tradingkey.logo

Helport AI Ltd

HPAI
3.640USD
-0.210-5.45%
Đóng cửa 12/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
136.25MVốn hóa
22.41P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Helport AI Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-94.11%152.05K
1571.92%852.46K
--2.58M
--50.99K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-94.11%152.05K
1571.92%852.46K
--2.58M
--50.99K
Các khoản phải thu
10.10%23.47M
17.29%23.87M
--21.31M
--20.36M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
10.10%23.47M
8.16%22.02M
--21.31M
--20.36M
-Các khoản phải thu khác
----
--1.86M
----
----
Chi phí trả trước
47.82%62.04K
-32.76%38.93K
--41.97K
--57.90K
Tài sản ngắn hạn khác
-89.48%86.00K
-72.05%130.66K
--817.87K
--467.46K
Tổng tài sản ngắn hạn
-3.99%23.77M
18.94%24.90M
--24.75M
--20.93M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--705.52K
--762.64K
----
----
-Tài sản cố định
--807.36K
--799.35K
----
----
-Khấu hao lũy kế
--101.84K
--36.71K
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
422.74%12.68M
194.61%8.59M
--2.43M
--2.92M
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
453.04%13.42M
220.76%9.36M
--2.43M
--2.92M
Tổng tài sản
36.80%37.18M
43.62%34.25M
--27.18M
--23.85M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
110.94%10.24M
94.55%6.68M
--4.85M
--3.43M
Chi phí trích trước
24.59%1.71M
10.88%1.41M
--1.37M
--1.27M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-66.76%1.63M
--2.92M
--4.89M
----
-Nợ ngắn hạn
-66.76%1.63M
--2.92M
--4.89M
----
Nợ ngắn hạn khác
122.25%10.79M
104.24%7.01M
--4.85M
--3.43M
Tổng nợ ngắn hạn
35.14%19.09M
44.59%17.24M
--14.13M
--11.92M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--625.08K
--687.09K
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--625.08K
--687.09K
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--625.08K
--687.09K
----
----
Tổng các khoản nợ
39.56%19.72M
50.35%17.92M
--14.13M
--11.92M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
33176.59%2.57M
28635.40%2.22M
--7.71K
--7.71K
Lợi nhuận giữ lại
14.25%14.90M
18.39%14.11M
--13.05M
--11.92M
Vốn dự trữ
33814.08%2.56M
29179.53%2.21M
--7.56K
--7.56K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---5.13K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
33.80%17.47M
36.90%16.33M
--13.05M
--11.93M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI