tradingkey.logo

New Horizon Aircraft Ltd

HOVR
2.120USD
-0.110-4.93%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
83.86MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
317.56%11.62M
312.64%5.46M
105.66%6.63M
--618.20K
--2.78M
--1.32M
--3.22M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
317.56%11.62M
312.64%5.46M
105.66%6.63M
--618.20K
--2.78M
--1.32M
--3.22M
Các khoản phải thu
34.69%57.84K
-77.14%69.43K
15.84%107.40K
--16.03K
--42.94K
--303.76K
--92.71K
-Các khoản phải thu khác
34.69%57.84K
-77.14%69.43K
15.84%107.40K
--16.03K
--42.94K
--303.76K
--92.71K
Chi phí trả trước
-82.77%265.64K
-78.35%383.34K
-63.76%534.13K
--593.11K
--1.54M
--1.77M
--1.47M
Tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
173.44%11.94M
73.99%5.91M
51.79%7.27M
--1.23M
--4.37M
--3.40M
--4.79M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
33.15%230.65K
-15.25%172.86K
-7.02%174.44K
--140.09K
--173.23K
--203.96K
--187.62K
-Tài sản cố định
51.23%398.46K
12.57%306.67K
27.92%312.84K
--248.12K
--263.48K
--272.44K
--244.56K
-Khấu hao lũy kế
85.93%167.81K
95.41%133.81K
143.05%138.40K
--108.03K
--90.25K
--68.47K
--56.94K
Tài sản dài hạn khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
33.15%230.65K
-15.25%172.86K
-7.02%174.44K
--140.09K
--173.23K
--203.96K
--187.62K
Tổng tài sản
168.09%12.17M
68.94%6.08M
49.57%7.44M
--1.37M
--4.54M
--3.60M
--4.98M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
683.01%1.21M
8.11%452.05K
-30.61%407.27K
--164.48K
--154.31K
--418.12K
--586.95K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
38.73%1.50M
-1.23%959.06K
-39.20%1.02M
--445.36K
--1.08M
--971.01K
--1.68M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-92.15%1.43K
-73.52%5.79K
-60.50%10.09K
--13.24K
--18.20K
--21.85K
--25.55K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-92.15%1.43K
-73.52%5.79K
-60.50%10.09K
--13.24K
--18.20K
--21.85K
--25.55K
Nợ dài hạn khác
-84.91%2.95M
-79.29%3.25M
-90.91%1.37M
--2.55M
--19.55M
--15.67M
--15.05M
Tổng nợ dài hạn
-84.92%2.95M
-79.28%3.25M
-90.86%1.38M
--2.56M
--19.57M
--15.69M
--15.08M
Tổng các khoản nợ
-78.46%4.45M
-74.73%4.21M
-85.68%2.40M
--3.01M
--20.65M
--16.66M
--16.76M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
638.67%17.80M
277.07%4.19M
212.78%2.60M
---3.08M
---3.30M
---2.37M
---2.30M
Lợi nhuận giữ lại
-13.68%-14.56M
35.87%-6.86M
78.15%-2.07M
--1.44M
---12.81M
---10.70M
---9.48M
Vốn dự trữ
13.05%-51.17M
-0.71%-56.97M
-3.92%-57.29M
---57.66M
---58.86M
---56.57M
---55.12M
Tổng vốn chủ sở hữu
147.93%7.72M
114.34%1.87M
142.80%5.04M
---1.64M
---16.11M
---13.06M
---11.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI