tradingkey.logo

Hesai Group

HSAI
27.350USD
-0.270-0.98%
Đóng cửa 10/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.59BVốn hóa
34.78P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
2.89%396.25M
1.64%397.09M
1.25%442.90M
-20.72%348.48M
-14.02%385.10M
-12.21%390.68M
62.50%437.41M
44.06%439.54M
35.00%447.90M
--445.00M
-34.65%269.18M
-24.63%305.11M
-20.71%331.78M
--411.92M
--404.80M
--418.45M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
21.35%380.85M
81.78%392.86M
81.41%392.78M
65.15%298.19M
10.41%313.84M
-27.21%216.12M
63.74%216.52M
63.05%180.55M
184.03%284.25M
--296.92M
99.46%132.23M
-25.79%110.73M
-72.10%100.08M
--66.29M
--149.22M
--358.64M
-Đầu tư ngắn hạn
-78.40%15.39M
-97.57%4.24M
-77.31%50.11M
-80.58%50.30M
-56.46%71.26M
17.88%174.56M
61.30%220.89M
33.24%258.99M
-29.37%163.64M
--148.09M
-60.38%136.95M
-23.94%194.38M
287.42%231.70M
--345.63M
--255.57M
--59.81M
Các khoản phải thu
50.12%153.26M
67.61%138.04M
45.04%111.00M
111.65%122.59M
81.33%102.09M
58.45%82.36M
3.77%76.53M
6.55%57.92M
77.04%56.30M
--51.98M
103.84%73.76M
106.93%54.36M
64.30%31.80M
--36.18M
--26.27M
--19.35M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
50.23%147.28M
68.82%133.10M
44.81%105.85M
94.22%108.64M
76.33%98.03M
53.78%78.84M
4.08%73.09M
4.47%55.94M
79.07%55.60M
--51.27M
454.67%70.23M
335.46%53.55M
199.00%31.05M
--12.66M
--12.30M
--10.38M
-Khoản vay phải thu
672.59%4.60M
2785.87%2.86M
--3.09M
--10.75M
--595.30K
--99.11K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
-60.13%1.38M
-39.18%2.08M
-39.89%2.07M
61.47%3.20M
393.28%3.46M
382.64%3.42M
34.85%3.44M
144.10%1.98M
-6.71%701.80K
--707.58K
-88.48%2.55M
-93.77%811.13K
-90.28%752.24K
--22.14M
--13.03M
--7.74M
Hàng tồn kho
-11.19%83.47M
-22.38%68.10M
-3.41%66.71M
18.85%81.58M
21.33%93.99M
-2.42%87.73M
-26.26%69.06M
-18.07%68.64M
25.95%77.46M
--89.90M
68.72%93.66M
60.54%83.78M
52.53%61.51M
--55.51M
--52.19M
--40.32M
Chi phí trả trước
13.68%38.13M
-7.35%29.48M
-7.65%26.76M
60.37%32.97M
112.01%33.54M
95.70%31.81M
116.33%28.98M
25.54%20.56M
3.47%15.82M
--16.26M
44.62%13.40M
32.76%16.38M
41.51%15.29M
--9.26M
--12.34M
--10.81M
Tài sản ngắn hạn khác
13.84%568.15K
1.71%498.82K
0.83%497.25K
-1.91%483.18K
0.26%499.07K
--490.43K
-87.47%493.18K
--492.56K
--497.76K
----
57.17%3.93M
----
----
--2.50M
--2.89M
--2.62M
Tổng tài sản ngắn hạn
9.18%671.67M
6.77%633.20M
5.78%647.87M
-0.18%586.10M
2.88%615.22M
-1.67%593.07M
34.93%612.48M
27.74%587.15M
35.79%597.98M
--603.14M
-11.92%453.92M
-7.79%459.63M
-10.41%440.38M
--515.38M
--498.48M
--491.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
7.46%154.19M
2.47%147.63M
2.74%146.45M
42.20%145.75M
49.23%143.48M
68.95%144.08M
79.23%142.55M
33.64%102.50M
42.50%96.15M
--85.28M
67.61%79.53M
229.40%76.69M
333.50%67.47M
--47.45M
--23.28M
--15.56M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--91.74M
--87.27M
--75.58M
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--12.21M
--10.58M
--8.11M
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-22.88%12.51M
-30.65%11.09M
-3.41%10.59M
388.72%17.05M
362.77%16.23M
363.03%15.98M
210.09%10.97M
-1.72%3.49M
8.50%3.51M
--3.45M
3.98%3.54M
24.41%3.55M
10.93%3.23M
--3.40M
--2.85M
--2.91M
Tài sản dài hạn khác
15.77%15.49M
-7.32%13.58M
6.33%19.39M
-32.17%13.01M
-32.34%13.38M
-42.26%14.65M
27.58%18.23M
16.02%19.18M
60.59%19.77M
--25.38M
-13.84%14.29M
4.18%16.53M
32.32%12.31M
--16.59M
--15.87M
--9.30M
Tổng tài sản dài hạn
12.96%200.55M
-1.34%176.72M
2.64%180.82M
39.11%180.19M
43.40%177.54M
51.00%179.11M
72.77%176.17M
27.65%129.53M
48.67%123.81M
--118.62M
50.58%101.97M
139.86%101.48M
196.55%83.28M
--67.72M
--42.31M
--28.08M
Tổng tài sản
10.02%872.22M
4.89%809.92M
5.08%828.69M
6.92%766.30M
9.83%792.76M
6.99%772.19M
41.87%788.66M
27.73%716.68M
37.84%721.79M
--721.76M
-4.67%555.89M
3.76%561.11M
0.77%523.65M
--583.10M
--540.78M
--519.64M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
-98.41%741.49K
-2.06%46.38M
-3.19%45.70M
0.38%47.87M
-0.10%46.71M
-2.15%47.36M
-6.01%47.21M
5.85%47.69M
--46.76M
6.69%48.40M
1.67%50.22M
-17.60%45.05M
--45.37M
--49.40M
--54.68M
Chi phí trích trước
-5.41%59.00M
6.99%56.83M
5.67%77.52M
68.38%67.01M
57.41%62.37M
48.88%53.12M
51.59%73.36M
19.87%39.80M
39.60%39.62M
--35.68M
-13.49%48.40M
2.18%33.20M
1.81%28.38M
--55.94M
--32.49M
--27.88M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
203.08%83.39M
78.46%46.46M
196.79%49.16M
135.61%36.82M
76.31%27.52M
50.75%26.03M
--16.57M
--15.63M
--15.61M
--17.27M
----
----
----
----
----
--2.02M
-Nợ ngắn hạn
325.22%16.78M
104.30%7.50M
38.24%1.40M
1120.09%6.70M
747.62%3.95M
116.04%3.67M
--1.01M
--548.82K
--465.66K
--1.70M
----
----
----
----
----
--2.02M
Nợ phải trả hoãn lại
-29.13%4.41M
-34.77%3.75M
-58.99%4.56M
58.59%8.02M
2.01%6.22M
-18.58%5.75M
90.41%11.13M
-7.09%5.06M
42.62%6.10M
--7.06M
-67.68%5.85M
-77.34%5.44M
-74.07%4.28M
--18.09M
--24.02M
--16.50M
Nợ ngắn hạn khác
-91.85%4.41M
-91.44%4.49M
-12.90%50.95M
2.78%53.72M
0.57%54.10M
-2.52%52.46M
6.42%58.49M
-7.44%52.27M
7.40%53.79M
--53.82M
-14.49%54.96M
-24.08%56.46M
-30.57%50.09M
--64.28M
--74.37M
--72.14M
Tổng nợ ngắn hạn
8.54%211.13M
-12.40%155.99M
21.20%225.37M
37.88%190.05M
48.10%194.53M
38.21%178.07M
34.40%185.95M
13.28%137.83M
31.62%131.35M
--128.84M
5.11%138.35M
-5.29%121.68M
-19.86%99.80M
--131.62M
--128.48M
--124.53M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-21.42%48.85M
-15.81%51.44M
-9.85%50.89M
66.47%55.51M
122.71%62.17M
267.69%61.10M
1262.70%56.45M
1203.67%33.34M
701.70%27.92M
--16.62M
--4.14M
--2.56M
--3.48M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
-18.66%38.09M
-7.54%41.74M
-6.38%37.28M
25.83%41.22M
72.28%46.82M
188.50%45.14M
1388.82%39.82M
--32.75M
--27.18M
--15.65M
--2.67M
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-29.84%10.77M
-39.21%9.70M
-18.17%13.61M
2322.84%14.29M
1979.04%15.35M
1544.40%15.96M
1032.93%16.63M
-76.93%589.98K
-78.80%738.31K
--970.49K
--1.47M
--2.56M
--3.48M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-26.35%5.61M
3.77%8.04M
1.53%8.46M
199.33%7.41M
172.93%7.62M
271.70%7.74M
340.05%8.33M
49.51%2.48M
144.75%2.79M
--2.08M
29.30%1.89M
-45.99%1.66M
-4.26%1.14M
--1.46M
--3.07M
--1.19M
Tổng nợ dài hạn
-21.96%54.46M
-13.61%59.47M
-8.39%59.35M
75.39%62.92M
126.84%69.79M
266.98%68.84M
962.12%64.78M
737.49%35.88M
556.43%30.77M
--18.76M
297.89%6.10M
36.00%4.28M
267.60%4.69M
--1.53M
--3.15M
--1.28M
Tổng các khoản nợ
0.48%265.60M
-12.74%215.46M
13.56%284.72M
45.63%252.97M
63.04%264.32M
67.29%246.91M
73.58%250.73M
37.91%173.71M
55.16%162.12M
--147.60M
8.48%144.45M
-4.31%125.96M
-16.95%104.48M
--133.15M
--131.63M
--125.80M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.35%1.07B
2.57%1.06B
1.39%1.05B
2.63%1.04B
4.09%1.05B
-0.27%1.03B
18311085.51%1.03B
17598604.61%1.01B
18556061.51%1.01B
--1.03B
-1.86%5.65K
-100.00%5.75K
-100.00%5.44K
--5.75K
--571.31M
--489.75M
Lợi nhuận giữ lại
3.50%-471.23M
-0.93%-476.34M
-2.41%-471.75M
-12.89%-490.44M
-17.19%-488.33M
-12.93%-471.95M
-12.36%-460.63M
-8.24%-434.45M
-21.27%-416.71M
---417.93M
-26.94%-409.95M
-816.43%-401.36M
-715.15%-343.63M
---322.94M
---43.80M
---42.15M
Vốn dự trữ
1.35%1.07B
2.57%1.06B
1.39%1.05B
2.63%1.04B
4.09%1.05B
-0.27%1.03B
--1.03B
--1.01B
--1.01B
--1.03B
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--571.30M
--489.74M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
95.07%12.15M
115.18%12.35M
47.24%7.88M
-33.87%4.90M
-30.27%6.23M
333.86%5.74M
1124.86%5.35M
896.73%7.40M
3504.74%8.93M
--1.32M
-141.83%-522.39K
-137.34%-929.16K
-87.13%247.77K
--1.25M
--2.49M
--1.93M
Tổng vốn chủ sở hữu
14.79%606.62M
13.17%594.46M
1.12%543.97M
-5.46%513.32M
-5.58%528.44M
-8.51%525.28M
30.74%537.93M
24.78%542.97M
33.52%559.67M
--574.16M
-8.56%411.45M
6.35%435.15M
6.43%419.17M
--449.95M
--409.16M
--393.83M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI