
916.84%4.61M
-347.14%-1.95M
-85.83%-1.11M
94.25%-23.00K
---564.00K
---437.00K
-200.00%-600.00K
---400.00K
---200.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
34.05%7.96M
101.77%7.96M
126.69%7.95M
178.55%7.05M
1059.18%5.94M
--3.95M
--3.51M
--2.53M
--512.00K
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-150.21%-1.31M
649.61%1.41M
-2334.78%-2.24M
147.22%3.59M
35.07%2.62M
-59.01%-256.00K
-145.32%-92.00K
---7.60M
584.75%1.94M
---161.00K
--203.00K
-100.00%0.00
---400.00K
--200.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
211.59%539.00K
107.42%29.00K
-105.88%-245.00K
195.96%261.00K
-1565.52%-483.00K
---391.00K
---119.00K
---272.00K
---29.00K
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-250.00%-1.19M
381.92%764.00K
70.47%-393.00K
126.13%232.00K
86.65%-340.00K
43.78%-271.00K
-923.85%-1.33M
-988.00%-888.00K
-749.00%-2.55M
---482.00K
---130.00K
--100.00K
---300.00K
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-695.12%-1.46M
319.22%1.29M
-250.88%-1.20M
141.92%1.83M
-84.49%246.00K
162.39%307.00K
--794.00K
---4.36M
693.00%1.59M
--117.00K
--0.00
--0.00
--200.00K
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-97.26%306.00K
24.92%10.50M
950.83%16.52M
390.56%17.65M
334.88%11.17M
1449.44%8.41M
1611.54%1.57M
-1114.60%-6.07M
467.00%2.57M
---623.00K
---104.00K
---500.00K
---700.00K
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.13%-167.00K
26.75%159.41M
17.58%153.81M
93.94%28.92M
352.37%127.55M
15621.25%125.77M
32603.75%130.81M
--14.91M
--28.20M
--800.00K
--400.00K
--0.00
Chi phí vốn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
26.75%159.41M
17.58%153.81M
93.94%28.92M
352.37%127.55M
15621.25%125.77M
32603.75%130.81M
--14.91M
--28.20M
--800.00K
--400.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.13%-167.00K
26.75%159.41M
17.58%153.81M
93.94%28.92M
352.37%127.55M
15621.25%125.77M
32603.75%130.81M
--14.91M
--28.20M
--800.00K
--400.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
---305.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
100.00%0.00
99.89%-138.00K
-26.75%-159.41M
-17.58%-153.81M
-93.94%-28.92M
-352.37%-127.55M
-15621.25%-125.77M
-32603.75%-130.81M
---14.91M
---28.20M
---800.00K
---400.00K
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-94.88%7.32M
-138.01%-12.65M
-114.68%-16.81M
-11.03%137.98M
10.74%142.81M
132.39%33.27M
346.70%114.54M
8716.33%155.09M
4398.80%128.96M
--14.32M
--25.64M
-228.57%-1.80M
---3.00M
--1.40M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-104.58%-6.61M
-130.62%-6.50M
-105.59%-6.40M
29.88%142.78M
10.65%144.40M
48.26%21.23M
346.70%114.54M
6207.33%109.93M
4450.23%130.51M
--14.32M
--25.64M
---1.80M
---3.00M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--14.80M
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--16.00M
--0.00
--46.20M
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--1.40M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
100.00%878.00K
--6.15M
--9.66M
--4.39M
--439.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
100.00%0.00
---756.00K
60.31%-410.00K
25.60%-1.15M
---3.95M
----
---1.03M
---1.54M
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-94.88%7.32M
-138.01%-12.65M
-114.68%-16.81M
-11.03%137.98M
10.74%142.81M
132.39%33.27M
346.70%114.54M
8716.33%155.09M
4398.80%128.96M
--14.32M
--25.64M
-228.57%-1.80M
---3.00M
--1.40M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-24.20%19.37M
68.23%21.51M
-9.43%21.95M
2522.53%25.73M
9615.97%25.55M
744.09%12.79M
482.78%24.23M
-86.38%981.00K
-96.79%263.00K
--1.52M
--4.16M
--7.20M
--8.20M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
4279.89%7.62M
-116.80%-2.14M
96.22%-433.00K
-116.26%-3.78M
-75.77%174.00K
1150.62%12.77M
-330.23%-11.44M
850.03%23.25M
117.51%718.00K
---1.22M
---2.66M
-321.43%-3.10M
---4.10M
--1.40M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
4.91%26.99M
-24.20%19.37M
68.23%21.51M
-9.43%21.95M
2522.53%25.73M
8417.67%25.55M
753.67%12.79M
491.02%24.23M
-76.07%981.00K
--300.00K
--1.50M
192.86%4.10M
--4.10M
--1.40M
Dòng tiền tự do
100.21%306.00K
151.21%10.50M
113.11%16.52M
-7.52%-141.76M
-11.22%-142.64M
-32.04%-20.51M
-345.15%-125.98M
-10041.77%-131.84M
-11558.73%-128.25M
---15.53M
---28.30M
---1.30M
---1.10M
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI