Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hsai
/
Hesai Group
HSAI
21.797
USD
+0.047
+0.21%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.86B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Hesai Group
21.797
+0.047
+0.21%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-66.54%
-190.35M
-502.79%
-216.62M
-1642.86%
-114.30M
86.04%
-35.94M
--
-6.56M
--
-257.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-482.25%
-135.29M
-771.53%
-70.75M
-316.85%
-23.23M
38.60%
-8.12M
--
-5.57M
--
-13.22M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
94.71%
14.97M
95.71%
15.97M
28.95%
7.69M
59.24%
8.16M
--
5.96M
--
5.12M
Thuế hoãn lại
43.86%
-32.00K
156.25%
9.00K
37.36%
-57.00K
64.44%
-16.00K
--
-91.00K
--
-45.00K
Các mục phi tiền mặt khác
116.42%
37.59M
-50.57%
4.32M
-28.79%
17.37M
-42.87%
8.73M
--
24.39M
--
15.29M
Thay đổi trong vốn lưu động
-45.52%
-134.45M
-372.84%
-194.29M
-195.77%
-92.39M
84.47%
-41.09M
--
-31.24M
--
-264.51M
-Thay đổi các khoản phải thu
-66.09%
-126.00M
-193.43%
-138.53M
-385.44%
-75.86M
41.01%
-47.21M
--
-15.63M
--
-80.03M
-Thay đổi hàng tồn kho
-106.34%
-100.17M
-70.61%
-131.67M
-56.29%
-48.54M
-182.52%
-77.17M
--
-31.06M
--
-27.32M
-Thay đổi chi phí trả trước
-188.28%
-11.67M
64.74%
-1.46M
308.29%
13.22M
42.77%
-4.14M
--
-6.35M
--
-7.23M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
238.69%
5.40M
-1.91%
-2.08M
-370.41%
-3.90M
59.10%
-2.04M
--
-828.00K
--
-5.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
95.31%
-1.30M
-80.83%
9.17M
-604.25%
-27.70M
683.85%
47.84M
--
-3.93M
--
-8.19M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-66.54%
-190.35M
-502.79%
-216.62M
-1642.86%
-114.30M
86.04%
-35.94M
--
-6.56M
--
-257.40M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-80.94%
18.00M
-20.67%
78.81M
290.03%
94.41M
276.30%
99.35M
--
24.21M
--
26.40M
Chi phí vốn
-80.94%
18.00M
-20.67%
78.81M
289.81%
94.44M
276.30%
99.35M
--
24.23M
--
26.40M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-83.30%
13.49M
-21.05%
77.70M
305.48%
80.80M
371.34%
98.42M
--
19.93M
--
20.88M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-66.92%
4.50M
18.88%
1.11M
218.08%
13.61M
-83.12%
932.00K
--
4.28M
--
5.52M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
151.60%
370.00M
125.04%
310.00M
-2929.85%
-717.00M
-341.38%
-1.24B
--
25.34M
--
-280.44M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
-1.96M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
143.14%
350.04M
117.29%
231.19M
-71906.55%
-811.41M
-335.78%
-1.34B
--
1.13M
--
-306.84M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-96.65%
15.18M
-100.00%
0.00
--
453.64M
-94.87%
16.60M
--
0.00
--
323.44M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
18.47M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
453.98M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
317.15M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-883.88%
-3.30M
-100.00%
0.00
--
-335.00K
163.86%
16.60M
--
0.00
--
6.29M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-96.65%
15.18M
-100.00%
0.00
--
453.64M
-94.87%
16.60M
--
0.00
--
323.44M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-20.66%
750.56M
-68.73%
716.94M
254.65%
945.97M
--
2.29B
--
266.74M
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
132.76%
162.72M
102.50%
33.62M
-4842.48%
-496.62M
-456.99%
-1.35B
--
-10.05M
--
-241.84M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
50.51%
-12.15M
101.49%
19.05M
-431.43%
-24.55M
1010.60%
9.45M
--
-4.62M
--
-1.04M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
103.24%
913.28M
-20.66%
750.56M
75.06%
449.35M
491.15%
945.97M
--
256.69M
--
-241.84M
Dòng tiền tự do
0.19%
-208.34M
-118.38%
-295.43M
-578.06%
-208.73M
52.33%
-135.28M
--
-30.78M
--
-283.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký