tradingkey.logo

Himalaya Shipping Ltd

HSHP

6.630USD

+0.310+4.91%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
308.63MVốn hóa
25.34P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
4.91%26.99M
-24.20%19.37M
68.23%21.51M
-9.31%21.95M
--25.73M
8417.67%25.55M
--12.79M
490.24%24.20M
--300.00K
--4.10M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
4.91%26.99M
-24.20%19.37M
68.23%21.51M
-9.31%21.95M
--25.73M
8417.67%25.55M
--12.79M
490.24%24.20M
--300.00K
--4.10M
Các khoản phải thu
-45.17%710.00K
54.01%1.25M
204.29%1.28M
244.67%1.03M
--1.29M
--811.00K
--420.00K
--300.00K
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-45.17%710.00K
54.01%1.25M
204.29%1.28M
244.67%1.03M
--1.29M
--811.00K
--420.00K
--300.00K
----
----
Hàng tồn kho
63.03%1.65M
137.38%1.50M
109.50%1.48M
114.83%1.29M
--1.01M
--634.00K
--705.00K
--600.00K
----
----
Chi phí trả trước
25.99%4.79M
6.11%3.62M
7.14%4.56M
8.78%4.46M
--3.81M
--3.41M
--4.26M
--4.10M
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
-52.69%932.00K
-55.87%1.06M
-25.12%906.00K
301.00%802.00K
--1.97M
71.57%2.40M
--1.21M
-33.33%200.00K
--1.40M
--300.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
3.74%35.07M
-18.32%26.80M
53.43%29.73M
0.45%29.53M
--33.81M
1829.82%32.81M
--19.38M
568.18%29.40M
--1.70M
--4.40M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
18.31%845.68M
51.97%852.98M
59.00%860.27M
101.61%867.72M
--714.78M
218.72%561.26M
--541.06M
262.59%430.40M
--176.10M
--118.70M
-Tài sản cố định
21.83%888.57M
55.79%888.57M
62.56%888.57M
105.35%888.74M
--729.33M
--570.38M
--546.60M
--432.80M
----
----
-Khấu hao lũy kế
194.80%42.89M
290.35%35.59M
410.94%28.30M
775.71%21.02M
--14.55M
--9.12M
--5.54M
--2.40M
----
----
Tài sản dài hạn khác
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--5.14M
----
----
--0.00
--0.00
Tổng tài sản dài hạn
18.36%846.03M
50.65%853.30M
59.05%860.59M
101.61%867.72M
--714.78M
221.63%566.40M
--541.06M
262.59%430.40M
--176.10M
--118.70M
Tổng tài sản
17.70%881.10M
46.88%880.10M
58.86%890.32M
95.14%897.25M
--748.59M
237.01%599.21M
--560.44M
273.52%459.80M
--177.80M
--123.10M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
-83.30%220.00K
--439.00K
----
--1.76M
--1.32M
----
----
----
----
----
-Các khoản phải trả khác
19.94%7.31M
591.33%8.86M
677.64%7.58M
4305.00%8.81M
--6.10M
-57.30%1.28M
--975.00K
--200.00K
--3.00M
----
Chi phí trích trước
-26.80%1.14M
-45.52%1.38M
-52.50%1.77M
-25.44%2.01M
--1.55M
130.09%2.53M
--3.72M
1250.00%2.70M
--1.10M
--200.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
9.05%24.37M
22.78%24.30M
43.31%23.88M
80.52%23.47M
--22.35M
182.79%19.80M
--16.66M
--13.00M
--7.00M
----
Nợ ngắn hạn khác
19.94%7.31M
591.33%8.86M
677.64%7.58M
4305.00%8.81M
--6.10M
-57.30%1.28M
--975.00K
--200.00K
--3.00M
----
Tổng nợ ngắn hạn
7.26%34.98M
41.50%35.80M
51.31%34.32M
103.33%38.02M
--32.62M
-2.69%25.30M
--22.68M
3016.67%18.70M
--26.00M
--600.00K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
21.87%683.56M
64.30%689.58M
71.73%695.84M
139.67%701.98M
--560.90M
593.72%419.70M
--405.19M
920.56%292.90M
--60.50M
--28.70M
-Nợ dài hạn
21.87%683.56M
64.30%689.58M
71.73%695.84M
139.67%701.98M
--560.90M
593.72%419.70M
--405.19M
920.56%292.90M
--60.50M
--28.70M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
411.11%13.80M
--1.00M
--2.70M
Tổng nợ dài hạn
21.87%683.56M
64.30%689.58M
71.73%695.84M
128.88%701.98M
--560.90M
582.44%419.70M
--405.19M
876.75%306.70M
--61.50M
--31.40M
Tổng các khoản nợ
21.07%718.55M
63.01%725.38M
70.65%730.16M
127.41%740.01M
--593.52M
408.57%445.00M
--427.87M
916.87%325.40M
--87.50M
--32.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
26.37%73.22M
-62.52%58.35M
-58.01%58.23M
-58.06%58.08M
--57.94M
66.87%155.69M
--138.66M
48.76%138.50M
--93.30M
--93.10M
Lợi nhuận giữ lại
-8.03%89.33M
6597.98%96.36M
1774.00%101.93M
2518.61%99.16M
--97.13M
50.57%-1.48M
---6.09M
-105.00%-4.10M
---3.00M
---2.00M
Vốn dự trữ
89.96%26.67M
-87.07%14.45M
-85.36%14.33M
-85.48%14.18M
--14.04M
82.96%111.79M
--97.88M
60.43%97.70M
--61.10M
--60.90M
Tổng vốn chủ sở hữu
4.83%162.55M
0.33%154.72M
20.81%160.16M
17.00%157.25M
--155.07M
70.77%154.21M
--132.57M
47.53%134.40M
--90.30M
--91.10M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI