tradingkey.logo

HeartSciences Inc

HSCS

3.300USD

+0.250+8.20%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.69MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
653.85%14.70K
--3.90K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.95K
--0.00
-57.24%3.20K
-72.25%4.15K
--0.00
--7.48K
--14.95K
Doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
653.85%14.70K
--3.90K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.95K
--0.00
-57.24%3.20K
-72.25%4.15K
--0.00
--7.48K
--14.95K
Chi phí doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
500.13%4.56K
--1.52K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--760.00
--0.00
-64.63%2.04K
-79.42%1.28K
--0.00
--5.76K
--6.22K
Chi phí hoạt động
53.98%2.37M
26.13%1.99M
55.99%2.08M
17.59%1.88M
17.45%1.54M
-11.33%1.57M
-7.16%1.33M
-19.34%1.60M
--1.31M
85.49%1.77M
110.18%1.43M
147.04%1.98M
--956.86K
--681.93K
--802.28K
Chi phí R&D
102.77%1.03M
58.32%1.20M
116.56%1.22M
95.74%1.05M
-20.79%509.51K
-10.80%757.30K
30.27%565.63K
-60.58%534.44K
--643.26K
55.55%848.98K
8.25%434.20K
128.23%1.36M
--545.77K
--401.11K
--593.99K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
61.61%6.01K
59.97%12.21K
61.68%11.86K
34.81%9.20K
-45.86%3.72K
12.08%7.64K
14.44%7.34K
5.06%6.83K
--6.87K
3.21%6.81K
-8.05%6.41K
-10.42%6.50K
--6.60K
--6.97K
--7.25K
Lợi nhuận hoạt động
-55.47%-2.37M
-26.44%-1.99M
-55.99%-2.08M
-17.59%-1.88M
-16.50%-1.53M
11.55%-1.57M
6.95%-1.33M
19.17%-1.60M
---1.31M
-85.49%-1.77M
-112.04%-1.43M
-151.21%-1.98M
---956.86K
---674.45K
---787.33K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
51.53%179.48K
-34.10%117.60K
-37.88%22.53K
-38.34%20.94K
261.06%118.44K
443.94%178.44K
-74.75%36.26K
-55.92%33.96K
--32.80K
-57.90%32.80K
85.05%143.61K
20.15%77.03K
--77.91K
--77.61K
--64.12K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--250.20K
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
--1.09K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
91506.25%14.66K
657000.00%19.71K
77406.67%46.50K
21297.25%54.56K
328.57%16.00
-99.75%3.00
-85.04%60.00
-85.06%255.00
---7.00
--1.20K
--401.00
240.03%1.71K
--0.00
--0.00
---1.22K
Thu nhập trước thuế
-54.29%-2.54M
-19.13%-2.08M
-50.10%-2.05M
-13.10%-1.85M
-22.48%-1.64M
3.22%-1.75M
13.12%-1.37M
20.49%-1.63M
---1.34M
-74.58%-1.81M
-213.50%-1.57M
-141.10%-2.05M
---1.03M
---501.85K
---851.57K
Doanh thu sau thuế
-54.29%-2.54M
-19.13%-2.08M
-50.10%-2.05M
-13.10%-1.85M
-22.48%-1.64M
3.22%-1.75M
13.12%-1.37M
20.49%-1.63M
---1.34M
-74.58%-1.81M
-213.50%-1.57M
-141.10%-2.05M
---1.03M
---501.85K
---851.57K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-54.29%-2.54M
-19.13%-2.08M
-50.10%-2.05M
-13.10%-1.85M
-22.48%-1.64M
3.22%-1.75M
13.12%-1.37M
20.49%-1.63M
---1.34M
-74.58%-1.81M
-213.50%-1.57M
-141.10%-2.05M
---1.03M
---501.85K
---851.57K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-54.29%-2.54M
-19.13%-2.08M
-50.10%-2.05M
-13.10%-1.85M
-22.48%-1.64M
3.22%-1.75M
13.12%-1.37M
20.49%-1.63M
---1.34M
-74.58%-1.81M
-213.50%-1.57M
-141.10%-2.05M
---1.03M
---501.85K
---851.57K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-54.29%-2.54M
-19.13%-2.08M
-50.10%-2.05M
-13.10%-1.85M
-22.48%-1.64M
3.22%-1.75M
13.12%-1.37M
20.49%-1.63M
---1.34M
-74.58%-1.81M
-213.50%-1.57M
-141.10%-2.05M
---1.03M
---501.85K
---851.57K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
15.83%-2.57
85.80%-2.27
80.06%-2.64
83.25%-2.82
81.24%-3.06
27.36%-15.98
31.26%-13.23
27.63%-16.85
---16.29
29.32%-22.00
-208.45%-19.25
-119.88%-23.28
---31.13
---6.24
---10.59
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
15.83%-2.57
85.80%-2.27
80.06%-2.64
83.25%-2.82
81.24%-3.06
27.36%-15.98
31.26%-13.23
27.63%-16.85
---16.29
29.32%-22.00
-208.45%-19.25
-119.88%-23.28
---31.13
---6.24
---10.59
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI