Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hsai
/
Hesai Group
HSAI
20.860
USD
-0.890
-4.09%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.74B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Hesai Group
20.860
-0.890
-4.09%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1.09%
2.86B
1.93%
3.20B
-21.11%
2.53B
-15.43%
2.75B
-10.03%
2.83B
68.93%
3.14B
54.90%
3.20B
36.78%
3.25B
--
3.14B
-33.41%
1.86B
-19.41%
2.07B
-11.16%
2.38B
--
2.79B
--
2.57B
--
2.68B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
80.79%
2.83B
82.62%
2.84B
64.33%
2.16B
8.60%
2.24B
-25.41%
1.56B
70.22%
1.55B
75.32%
1.32B
187.79%
2.06B
--
2.10B
103.24%
913.28M
-20.66%
750.56M
-68.73%
716.94M
--
449.35M
--
945.97M
--
2.29B
-Đầu tư ngắn hạn
-97.59%
30.48M
-77.16%
362.19M
-80.68%
364.76M
-57.17%
508.71M
20.80%
1.26B
67.68%
1.59B
43.27%
1.89B
-28.44%
1.19B
--
1.05B
-59.63%
945.87M
-18.68%
1.32B
334.10%
1.66B
--
2.34B
--
1.62B
--
382.38M
Các khoản phải thu
66.70%
993.17M
46.00%
802.32M
110.59%
889.00M
78.36%
728.84M
62.38%
595.80M
7.87%
549.52M
14.57%
422.14M
79.38%
408.64M
--
366.92M
107.70%
509.41M
121.26%
368.44M
84.09%
227.81M
--
245.26M
--
166.52M
--
123.75M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
67.90%
957.64M
45.77%
765.03M
93.25%
787.88M
73.43%
699.88M
57.60%
570.38M
8.20%
524.82M
12.33%
407.71M
81.44%
403.55M
--
361.92M
465.18%
485.04M
365.61%
362.94M
235.02%
222.42M
--
85.82M
--
77.95M
--
66.39M
-Khoản vay phải thu
2770.15%
20.58M
--
22.34M
--
77.93M
--
4.25M
--
717.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
-39.51%
14.95M
-39.49%
14.95M
60.67%
23.19M
385.18%
24.71M
394.61%
24.71M
40.19%
24.70M
162.48%
14.43M
-5.47%
5.09M
--
5.00M
-88.26%
17.62M
-93.34%
5.50M
-89.11%
5.39M
--
150.08M
--
82.58M
--
49.49M
Hàng tồn kho
-22.80%
489.97M
-2.77%
482.14M
18.26%
591.62M
19.34%
671.02M
0.01%
634.69M
-23.34%
495.88M
-11.90%
500.29M
27.61%
562.27M
--
634.65M
71.92%
646.85M
71.66%
567.89M
70.90%
440.62M
--
376.24M
--
330.83M
--
257.82M
Chi phí trả trước
-7.85%
212.09M
-7.03%
193.45M
59.57%
239.10M
108.53%
239.48M
100.55%
230.16M
124.89%
208.08M
34.98%
149.84M
4.84%
114.84M
--
114.76M
47.36%
92.53M
41.95%
111.00M
58.56%
109.55M
--
62.79M
--
78.20M
--
69.09M
Tài sản ngắn hạn khác
1.16%
3.59M
1.50%
3.59M
-2.40%
3.50M
-1.38%
3.56M
--
3.55M
-86.97%
3.54M
--
3.59M
--
3.61M
--
--
60.15%
27.18M
--
--
--
--
--
16.97M
--
18.31M
--
16.77M
Tổng tài sản ngắn hạn
6.18%
4.56B
6.48%
4.68B
-0.68%
4.25B
1.19%
4.39B
0.77%
4.29B
40.27%
4.40B
37.36%
4.28B
37.58%
4.34B
--
4.26B
-10.26%
3.14B
-1.41%
3.12B
0.38%
3.15B
--
3.49B
--
3.16B
--
3.14B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1.91%
1.06B
3.42%
1.06B
41.49%
1.06B
46.78%
1.02B
73.15%
1.04B
86.32%
1.02B
43.70%
747.03M
44.38%
697.89M
--
602.00M
70.79%
549.30M
252.20%
519.84M
385.72%
483.36M
--
321.63M
--
147.60M
--
99.51M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
633.63M
--
591.55M
--
541.45M
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
84.33M
--
71.71M
--
58.09M
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-31.02%
79.76M
-2.76%
76.55M
386.28%
123.64M
355.17%
115.85M
374.52%
115.64M
222.36%
78.73M
5.68%
25.43M
9.93%
25.45M
--
24.37M
5.95%
24.42M
33.02%
24.06M
24.30%
23.15M
--
23.05M
--
18.09M
--
18.63M
Tài sản dài hạn khác
-7.83%
97.71M
7.04%
140.13M
-32.51%
94.36M
-33.45%
95.50M
-40.83%
106.01M
32.63%
130.91M
24.75%
139.82M
62.71%
143.49M
--
179.17M
-12.21%
98.70M
11.40%
112.07M
48.27%
88.19M
--
112.43M
--
100.61M
--
59.48M
Tổng tài sản dài hạn
-1.88%
1.27B
3.32%
1.31B
38.41%
1.31B
41.04%
1.27B
54.74%
1.30B
79.61%
1.26B
37.25%
944.09M
50.64%
898.67M
--
837.38M
53.44%
704.28M
156.46%
687.84M
232.28%
596.58M
--
459.01M
--
268.20M
--
179.54M
Tổng tài sản
4.32%
5.83B
5.78%
5.99B
6.39%
5.56B
8.03%
5.66B
9.64%
5.59B
47.49%
5.66B
37.34%
5.22B
39.66%
5.24B
--
5.10B
-2.86%
3.84B
10.94%
3.80B
12.91%
3.75B
--
3.95B
--
3.43B
--
3.32B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-98.42%
5.33M
-1.41%
335.25M
-3.68%
331.42M
-1.27%
341.78M
2.38%
337.92M
1.73%
340.05M
1.07%
344.07M
7.25%
346.16M
--
330.07M
8.71%
334.28M
8.70%
340.43M
-7.67%
322.77M
--
307.50M
--
313.18M
--
349.59M
Chi phí trích trước
6.41%
408.92M
6.38%
560.33M
67.54%
485.93M
54.83%
445.29M
52.58%
384.31M
57.59%
526.75M
28.89%
290.05M
41.44%
287.61M
--
251.88M
-11.85%
334.26M
9.26%
225.03M
14.08%
203.34M
--
379.20M
--
205.96M
--
178.25M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
77.49%
334.25M
198.77%
355.35M
134.43%
267.02M
73.41%
196.44M
54.49%
188.32M
--
118.94M
--
113.90M
--
113.28M
--
121.90M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
12.92M
-Nợ ngắn hạn
103.18%
53.98M
39.16%
10.10M
1114.00%
48.56M
733.70%
28.18M
121.40%
26.57M
--
7.25M
--
4.00M
--
3.38M
--
12.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
12.92M
Nợ phải trả hoãn lại
-35.12%
26.98M
-58.72%
32.99M
57.79%
58.16M
0.33%
44.43M
-16.56%
41.58M
97.94%
79.92M
-0.10%
36.86M
44.50%
44.29M
--
49.84M
-67.07%
40.38M
-75.77%
36.90M
-70.95%
30.65M
--
122.60M
--
152.27M
--
105.49M
Nợ ngắn hạn khác
-91.49%
32.31M
-12.32%
368.25M
2.27%
389.58M
-1.09%
386.21M
-0.10%
379.51M
10.63%
419.98M
-0.47%
380.93M
8.82%
390.45M
--
379.90M
-12.87%
379.62M
-18.82%
382.73M
-22.21%
358.82M
--
435.68M
--
471.48M
--
461.25M
Tổng nợ ngắn hạn
-12.88%
1.12B
22.01%
1.63B
37.19%
1.38B
45.67%
1.39B
41.64%
1.29B
39.72%
1.34B
21.81%
1.00B
33.35%
953.39M
--
909.52M
7.10%
955.54M
1.26%
824.75M
-10.21%
714.93M
--
892.16M
--
814.45M
--
796.19M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-16.27%
370.08M
-9.25%
367.81M
65.64%
402.55M
119.05%
443.88M
276.81%
442.00M
1316.63%
405.31M
1301.80%
243.03M
712.28%
202.64M
--
117.30M
--
28.61M
--
17.34M
--
24.95M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
-8.04%
300.29M
-5.76%
269.44M
25.20%
298.89M
69.45%
334.29M
195.65%
326.55M
1447.74%
285.90M
--
238.73M
--
197.28M
--
110.45M
--
18.47M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-39.55%
69.80M
-17.62%
98.37M
2310.74%
103.66M
1944.90%
109.59M
1585.18%
115.45M
1077.76%
119.41M
-75.20%
4.30M
-78.52%
5.36M
--
6.85M
--
10.14M
--
17.34M
--
24.95M
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
3.20%
57.81M
2.21%
61.13M
197.84%
53.77M
168.45%
54.37M
280.92%
56.02M
357.46%
59.81M
60.76%
18.05M
147.98%
20.25M
--
14.71M
31.75%
13.07M
-42.25%
11.23M
7.28%
8.17M
--
9.92M
--
19.45M
--
7.61M
Tổng nợ dài hạn
-14.08%
427.90M
-7.78%
428.94M
74.51%
456.32M
123.11%
498.25M
276.08%
498.02M
1004.15%
465.12M
800.53%
261.49M
565.10%
223.32M
--
132.42M
305.44%
42.13M
45.42%
29.04M
311.89%
33.58M
--
10.39M
--
19.97M
--
8.15M
Tổng các khoản nợ
-13.21%
1.55B
14.31%
2.06B
44.90%
1.83B
60.37%
1.89B
71.44%
1.79B
80.44%
1.80B
48.29%
1.27B
57.21%
1.18B
--
1.04B
10.54%
997.66M
2.32%
853.78M
-6.94%
748.51M
--
902.55M
--
834.42M
--
804.34M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.01%
7.62B
2.06%
7.58B
2.12%
7.54B
2.38%
7.51B
2.21%
7.47B
19035664.10%
7.42B
18923271.79%
7.38B
18801097.44%
7.33B
--
7.30B
0.00%
39.00K
-100.00%
39.00K
-100.00%
39.00K
--
39.00K
--
3.62B
--
3.13B
Lợi nhuận giữ lại
-0.38%
-3.43B
-3.10%
-3.41B
-12.32%
-3.56B
-15.26%
-3.49B
-15.73%
-3.41B
-16.81%
-3.31B
-16.39%
-3.17B
-22.87%
-3.02B
--
-2.95B
-29.35%
-2.83B
-879.88%
-2.72B
-813.36%
-2.46B
--
-2.19B
--
-277.64M
--
-269.52M
Vốn dự trữ
2.01%
7.62B
2.06%
7.58B
2.12%
7.54B
2.38%
7.51B
2.21%
7.47B
--
7.42B
--
7.38B
--
7.33B
--
7.30B
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
3.62B
--
3.13B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
114.01%
88.87M
48.22%
56.98M
-34.20%
35.50M
-31.42%
44.46M
344.63%
41.53M
1165.41%
38.44M
956.70%
53.95M
3552.34%
64.83M
--
9.34M
-142.62%
-3.61M
-139.93%
-6.30M
-85.58%
1.77M
--
8.46M
--
15.77M
--
12.31M
Tổng vốn chủ sở hữu
12.55%
4.28B
1.80%
3.93B
-5.93%
3.72B
-7.13%
3.77B
-6.24%
3.80B
35.91%
3.86B
34.17%
3.96B
35.28%
4.06B
--
4.05B
-6.82%
2.84B
13.72%
2.95B
19.26%
3.00B
--
3.05B
--
2.59B
--
2.52B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký