tradingkey.logo

New Horizon Aircraft Ltd

HOVR
1.690USD
+0.090+5.62%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
66.85MVốn hóa
39.46P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của New Horizon Aircraft Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của New Horizon Aircraft Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Chi phí hoạt động
114.31%4.22M
86.31%2.93M
178.73%2.56M
275.56%2.28M
599.82%1.97M
394.32%1.57M
328.03%919.11K
--607.58K
--281.34K
--318.30K
--214.73K
Chi phí R&D
798.16%1.94M
881.97%1.75M
62.00%319.33K
84.30%297.60K
101.37%216.17K
35.32%178.47K
94.90%197.11K
--161.48K
--107.35K
--131.89K
--101.14K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
66.78%36.42K
164.78%28.93K
73.97%26.67K
388.36%21.61K
391.56%21.84K
--10.93K
23.05%15.33K
--4.42K
--4.44K
----
--12.46K
Chi phí hoạt động khác
----
---21.70K
----
----
----
----
----
----
----
---3.68K
----
Lợi nhuận hoạt động
-114.31%-4.22M
-86.31%-2.93M
-178.73%-2.56M
-275.56%-2.28M
-599.82%-1.97M
-394.32%-1.57M
-328.03%-919.11K
---607.58K
---281.34K
---318.30K
---214.73K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-2653.98%-3.67M
-713.50%-1.87M
64.95%-1.03M
--15.95M
---133.20K
---230.19K
---2.94M
----
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
172.14%17.85K
-102.26%-12.30K
-81.02%-7.93K
-80.43%32.76K
-1771.29%-24.75K
3786.90%544.14K
-113.28%-4.38K
--167.38K
--1.48K
--14.00K
--32.98K
Thu nhập trước thuế
-267.46%-7.79M
-286.81%-4.78M
8.02%-3.56M
2611.73%13.71M
-587.94%-2.12M
-277.86%-1.24M
-1864.86%-3.87M
---545.64K
---307.99K
---327.14K
---197.14K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-267.46%-7.79M
-286.81%-4.78M
8.02%-3.56M
2611.73%13.71M
-587.94%-2.12M
-277.86%-1.24M
-1864.86%-3.87M
---545.64K
---307.99K
---327.14K
---197.14K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-267.46%-7.79M
-286.81%-4.78M
8.02%-3.56M
2611.73%13.71M
-587.94%-2.12M
-277.86%-1.24M
-1864.86%-3.87M
---545.64K
---307.99K
---327.14K
---197.14K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-267.46%-7.79M
-286.81%-4.78M
8.02%-3.56M
2611.73%13.71M
-587.94%-2.12M
-277.86%-1.24M
-1864.86%-3.87M
---545.64K
---307.99K
---327.14K
---197.14K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-267.46%-7.79M
-286.81%-4.78M
8.02%-3.56M
2611.73%13.71M
-587.94%-2.12M
-277.86%-1.24M
-1864.86%-3.87M
---545.64K
---307.99K
---327.14K
---197.14K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-90.44%-0.21
-151.08%-0.15
43.84%-0.12
640.19%0.58
-506.67%-0.11
-213.67%-0.06
-1753.05%-0.22
---0.11
---0.02
---0.02
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-90.44%-0.21
-151.08%-0.15
43.84%-0.12
640.19%0.58
-506.67%-0.11
-213.67%-0.06
-1753.05%-0.22
---0.11
---0.02
---0.02
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI