tradingkey.logo

New Horizon Aircraft Ltd

HOVR
2.120USD
-0.110-4.93%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
83.86MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Chi phí hoạt động
114.31%4.22M
86.31%2.93M
178.73%2.56M
275.56%2.28M
599.82%1.97M
394.32%1.57M
328.03%919.11K
--607.58K
--281.34K
--318.30K
--214.73K
Chi phí R&D
798.16%1.94M
881.97%1.75M
62.00%319.33K
84.30%297.60K
101.37%216.17K
35.32%178.47K
94.90%197.11K
--161.48K
--107.35K
--131.89K
--101.14K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
66.78%36.42K
164.78%28.93K
73.97%26.67K
388.36%21.61K
391.56%21.84K
--10.93K
23.05%15.33K
--4.42K
--4.44K
----
--12.46K
Chi phí hoạt động khác
----
---21.70K
----
----
----
----
----
----
----
---3.68K
----
Lợi nhuận hoạt động
-114.31%-4.22M
-86.31%-2.93M
-178.73%-2.56M
-275.56%-2.28M
-599.82%-1.97M
-394.32%-1.57M
-328.03%-919.11K
---607.58K
---281.34K
---318.30K
---214.73K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-2653.98%-3.67M
-713.50%-1.87M
64.95%-1.03M
--15.95M
---133.20K
---230.19K
---2.94M
----
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
172.14%17.85K
-102.26%-12.30K
-81.02%-7.93K
-80.43%32.76K
-1771.29%-24.75K
3786.90%544.14K
-113.28%-4.38K
--167.38K
--1.48K
--14.00K
--32.98K
Thu nhập trước thuế
-267.46%-7.79M
-286.81%-4.78M
8.02%-3.56M
2611.73%13.71M
-587.94%-2.12M
-277.86%-1.24M
-1864.86%-3.87M
---545.64K
---307.99K
---327.14K
---197.14K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-267.46%-7.79M
-286.81%-4.78M
8.02%-3.56M
2611.73%13.71M
-587.94%-2.12M
-277.86%-1.24M
-1864.86%-3.87M
---545.64K
---307.99K
---327.14K
---197.14K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-267.46%-7.79M
-286.81%-4.78M
8.02%-3.56M
2611.73%13.71M
-587.94%-2.12M
-277.86%-1.24M
-1864.86%-3.87M
---545.64K
---307.99K
---327.14K
---197.14K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-267.46%-7.79M
-286.81%-4.78M
8.02%-3.56M
2611.73%13.71M
-587.94%-2.12M
-277.86%-1.24M
-1864.86%-3.87M
---545.64K
---307.99K
---327.14K
---197.14K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-267.46%-7.79M
-286.81%-4.78M
8.02%-3.56M
2611.73%13.71M
-587.94%-2.12M
-277.86%-1.24M
-1864.86%-3.87M
---545.64K
---307.99K
---327.14K
---197.14K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-90.44%-0.21
-151.08%-0.15
43.84%-0.12
640.19%0.58
-506.67%-0.11
-213.67%-0.06
-1753.05%-0.22
---0.11
---0.02
---0.02
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-90.44%-0.21
-151.08%-0.15
43.84%-0.12
640.19%0.58
-506.67%-0.11
-213.67%-0.06
-1753.05%-0.22
---0.11
---0.02
---0.02
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI