tradingkey.logo

Hesai Group

HSAI
15.430USD
+0.400+2.66%
Đóng cửa 11/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.56BVốn hóa
3.63P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Hesai Group tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Hesai Group.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
50.26%111.76M
53.08%98.39M
47.08%73.01M
27.41%99.58M
21.67%74.38M
5.95%64.27M
-18.49%49.64M
31.93%78.16M
24.12%61.13M
--60.66M
--60.90M
53.67%59.24M
39.12%49.25M
54.81%38.55M
40.03%35.41M
--24.90M
--25.28M
Doanh thu
50.26%111.76M
53.08%98.39M
47.08%73.01M
27.41%99.58M
21.67%74.38M
5.95%64.27M
-18.49%49.64M
31.93%78.16M
24.12%61.13M
--60.66M
--60.90M
53.67%59.24M
39.12%49.25M
54.81%38.55M
40.03%35.41M
--24.90M
--25.28M
Chi phí doanh thu
66.45%64.71M
60.15%56.54M
39.95%42.54M
32.18%60.70M
-8.44%38.87M
-17.12%35.30M
-19.73%30.40M
10.76%45.92M
36.95%42.45M
--42.59M
--37.87M
126.08%41.46M
72.10%31.00M
87.72%18.34M
77.72%18.01M
--9.77M
--10.14M
Chi phí hoạt động
18.65%100.89M
22.55%95.21M
12.91%77.66M
-15.86%84.84M
1.13%85.03M
1.82%77.69M
-12.98%68.78M
26.79%100.84M
30.72%84.08M
--76.30M
--79.04M
102.58%79.53M
47.72%64.32M
66.45%39.26M
69.19%43.54M
--23.59M
--25.74M
Chi phí R&D
-7.99%27.94M
-0.25%27.75M
-5.19%25.48M
5.38%33.53M
14.94%30.37M
25.42%27.82M
-9.02%26.87M
22.91%31.82M
9.41%26.42M
--22.18M
--29.53M
11.20%25.89M
69.18%24.15M
128.23%23.28M
34.63%14.27M
--10.20M
--10.60M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
91.08%2.17M
83.04%2.36M
24.13%1.13M
70.55%1.29M
--913.72K
--754.54K
Chi phí hoạt động khác
-619.89%-8.20M
-53.48%-3.85M
-29.11%-4.90M
-1181.58%-30.78M
-26.88%-1.14M
-47986.40%-2.51M
-866.85%-3.80M
-240.70%-2.40M
-111.40%-897.59K
--5.24K
---392.53K
44.39%-704.97K
50.10%-424.60K
15.06%-1.27M
-118.67%-850.88K
---1.49M
---389.12K
Lợi nhuận hoạt động
202.08%10.87M
123.73%3.18M
75.71%-4.65M
165.00%14.74M
53.59%-10.65M
14.21%-13.42M
-5.54%-19.14M
-11.81%-22.68M
-52.28%-22.95M
---15.64M
---18.13M
-2782.38%-20.28M
-85.17%-15.07M
-153.36%-703.73K
-1696.79%-8.14M
--1.32M
---452.90K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
11.80%3.93M
-11.64%2.92M
-37.08%2.85M
-27.42%3.11M
-11.27%3.52M
-0.00%3.31M
104.18%4.53M
213.41%4.29M
71.52%3.97M
--3.31M
--2.22M
-49.54%1.37M
73.55%2.31M
287.52%2.71M
117.87%1.33M
--699.77K
--611.38K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-7.35%454.42K
95.21%911.62K
120.23%695.90K
335.28%504.99K
206.59%490.49K
456.60%466.99K
--315.99K
--116.02K
--159.98K
--83.90K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
164.97%1.23M
94.56%966.08K
-31.04%142.32K
416.65%3.21M
-509.02%-1.89M
-76.77%496.55K
122.71%206.38K
-53.36%-1.02M
-113.32%-310.08K
--2.14M
---908.73K
-29.31%-661.97K
3342.74%2.33M
82.15%-511.94K
96.47%-71.77K
---2.87M
---2.03M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
12026.27%24.29M
-106.68%-2.65K
-229.15%-96.46K
---148.04K
-6085.06%-203.67K
27.88%39.64K
-23.87%-29.30K
100.00%0.00
71.75%-3.29K
--31.00K
---23.66K
99.87%-6.52K
-100.21%-11.66K
-64162.33%-4.92M
7185.71%5.43M
---7.66K
---76.59K
Thu nhập trước thuế
510.43%39.87M
161.30%6.16M
83.41%-2.45M
204.58%20.42M
50.07%-9.71M
2.03%-10.04M
12.47%-14.74M
0.32%-19.52M
-86.33%-19.45M
---10.25M
---16.85M
-471.27%-19.58M
-619.75%-10.44M
-299.73%-3.43M
25.68%-1.45M
---857.62K
---1.95M
Thuế thu nhập
41309.45%3.86M
-74.53%13.09K
-127.16%-9.31K
-20.99%80.66K
-70.85%-9.38K
2172.93%51.41K
1523.51%34.28K
3305.00%102.09K
-86.00%-5.49K
---2.48K
---2.41K
-979.53%-3.19K
98.26%-2.95K
91.25%-295.06
-3748.58%-170.05K
---3.37K
---4.42K
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
-388.72%-7.17K
-56.26%-1.53K
-0.55%-1.67K
-8.37%-1.66K
264.46%2.48K
40.69%-980.49
-6.45%-1.66K
76.49%-1.53K
---1.51K
---1.65K
---1.56K
---6.52K
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
471.01%36.00M
160.86%6.14M
83.51%-2.44M
203.62%20.33M
50.11%-9.70M
1.50%-10.09M
12.26%-14.78M
-0.22%-19.62M
-86.33%-19.45M
---10.25M
---16.84M
-471.23%-19.58M
-715.10%-10.44M
-301.27%-3.43M
34.24%-1.28M
---854.25K
---1.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
471.03%36.00M
160.84%6.14M
83.50%-2.44M
203.61%20.33M
50.12%-9.70M
1.51%-10.09M
12.25%-14.78M
-0.19%-19.63M
-86.35%-19.45M
---10.25M
---16.84M
-471.42%-19.59M
-715.10%-10.44M
-301.27%-3.43M
34.24%-1.28M
---854.25K
---1.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
471.03%36.00M
160.84%6.14M
83.50%-2.44M
203.61%20.33M
50.12%-9.70M
1.51%-10.09M
12.25%-14.78M
0.10%-19.63M
53.62%-19.45M
---10.25M
---16.84M
94.04%-19.65M
-3174.82%-41.94M
-38491.54%-329.67M
34.24%-1.28M
---854.25K
---1.95M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-99.98%57.48K
--31.50M
--326.24M
----
--0.00
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
471.03%36.00M
160.84%6.14M
83.50%-2.44M
203.61%20.33M
50.12%-9.70M
1.51%-10.09M
12.25%-14.78M
0.10%-19.63M
53.62%-19.45M
---10.25M
---16.84M
94.04%-19.65M
-3174.82%-41.94M
-38491.54%-329.67M
34.24%-1.28M
---854.25K
---1.95M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
453.38%0.26
159.31%0.05
84.02%-0.02
200.50%0.16
51.70%-0.07
4.12%-0.08
16.50%-0.12
0.87%-0.16
53.72%-0.15
---0.08
---0.14
94.04%-0.16
-3174.69%-0.33
-38493.37%-2.63
34.24%-0.01
---0.01
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
435.84%0.25
156.42%0.04
84.02%-0.02
200.50%0.16
51.70%-0.07
4.12%-0.08
16.50%-0.12
0.87%-0.16
53.72%-0.15
---0.08
---0.14
94.04%-0.16
-3174.69%-0.33
-38493.37%-2.63
34.24%-0.01
---0.01
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI