tradingkey.logo

Helport AI Ltd

HPAI

4.090USD

-0.290-6.62%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
151.87MVốn hóa
24.98P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1571.92%852.46K
--2.58M
--50.99K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1571.92%852.46K
--2.58M
--50.99K
Các khoản phải thu
17.29%23.87M
--21.31M
--20.36M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
8.16%22.02M
--21.31M
--20.36M
-Các khoản phải thu khác
--1.86M
----
----
Chi phí trả trước
-32.76%38.93K
--41.97K
--57.90K
Tài sản ngắn hạn khác
-72.05%130.66K
--817.87K
--467.46K
Tổng tài sản ngắn hạn
18.94%24.90M
--24.75M
--20.93M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--762.64K
----
----
-Tài sản cố định
--799.35K
----
----
-Khấu hao lũy kế
--36.71K
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
194.61%8.59M
--2.43M
--2.92M
Tổng tài sản dài hạn
220.76%9.36M
--2.43M
--2.92M
Tổng tài sản
43.62%34.25M
--27.18M
--23.85M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
94.55%6.68M
--4.85M
--3.43M
Chi phí trích trước
10.88%1.41M
--1.37M
--1.27M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--2.92M
--4.89M
----
-Nợ ngắn hạn
--2.92M
--4.89M
----
Nợ ngắn hạn khác
104.24%7.01M
--4.85M
--3.43M
Tổng nợ ngắn hạn
44.59%17.24M
--14.13M
--11.92M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--687.09K
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--687.09K
----
----
Tổng nợ dài hạn
--687.09K
----
----
Tổng các khoản nợ
50.35%17.92M
--14.13M
--11.92M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
28635.40%2.22M
--7.71K
--7.71K
Lợi nhuận giữ lại
18.39%14.11M
--13.05M
--11.92M
Vốn dự trữ
29179.53%2.21M
--7.56K
--7.56K
Tổng vốn chủ sở hữu
36.90%16.33M
--13.05M
--11.93M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI