Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hovr
/
New Horizon Aircraft Ltd
HOVR
2.230
USD
+0.200
+9.85%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
72.09M
Vốn hóa
13.87
P/E TTM
New Horizon Aircraft Ltd
2.230
+0.200
+9.85%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
315.58%
7.55M
108.29%
9.20M
--
887.00K
--
3.82M
--
1.82M
--
4.42M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
315.58%
7.55M
108.29%
9.20M
--
887.00K
--
3.82M
--
1.82M
--
4.42M
Các khoản phải thu
-76.98%
96.00K
17.32%
149.00K
--
23.00K
--
59.00K
--
417.00K
--
127.00K
-Các khoản phải thu khác
-76.98%
96.00K
17.32%
149.00K
--
23.00K
--
59.00K
--
417.00K
--
127.00K
Chi phí trả trước
-78.20%
530.00K
-63.30%
741.00K
--
851.00K
--
2.12M
--
2.43M
--
2.02M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
75.24%
8.17M
53.73%
10.09M
--
1.76M
--
6.00M
--
4.66M
--
6.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-14.64%
239.00K
-5.84%
242.00K
--
201.00K
--
238.00K
--
280.00K
--
257.00K
-Tài sản cố định
13.37%
424.00K
29.55%
434.00K
--
356.00K
--
362.00K
--
374.00K
--
335.00K
-Khấu hao lũy kế
96.81%
185.00K
146.15%
192.00K
--
155.00K
--
124.00K
--
94.00K
--
78.00K
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-14.64%
239.00K
-5.84%
242.00K
--
201.00K
--
238.00K
--
280.00K
--
257.00K
Tổng tài sản
70.15%
8.41M
51.48%
10.33M
--
1.96M
--
6.24M
--
4.94M
--
6.82M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
8.89%
625.00K
-29.73%
565.00K
--
236.00K
--
212.00K
--
574.00K
--
804.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ ngắn hạn
-0.53%
1.33M
-38.43%
1.42M
--
639.00K
--
1.48M
--
1.33M
--
2.30M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-73.33%
8.00K
-60.00%
14.00K
--
19.00K
--
25.00K
--
30.00K
--
35.00K
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-73.33%
8.00K
-60.00%
14.00K
--
19.00K
--
25.00K
--
30.00K
--
35.00K
Nợ dài hạn khác
-79.14%
4.49M
-90.79%
1.90M
--
3.66M
--
26.86M
--
21.51M
--
20.62M
Tổng nợ dài hạn
-79.13%
4.50M
-90.74%
1.91M
--
3.68M
--
26.89M
--
21.54M
--
20.66M
Tổng các khoản nợ
-74.55%
5.82M
-85.49%
3.33M
--
4.32M
--
28.37M
--
22.88M
--
22.96M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
278.34%
5.80M
214.22%
3.61M
--
-4.42M
--
-4.54M
--
-3.25M
--
-3.16M
Lợi nhuận giữ lại
35.42%
-9.48M
77.87%
-2.87M
--
2.07M
--
-17.59M
--
-14.68M
--
-12.98M
Vốn dự trữ
-1.43%
-78.77M
-5.25%
-79.47M
--
-82.73M
--
-80.86M
--
-77.66M
--
-75.51M
Tổng vốn chủ sở hữu
114.44%
2.59M
143.35%
7.00M
--
-2.35M
--
-22.13M
--
-17.93M
--
-16.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký