Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hscs
/
HeartSciences Inc
HSCS
3.300
USD
+0.250
+8.20%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.300
USD
+3.300
Sau giờ giao dịch (ET)
3.69M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
HeartSciences Inc
3.300
+0.250
+8.20%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-81.09%
1.10M
-63.31%
2.60M
3946.29%
4.05M
653.89%
4.34M
249.76%
5.81M
266.48%
7.08M
-96.74%
100.14K
-86.53%
575.65K
80.83%
1.66M
45.38%
1.93M
--
3.08M
--
4.27M
--
918.26K
--
1.33M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-81.09%
1.10M
-63.31%
2.60M
3946.29%
4.05M
653.89%
4.34M
249.76%
5.81M
266.48%
7.08M
-96.74%
100.14K
-86.53%
575.65K
80.83%
1.66M
45.38%
1.93M
--
3.08M
--
4.27M
--
918.26K
--
1.33M
Các khoản phải thu
--
4.35K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
14.70K
--
3.90K
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
2.32K
--
--
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
4.35K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
14.70K
--
3.90K
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
2.32K
--
--
Hàng tồn kho
3.35%
650.27K
-2.70%
652.15K
-3.25%
652.91K
-4.93%
643.04K
-6.98%
629.18K
-0.98%
670.28K
-0.42%
674.84K
-0.19%
676.36K
0.33%
676.36K
0.44%
676.91K
--
677.67K
--
677.67K
--
674.14K
--
673.97K
Chi phí trả trước
-52.40%
87.44K
-12.29%
204.64K
-35.03%
239.63K
-14.35%
387.97K
28.05%
183.70K
5.01%
233.32K
10.75%
368.80K
1.58%
452.96K
190.50%
143.46K
79.61%
222.20K
--
333.01K
--
445.92K
--
49.38K
--
123.71K
Tài sản ngắn hạn khác
-54.82%
331.30K
-74.76%
175.65K
12.02%
744.42K
117.16%
703.86K
239.06%
733.36K
1623.77%
695.95K
1545.97%
664.54K
702.80%
324.12K
-24.58%
216.29K
-85.11%
40.37K
--
40.37K
--
40.37K
--
286.77K
--
271.13K
Tổng tài sản ngắn hạn
-70.47%
2.17M
-58.24%
3.63M
213.93%
5.69M
199.38%
6.07M
172.71%
7.35M
202.77%
8.69M
-56.09%
1.81M
-62.68%
2.03M
39.66%
2.70M
19.75%
2.87M
--
4.13M
--
5.44M
--
1.93M
--
2.40M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-22.29%
435.18K
-13.80%
466.44K
-10.92%
495.40K
-7.40%
526.66K
-5.19%
559.97K
-11.27%
541.14K
-13.60%
556.15K
334.83%
568.73K
272.49%
590.65K
216.31%
609.89K
--
643.71K
--
130.79K
--
158.57K
--
192.81K
-Tài sản cố định
-8.23%
972.53K
-3.43%
996.28K
-2.28%
1.02M
-0.92%
1.04M
-0.26%
1.06M
-4.02%
1.03M
-5.34%
1.04M
80.01%
1.05M
76.05%
1.06M
70.28%
1.07M
--
1.10M
--
582.16K
--
603.52K
--
631.27K
-Khấu hao lũy kế
7.52%
537.36K
8.01%
529.85K
7.60%
523.84K
6.76%
511.62K
5.91%
499.76K
5.49%
490.56K
6.26%
486.84K
6.17%
479.20K
6.05%
471.87K
6.06%
465.04K
--
458.18K
--
451.36K
--
444.95K
--
438.46K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
1.70%
1.62M
2.53%
1.61M
--
1.59M
--
1.59M
--
1.59M
--
1.57M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-4.55%
2.05M
-1.66%
2.07M
275.47%
2.09M
272.19%
2.12M
263.87%
2.15M
245.96%
2.11M
-13.60%
556.15K
334.83%
568.73K
272.49%
590.65K
216.31%
609.89K
--
643.71K
--
130.79K
--
158.57K
--
192.81K
Tổng tài sản
-55.56%
4.22M
-47.19%
5.70M
228.38%
7.78M
215.32%
8.19M
189.09%
9.50M
210.34%
10.80M
-50.36%
2.37M
-53.34%
2.60M
57.33%
3.29M
34.38%
3.48M
--
4.77M
--
5.57M
--
2.09M
--
2.59M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-31.49%
207.56K
93.30%
209.12K
12.68%
178.74K
114.72%
517.68K
523.43%
302.96K
-36.41%
108.19K
-45.62%
158.62K
-38.05%
241.10K
3883.28%
48.60K
13845.33%
170.13K
--
291.67K
--
389.19K
--
1.22K
--
1.22K
Chi phí trích trước
27.11%
506.31K
-45.95%
315.89K
-52.16%
369.67K
-47.53%
331.10K
-36.10%
398.33K
-9.34%
584.43K
-13.25%
772.67K
24.81%
630.98K
-40.83%
623.39K
-29.55%
644.61K
--
890.65K
--
505.55K
--
1.05M
--
915.02K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
410.23%
2.55M
405.24%
2.53M
67.01%
2.37M
-100.00%
0.00
0.00%
500.00K
284.62%
500.00K
25.41%
1.42M
284.62%
500.00K
-69.33%
500.00K
-95.06%
130.00K
--
1.13M
--
130.00K
--
1.63M
--
2.63M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Nợ ngắn hạn khác
-31.49%
207.56K
93.30%
209.12K
12.68%
178.74K
114.72%
517.68K
523.43%
302.96K
-36.41%
108.19K
-45.62%
158.62K
-38.05%
241.10K
3883.28%
48.60K
13845.33%
170.13K
--
291.67K
--
389.19K
--
1.22K
--
1.22K
Tổng nợ ngắn hạn
111.40%
3.70M
109.34%
3.57M
-6.47%
3.30M
-28.78%
1.35M
-4.43%
1.75M
-14.07%
1.71M
12.50%
3.53M
23.07%
1.90M
-47.19%
1.83M
-51.12%
1.99M
--
3.14M
--
1.54M
--
3.47M
--
4.06M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-27.54%
314.53K
-24.96%
345.84K
-12.56%
425.71K
-10.51%
905.74K
-58.12%
434.05K
-70.25%
460.86K
-11.35%
486.88K
1.21%
1.01M
-76.67%
1.04M
-41.08%
1.55M
--
549.23K
--
1.00M
--
4.44M
--
2.63M
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
49.47K
0.00%
500.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-50.00%
500.00K
-88.74%
500.00K
-61.97%
1.00M
--
0.00
--
1.00M
--
4.44M
--
2.63M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-27.54%
314.53K
-24.96%
345.84K
-22.72%
376.24K
-20.78%
405.74K
-19.07%
434.05K
-16.09%
460.86K
-11.35%
486.88K
--
512.14K
--
536.34K
--
549.23K
--
549.23K
--
--
--
0.00
--
0.00
Chi phí phải trả dài hạn
--
--
--
--
--
32.10K
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
50.46%
207.59K
-19.50%
187.45K
--
203.58K
--
0.00
--
137.97K
--
232.87K
--
--
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-27.54%
314.53K
-24.96%
345.84K
-5.97%
457.81K
-25.74%
905.74K
-64.53%
434.05K
-73.71%
460.86K
-11.35%
486.88K
7.19%
1.22M
-73.82%
1.22M
-33.34%
1.75M
--
549.23K
--
1.14M
--
4.67M
--
2.63M
Tổng các khoản nợ
83.81%
4.02M
80.78%
3.92M
-6.41%
3.76M
-27.59%
2.26M
-28.49%
2.19M
-42.03%
2.17M
8.95%
4.02M
16.33%
3.12M
-62.47%
3.06M
-44.14%
3.74M
--
3.69M
--
2.68M
--
8.15M
--
6.69M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.21%
76.33M
2.25%
75.82M
21.36%
75.51M
22.31%
75.35M
22.45%
74.68M
25.96%
74.15M
5.70%
62.22M
4.66%
61.60M
26.15%
60.99M
22.01%
58.87M
--
58.86M
--
58.86M
--
48.35M
--
48.25M
Lợi nhuận giữ lại
-13.01%
-76.13M
-13.00%
-74.03M
-11.94%
-71.50M
-11.73%
-69.41M
-10.87%
-67.36M
-10.81%
-65.52M
-10.54%
-63.87M
-10.98%
-62.12M
-11.68%
-60.76M
-12.94%
-59.12M
--
-57.78M
--
-55.98M
--
-54.40M
--
-52.35M
Vốn dự trữ
2.21%
76.33M
2.34%
75.82M
21.38%
75.51M
22.33%
75.35M
22.47%
74.68M
25.87%
74.09M
5.70%
62.21M
4.65%
61.59M
26.13%
60.98M
22.00%
58.86M
--
58.86M
--
58.85M
--
48.34M
--
48.24M
Tổng vốn chủ sở hữu
-97.20%
205.17K
-79.31%
1.79M
343.48%
4.02M
1241.80%
5.93M
3073.75%
7.32M
3447.59%
8.63M
-252.37%
-1.65M
-118.00%
-519.70K
103.81%
230.56K
93.71%
-257.91K
--
1.08M
--
2.89M
--
-6.06M
--
-4.10M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký