Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hscs
/
HeartSciences Inc
HSCS
3.300
USD
+0.250
+8.20%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.300
USD
+3.300
Sau giờ giao dịch (ET)
3.69M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
HeartSciences Inc
3.300
+0.250
+8.20%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
653.85%
14.70K
--
3.90K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.95K
--
0.00
-57.24%
3.20K
-72.25%
4.15K
--
0.00
--
7.48K
--
14.95K
Doanh thu
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
653.85%
14.70K
--
3.90K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.95K
--
0.00
-57.24%
3.20K
-72.25%
4.15K
--
0.00
--
7.48K
--
14.95K
Chi phí doanh thu
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
500.13%
4.56K
--
1.52K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
760.00
--
0.00
-64.63%
2.04K
-79.42%
1.28K
--
0.00
--
5.76K
--
6.22K
Chi phí hoạt động
53.98%
2.37M
26.13%
1.99M
55.99%
2.08M
17.59%
1.88M
17.45%
1.54M
-11.33%
1.57M
-7.16%
1.33M
-19.34%
1.60M
--
1.31M
85.49%
1.77M
110.18%
1.43M
147.04%
1.98M
--
956.86K
--
681.93K
--
802.28K
Chi phí R&D
102.77%
1.03M
58.32%
1.20M
116.56%
1.22M
95.74%
1.05M
-20.79%
509.51K
-10.80%
757.30K
30.27%
565.63K
-60.58%
534.44K
--
643.26K
55.55%
848.98K
8.25%
434.20K
128.23%
1.36M
--
545.77K
--
401.11K
--
593.99K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
61.61%
6.01K
59.97%
12.21K
61.68%
11.86K
34.81%
9.20K
-45.86%
3.72K
12.08%
7.64K
14.44%
7.34K
5.06%
6.83K
--
6.87K
3.21%
6.81K
-8.05%
6.41K
-10.42%
6.50K
--
6.60K
--
6.97K
--
7.25K
Lợi nhuận hoạt động
-55.47%
-2.37M
-26.44%
-1.99M
-55.99%
-2.08M
-17.59%
-1.88M
-16.50%
-1.53M
11.55%
-1.57M
6.95%
-1.33M
19.17%
-1.60M
--
-1.31M
-85.49%
-1.77M
-112.04%
-1.43M
-151.21%
-1.98M
--
-956.86K
--
-674.45K
--
-787.33K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
51.53%
179.48K
-34.10%
117.60K
-37.88%
22.53K
-38.34%
20.94K
261.06%
118.44K
443.94%
178.44K
-74.75%
36.26K
-55.92%
33.96K
--
32.80K
-57.90%
32.80K
85.05%
143.61K
20.15%
77.03K
--
77.91K
--
77.61K
--
64.12K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
250.20K
--
0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
1.09K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
91506.25%
14.66K
657000.00%
19.71K
77406.67%
46.50K
21297.25%
54.56K
328.57%
16.00
-99.75%
3.00
-85.04%
60.00
-85.06%
255.00
--
-7.00
--
1.20K
--
401.00
240.03%
1.71K
--
0.00
--
0.00
--
-1.22K
Thu nhập trước thuế
-54.29%
-2.54M
-19.13%
-2.08M
-50.10%
-2.05M
-13.10%
-1.85M
-22.48%
-1.64M
3.22%
-1.75M
13.12%
-1.37M
20.49%
-1.63M
--
-1.34M
-74.58%
-1.81M
-213.50%
-1.57M
-141.10%
-2.05M
--
-1.03M
--
-501.85K
--
-851.57K
Doanh thu sau thuế
-54.29%
-2.54M
-19.13%
-2.08M
-50.10%
-2.05M
-13.10%
-1.85M
-22.48%
-1.64M
3.22%
-1.75M
13.12%
-1.37M
20.49%
-1.63M
--
-1.34M
-74.58%
-1.81M
-213.50%
-1.57M
-141.10%
-2.05M
--
-1.03M
--
-501.85K
--
-851.57K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-54.29%
-2.54M
-19.13%
-2.08M
-50.10%
-2.05M
-13.10%
-1.85M
-22.48%
-1.64M
3.22%
-1.75M
13.12%
-1.37M
20.49%
-1.63M
--
-1.34M
-74.58%
-1.81M
-213.50%
-1.57M
-141.10%
-2.05M
--
-1.03M
--
-501.85K
--
-851.57K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-54.29%
-2.54M
-19.13%
-2.08M
-50.10%
-2.05M
-13.10%
-1.85M
-22.48%
-1.64M
3.22%
-1.75M
13.12%
-1.37M
20.49%
-1.63M
--
-1.34M
-74.58%
-1.81M
-213.50%
-1.57M
-141.10%
-2.05M
--
-1.03M
--
-501.85K
--
-851.57K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-54.29%
-2.54M
-19.13%
-2.08M
-50.10%
-2.05M
-13.10%
-1.85M
-22.48%
-1.64M
3.22%
-1.75M
13.12%
-1.37M
20.49%
-1.63M
--
-1.34M
-74.58%
-1.81M
-213.50%
-1.57M
-141.10%
-2.05M
--
-1.03M
--
-501.85K
--
-851.57K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
15.83%
-2.57
85.80%
-2.27
80.06%
-2.64
83.25%
-2.82
81.24%
-3.06
27.36%
-15.98
31.26%
-13.23
27.63%
-16.85
--
-16.29
29.32%
-22.00
-208.45%
-19.25
-119.88%
-23.28
--
-31.13
--
-6.24
--
-10.59
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
15.83%
-2.57
85.80%
-2.27
80.06%
-2.64
83.25%
-2.82
81.24%
-3.06
27.36%
-15.98
31.26%
-13.23
27.63%
-16.85
--
-16.29
29.32%
-22.00
-208.45%
-19.25
-119.88%
-23.28
--
-31.13
--
-6.24
--
-10.59
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký