tradingkey.logo

Helport AI Ltd

HPAI

4.021USD

-0.359-8.19%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
149.32MVốn hóa
24.56P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí hoạt động
-1.87%478.74K
130.97%767.99K
279.33%815.16K
72.13%329.86K
89.28%487.84K
-82.12%332.51K
561.94%214.89K
--191.63K
--257.74K
--1.86M
--32.46K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
1.87%-478.74K
-130.97%-767.99K
-279.33%-815.16K
-72.13%-329.86K
-89.28%-487.84K
82.12%-332.51K
-561.94%-214.89K
---191.63K
---257.74K
---1.86M
---32.46K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-51.08%1.27M
-36.03%1.35M
41.27%1.94M
1811.91%2.94M
44179.36%2.59M
84442.63%2.11M
--1.37M
--153.80K
--5.85K
--2.49K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
28.57%-942.25K
-28.94%669.52K
-200.00%-753.80K
-62.00%2.00M
-161.46%-1.32M
-88.20%942.25K
--753.80K
--5.28M
--2.15M
--7.99M
----
Thu nhập trước thuế
-119.46%-152.81K
-54.02%1.25M
-80.76%367.40K
-11.90%4.62M
-58.56%785.12K
-55.71%2.72M
5982.06%1.91M
--5.24M
--1.89M
--6.13M
---32.46K
Doanh thu sau thuế
-119.46%-152.81K
-54.02%1.25M
-80.76%367.40K
-11.90%4.62M
-58.56%785.12K
-55.71%2.72M
5982.06%1.91M
--5.24M
--1.89M
--6.13M
---32.46K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-119.46%-152.81K
-54.02%1.25M
-80.76%367.40K
-11.90%4.62M
-58.56%785.12K
-55.71%2.72M
5982.06%1.91M
--5.24M
--1.89M
--6.13M
---32.46K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-119.46%-152.81K
-54.02%1.25M
-80.76%367.40K
-11.90%4.62M
-58.56%785.12K
-55.71%2.72M
5982.06%1.91M
--5.24M
--1.89M
--6.13M
---32.46K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-119.46%-152.81K
-54.02%1.25M
-80.76%367.40K
-11.90%4.62M
-58.56%785.12K
-55.71%2.72M
5982.06%1.91M
--5.24M
--1.89M
--6.13M
---32.46K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-134.20%-0.01
-19.37%0.08
-70.20%0.02
-11.90%0.16
-58.56%0.03
-55.71%0.09
5977.88%0.07
--0.18
--0.07
--0.21
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-134.20%-0.01
-19.37%0.08
-70.20%0.02
-11.90%0.16
-58.56%0.03
-55.71%0.09
5977.88%0.07
--0.18
--0.07
--0.21
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI