tradingkey.logo

Helport AI Ltd

HPAI

4.030USD

-0.350-7.99%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
149.65MVốn hóa
24.62P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-13.94%-337.35K
-12760.38%-785.51K
-375.59%-392.52K
-104.13%-277.73K
11.56%-296.06K
99.73%-6.11K
-606.19%-82.53K
---136.05K
---334.75K
---2.24M
---11.69K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-119.46%-152.81K
-54.02%1.25M
-91.47%162.88K
-14.62%4.62M
-54.55%785.12K
-55.71%2.72M
5982.06%1.91M
--5.41M
--1.73M
--6.13M
---32.46K
Các mục phi tiền mặt khác
----
--60.00K
--60.00K
---481.27K
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-27.28%138.17K
-73.47%85.83K
304.69%527.54K
-36.81%-153.08K
110.88%189.99K
184.26%323.52K
527.41%130.36K
---111.89K
--90.09K
---383.95K
--20.78K
-Thay đổi chi phí trả trước
-131.97%-4.29K
-301.58%-172.78K
10.20%103.71K
173.99%96.93K
-85.60%13.43K
115.53%85.72K
273.43%94.10K
--35.38K
--93.20K
---551.98K
--25.20K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
--3.11K
---3.11K
---6.38K
---4.42K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-13.94%-337.35K
-12760.38%-785.51K
-375.59%-392.52K
-104.13%-277.73K
11.56%-296.06K
99.73%-6.11K
-606.19%-82.53K
---136.05K
---334.75K
---2.24M
---11.69K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---375.00K
---375.00K
--129.95M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
---232.30M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---375.00K
---375.00K
--129.95M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
---232.30M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--500.00K
133.79%28.72K
---128.00M
----
----
-100.04%-85.00K
-100.00%0.00
--0.00
----
--235.77M
--9.17K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--500.00K
--0.00
--2.00M
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
----
---252.72K
--17.37K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
---130.32M
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
----
--232.30M
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--7.34M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
133.79%28.72K
--321.87K
----
----
97.65%-85.00K
----
----
----
---3.62M
---8.21K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--500.00K
133.79%28.72K
---128.00M
----
----
-100.04%-85.00K
-100.00%0.00
--0.00
----
--235.77M
--9.17K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-25.74%436.32K
131.06%1.57M
-98.19%13.75K
-67.51%291.48K
-52.31%587.55K
82561.88%678.65K
22683.18%761.19K
--897.24K
--1.23M
--821.00
--3.34K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
28.28%-212.35K
-1142.25%-1.13M
1983.34%1.55M
-104.13%-277.73K
11.56%-296.06K
-107.40%-91.11K
-3175.08%-82.53K
---136.05K
---334.75K
--1.23M
---2.52K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-23.16%223.97K
-25.74%436.32K
131.06%1.57M
-98.19%13.75K
-67.51%291.48K
-52.31%587.55K
82561.88%678.65K
--761.19K
--897.24K
--1.23M
--821.00
Dòng tiền tự do
---337.35K
---785.51K
---392.52K
----
----
----
----
---136.05K
---334.75K
---2.24M
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI