tradingkey.logo

Hesai Group

HSAI
27.350USD
-0.270-0.98%
Đóng cửa 10/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.59BVốn hóa
34.78P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-63.44%-27.56M
-463.76%-31.96M
-1577.76%-16.86M
85.05%-5.67M
---1.01M
---37.91M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-471.42%-19.59M
-715.10%-10.44M
-301.27%-3.43M
34.24%-1.28M
---854.25K
---1.95M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
91.08%2.17M
83.04%2.36M
24.13%1.13M
70.55%1.29M
--913.72K
--754.54K
Thuế hoãn lại
44.90%-4.63K
152.61%1.33K
39.70%-8.41K
61.92%-2.52K
---13.95K
---6.63K
Các mục phi tiền mặt khác
112.39%5.44M
-53.77%636.75K
-31.45%2.56M
-38.81%1.38M
--3.74M
--2.25M
Thay đổi trong vốn lưu động
-42.82%-19.47M
-342.22%-28.66M
-184.72%-13.63M
83.36%-6.48M
---4.79M
---38.96M
-Thay đổi các khoản phải thu
-63.00%-18.24M
-174.43%-20.44M
-367.31%-11.19M
36.82%-7.45M
---2.39M
---11.79M
-Thay đổi hàng tồn kho
-102.50%-14.50M
-59.56%-19.43M
-50.45%-7.16M
-202.59%-12.17M
---4.76M
---4.02M
-Thay đổi chi phí trả trước
-186.64%-1.69M
67.02%-215.25K
300.51%1.95M
38.70%-652.75K
---972.57K
---1.06M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
236.11%782.14K
4.69%-307.46K
-352.84%-574.64K
56.19%-322.59K
---126.90K
---736.42K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
95.40%-188.08K
-82.07%1.35M
-577.94%-4.09M
725.32%7.55M
---602.91K
---1.21M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-63.44%-27.56M
-463.76%-31.96M
-1577.76%-16.86M
85.05%-5.67M
---1.01M
---37.91M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-81.29%2.61M
-25.81%11.63M
275.46%13.93M
303.03%15.67M
--3.71M
--3.89M
Chi phí vốn
-81.30%2.61M
-25.81%11.63M
275.25%13.93M
303.03%15.67M
--3.71M
--3.89M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-83.61%1.95M
-26.16%11.46M
290.33%11.92M
404.82%15.52M
--3.05M
--3.08M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-67.54%651.98K
11.19%163.47K
206.20%2.01M
-81.92%147.02K
--655.94K
--813.16K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
--0.00
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
150.64%53.57M
123.42%45.73M
-2824.14%-105.78M
-372.73%-195.26M
--3.88M
---41.30M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---284.36K
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
142.34%50.68M
116.17%34.11M
-69224.21%-119.71M
-366.73%-210.93M
--173.18K
---45.19M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-96.72%2.20M
-100.00%0.00
--66.93M
-94.50%2.62M
--0.00
--47.64M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--2.67M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
--66.98M
-100.00%0.00
--0.00
--46.71M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
--0.00
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-865.58%-477.22K
-100.00%0.00
---49.42K
182.61%2.62M
--0.00
--926.42K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-96.72%2.20M
-100.00%0.00
--66.93M
-94.50%2.62M
--0.00
--47.64M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-22.13%108.67M
-70.76%105.77M
241.40%139.56M
--361.72M
--40.88M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
132.16%23.56M
102.33%4.96M
-4657.85%-73.27M
-496.56%-212.49M
---1.54M
---35.62M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
51.43%-1.76M
88.44%2.81M
-411.58%-3.62M
1075.28%1.49M
---708.05K
---152.88K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
99.46%132.23M
-25.79%110.73M
68.52%66.29M
518.93%149.22M
--39.34M
---35.62M
Dòng tiền tự do
2.04%-30.17M
-104.24%-43.59M
-552.73%-30.79M
48.95%-21.34M
---4.72M
---41.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI