tradingkey.logo

HeartSciences Inc

HSCS

3.490USD

-0.030-0.85%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.96MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
--1.90K
--4.35K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
653.85%14.70K
--3.90K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.95K
--0.00
-57.24%3.20K
-72.25%4.15K
--0.00
--7.48K
--14.95K
Doanh thu
--1.90K
--4.35K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
653.85%14.70K
--3.90K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.95K
--0.00
-57.24%3.20K
-72.25%4.15K
--0.00
--7.48K
--14.95K
Chi phí doanh thu
--760.00
--1.88K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
500.13%4.56K
--1.52K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--760.00
--0.00
-64.63%2.04K
-79.42%1.28K
--0.00
--5.76K
--6.22K
Chi phí hoạt động
-9.62%1.88M
2.39%1.92M
53.98%2.37M
26.13%1.99M
55.99%2.08M
17.59%1.88M
17.45%1.54M
-11.33%1.57M
-7.16%1.33M
-19.34%1.60M
--1.31M
85.49%1.77M
110.18%1.43M
147.04%1.98M
--956.86K
--681.93K
--802.28K
Chi phí R&D
-18.59%997.21K
-11.19%929.09K
102.77%1.03M
58.32%1.20M
116.56%1.22M
95.74%1.05M
-20.79%509.51K
-10.80%757.30K
30.27%565.63K
-60.58%534.44K
--643.26K
55.55%848.98K
8.25%434.20K
128.23%1.36M
--545.77K
--401.11K
--593.99K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-40.06%7.11K
-18.35%7.51K
61.61%6.01K
59.97%12.21K
61.68%11.86K
34.81%9.20K
-45.86%3.72K
12.08%7.64K
14.44%7.34K
5.06%6.83K
--6.87K
3.21%6.81K
-8.05%6.41K
-10.42%6.50K
--6.60K
--6.97K
--7.25K
Lợi nhuận hoạt động
9.71%-1.87M
-2.16%-1.92M
-55.47%-2.37M
-26.44%-1.99M
-55.99%-2.08M
-17.59%-1.88M
-16.50%-1.53M
11.55%-1.57M
6.95%-1.33M
19.17%-1.60M
---1.31M
-85.49%-1.77M
-112.04%-1.43M
-151.21%-1.98M
---956.86K
---674.45K
---787.33K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
715.45%183.69K
763.79%180.85K
51.53%179.48K
-34.10%117.60K
-37.88%22.53K
-38.34%20.94K
261.06%118.44K
443.94%178.44K
-74.75%36.26K
-55.92%33.96K
--32.80K
-57.90%32.80K
85.05%143.61K
20.15%77.03K
--77.91K
--77.61K
--64.12K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--250.20K
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
--1.09K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-93.95%2.81K
-87.32%6.92K
91506.25%14.66K
657000.00%19.71K
77406.67%46.50K
21297.25%54.56K
328.57%16.00
-99.75%3.00
-85.04%60.00
-85.06%255.00
---7.00
--1.20K
--401.00
240.03%1.71K
--0.00
--0.00
---1.22K
Thu nhập trước thuế
-0.16%-2.05M
-13.44%-2.09M
-54.29%-2.54M
-19.13%-2.08M
-50.10%-2.05M
-13.10%-1.85M
-22.48%-1.64M
3.22%-1.75M
13.12%-1.37M
20.49%-1.63M
---1.34M
-74.58%-1.81M
-213.50%-1.57M
-141.10%-2.05M
---1.03M
---501.85K
---851.57K
Doanh thu sau thuế
-0.16%-2.05M
-13.44%-2.09M
-54.29%-2.54M
-19.13%-2.08M
-50.10%-2.05M
-13.10%-1.85M
-22.48%-1.64M
3.22%-1.75M
13.12%-1.37M
20.49%-1.63M
---1.34M
-74.58%-1.81M
-213.50%-1.57M
-141.10%-2.05M
---1.03M
---501.85K
---851.57K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-0.16%-2.05M
-13.44%-2.09M
-54.29%-2.54M
-19.13%-2.08M
-50.10%-2.05M
-13.10%-1.85M
-22.48%-1.64M
3.22%-1.75M
13.12%-1.37M
20.49%-1.63M
---1.34M
-74.58%-1.81M
-213.50%-1.57M
-141.10%-2.05M
---1.03M
---501.85K
---851.57K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-0.16%-2.05M
-13.44%-2.09M
-54.29%-2.54M
-19.13%-2.08M
-50.10%-2.05M
-13.10%-1.85M
-22.48%-1.64M
3.22%-1.75M
13.12%-1.37M
20.49%-1.63M
---1.34M
-74.58%-1.81M
-213.50%-1.57M
-141.10%-2.05M
---1.03M
---501.85K
---851.57K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-0.16%-2.05M
-13.44%-2.09M
-54.29%-2.54M
-19.13%-2.08M
-50.10%-2.05M
-13.10%-1.85M
-22.48%-1.64M
3.22%-1.75M
13.12%-1.37M
20.49%-1.63M
---1.34M
-74.58%-1.81M
-213.50%-1.57M
-141.10%-2.05M
---1.03M
---501.85K
---851.57K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
40.24%-1.58
30.71%-1.96
15.83%-2.57
85.80%-2.27
80.06%-2.64
83.25%-2.82
81.24%-3.06
27.36%-15.98
31.26%-13.23
27.63%-16.85
---16.29
29.32%-22.00
-208.45%-19.25
-119.88%-23.28
---31.13
---6.24
---10.59
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
40.24%-1.58
30.71%-1.96
15.83%-2.57
85.80%-2.27
80.06%-2.64
83.25%-2.82
81.24%-3.06
27.36%-15.98
31.26%-13.23
27.63%-16.85
---16.29
29.32%-22.00
-208.45%-19.25
-119.88%-23.28
---31.13
---6.24
---10.59
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI