Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hscs
/
HeartSciences Inc
HSCS
3.286
USD
+0.236
+7.73%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
3.68M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
HeartSciences Inc
3.286
+0.236
+7.73%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
24.34%
-1.62M
-120.97%
-2.18M
-43.76%
-2.02M
17.47%
-1.54M
-109.93%
-2.14M
8.51%
-988.19K
22.49%
-1.40M
-56.14%
-1.86M
--
-1.02M
-40.63%
-1.08M
-152.51%
-1.81M
-65.45%
-1.19M
--
-768.05K
--
-717.49K
--
-720.64K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-54.29%
-2.54M
-19.13%
-2.08M
-50.10%
-2.05M
-13.10%
-1.85M
-22.48%
-1.64M
3.22%
-1.75M
13.12%
-1.37M
20.49%
-1.63M
--
-1.34M
-74.58%
-1.81M
-213.50%
-1.57M
-141.10%
-2.05M
--
-1.03M
--
-501.85K
--
-851.57K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
61.61%
6.01K
59.97%
12.21K
61.68%
11.86K
34.81%
9.20K
-45.86%
3.72K
12.08%
7.64K
14.44%
7.34K
5.06%
6.83K
--
6.87K
3.21%
6.81K
-8.05%
6.41K
-10.42%
6.50K
--
6.60K
--
6.97K
--
7.25K
Các mục phi tiền mặt khác
7.41%
132.91K
-72.05%
88.17K
--
31.50K
10.52%
167.24K
--
123.74K
--
315.49K
100.00%
0.00
-16.23%
151.33K
--
0.00
--
0.00
92.03%
-19.82K
--
180.66K
--
0.00
--
-248.59K
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
200.19%
722.47K
-174.14%
-245.57K
61.66%
-64.95K
111.28%
54.90K
-329.86%
-721.09K
-53.85%
331.23K
54.31%
-169.39K
-167.26%
-486.65K
--
313.71K
176.78%
717.64K
-1619.66%
-370.72K
506.97%
723.52K
--
259.28K
--
24.39K
--
119.20K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
14.70K
--
-10.80K
--
-3.90K
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
2.32K
--
-2.32K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Thay đổi hàng tồn kho
-83.34%
760.00
-749.21%
-9.87K
--
-13.86K
7372.55%
41.10K
500.13%
4.56K
--
1.52K
100.00%
0.00
417.92%
550.00
--
760.00
-100.00%
0.00
-110.49%
-3.53K
-100.43%
-173.00
--
23.40K
--
33.66K
--
40.34K
-Thay đổi chi phí trả trước
-73.77%
34.99K
55.28%
165.33K
-54.16%
39.99K
-178.15%
-90.17K
21.27%
133.40K
-18.71%
106.47K
196.59%
87.23K
56.95%
115.39K
--
110.00K
273.43%
130.98K
109.80%
29.41K
1267.35%
73.52K
--
-75.52K
--
14.02K
--
-6.30K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
40.39K
--
-40.39K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
1910.90%
568.77K
88.09%
-40.55K
127.36%
29.50K
78.74%
-37.41K
--
-31.41K
--
-340.42K
-145.62%
-107.83K
-1024.81%
-175.92K
--
0.00
--
0.00
--
236.35K
--
-15.64K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
24.34%
-1.62M
-120.97%
-2.18M
-43.76%
-2.02M
17.47%
-1.54M
-109.93%
-2.14M
8.51%
-988.19K
22.49%
-1.40M
-56.14%
-1.86M
--
-1.02M
-40.63%
-1.08M
-152.51%
-1.81M
-65.45%
-1.19M
--
-768.05K
--
-717.49K
--
-720.64K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
78.54%
15.70K
199.28%
5.84K
-83.03%
833.00
1343.82%
109.61K
153.50%
8.79K
--
1.95K
-32.25%
4.91K
--
7.59K
--
3.47K
-100.00%
0.00
--
7.25K
-100.00%
0.00
--
1.93K
--
0.00
--
712.00
Chi phí vốn
78.54%
15.70K
199.28%
5.84K
-83.03%
833.00
1343.82%
109.61K
153.50%
8.79K
--
1.95K
-32.25%
4.91K
--
7.59K
--
3.47K
-100.00%
0.00
--
7.25K
-100.00%
0.00
--
1.93K
--
0.00
--
712.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
19.06%
2.32K
-83.03%
833.00
542.77%
48.80K
153.50%
8.79K
--
1.95K
-32.25%
4.91K
--
7.59K
--
3.47K
-100.00%
0.00
--
7.25K
-100.00%
0.00
--
1.93K
--
0.00
--
712.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
15.70K
--
3.52K
--
--
--
60.82K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-78.54%
-15.70K
-199.28%
-5.84K
83.03%
-833.00
-1343.82%
-109.61K
-153.50%
-8.79K
--
-1.95K
32.25%
-4.91K
--
-7.59K
--
-3.47K
100.00%
0.00
--
-7.25K
100.00%
0.00
--
-1.93K
--
0.00
--
-712.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-98.03%
180.19K
269.53%
1.90M
70.08%
551.68K
-76.41%
377.14K
7610.17%
9.13M
542.15%
514.63K
-93.73%
324.36K
104.35%
1.60M
--
-121.52K
-110.26%
-116.39K
--
5.17M
60.82%
782.37K
--
1.13M
--
0.00
--
486.50K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-41.27%
-71.25K
1888.41%
1.78M
22.97%
-52.06K
39.08%
-74.04K
58.50%
-50.43K
14.46%
-99.56K
-74.21%
-67.59K
-115.38%
-121.54K
--
-121.54K
-118.16%
-116.39K
--
-38.80K
62.38%
790.00K
--
641.00K
--
0.00
--
486.50K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-97.28%
251.44K
-56.73%
121.12K
54.04%
603.75K
-73.77%
451.18K
--
9.23M
--
279.94K
-92.45%
391.95K
--
1.72M
--
0.00
--
0.00
--
5.19M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
14.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
17.25K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-54.84K
--
334.25K
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
-7.63K
--
493.37K
--
--
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-98.03%
180.19K
269.53%
1.90M
70.08%
551.68K
-76.41%
377.14K
7610.17%
9.13M
542.15%
514.63K
-93.73%
324.36K
104.35%
1.60M
--
-121.52K
-110.26%
-116.39K
--
5.17M
60.82%
782.37K
--
1.13M
--
0.00
--
486.50K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
3946.29%
4.05M
653.89%
4.34M
249.76%
5.81M
266.48%
7.08M
-96.74%
100.14K
-86.53%
575.65K
80.83%
1.66M
45.38%
1.93M
--
3.08M
71227.20%
4.27M
26.92%
918.26K
38.60%
1.33M
--
5.99K
--
723.48K
--
958.33K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-120.86%
-1.46M
39.51%
-287.66K
-35.31%
-1.47M
-369.10%
-1.27M
709.28%
6.98M
60.26%
-475.51K
-132.34%
-1.08M
34.02%
-270.49K
--
-1.15M
-428.37%
-1.20M
567.50%
3.35M
-74.56%
-409.95K
--
364.39K
--
-717.49K
--
-234.85K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-63.31%
2.60M
3946.29%
4.05M
653.89%
4.34M
249.76%
5.81M
266.48%
7.08M
-96.74%
100.14K
-86.53%
575.65K
80.83%
1.66M
--
1.93M
730.49%
3.08M
71227.20%
4.27M
26.92%
918.26K
--
370.38K
--
5.99K
--
723.48K
Dòng tiền tự do
23.92%
-1.64M
-121.12%
-2.19M
-43.31%
-2.02M
11.95%
-1.65M
-110.08%
-2.15M
8.33%
-990.14K
22.53%
-1.41M
-56.78%
-1.87M
--
-1.02M
-40.28%
-1.08M
-153.52%
-1.82M
-65.29%
-1.19M
--
-769.99K
--
-717.49K
--
-721.35K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký