tradingkey.logo

New Horizon Aircraft Ltd

HOVR

1.560USD

+0.150+10.64%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
48.72MVốn hóa
4.82P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
108.29%9.20M
--887.00K
--3.82M
--1.82M
--4.42M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
108.29%9.20M
--887.00K
--3.82M
--1.82M
--4.42M
Các khoản phải thu
17.32%149.00K
--23.00K
--59.00K
--417.00K
--127.00K
-Các khoản phải thu khác
17.32%149.00K
--23.00K
--59.00K
--417.00K
--127.00K
Chi phí trả trước
-63.30%741.00K
--851.00K
--2.12M
--2.43M
--2.02M
Tổng tài sản ngắn hạn
53.73%10.09M
--1.76M
--6.00M
--4.66M
--6.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.84%242.00K
--201.00K
--238.00K
--280.00K
--257.00K
-Tài sản cố định
29.55%434.00K
--356.00K
--362.00K
--374.00K
--335.00K
-Khấu hao lũy kế
146.15%192.00K
--155.00K
--124.00K
--94.00K
--78.00K
Tổng tài sản dài hạn
-5.84%242.00K
--201.00K
--238.00K
--280.00K
--257.00K
Tổng tài sản
51.48%10.33M
--1.96M
--6.24M
--4.94M
--6.82M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
-29.73%565.00K
--236.00K
--212.00K
--574.00K
--804.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--0.00
--0.00
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--0.00
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--0.00
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
-38.43%1.42M
--639.00K
--1.48M
--1.33M
--2.30M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-60.00%14.00K
--19.00K
--25.00K
--30.00K
--35.00K
-Nợ dài hạn
----
----
----
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-60.00%14.00K
--19.00K
--25.00K
--30.00K
--35.00K
Nợ dài hạn khác
-90.79%1.90M
--3.66M
--26.86M
--21.51M
--20.62M
Tổng nợ dài hạn
-90.74%1.91M
--3.68M
--26.89M
--21.54M
--20.66M
Tổng các khoản nợ
-85.49%3.33M
--4.32M
--28.37M
--22.88M
--22.96M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
214.22%3.61M
---4.42M
---4.54M
---3.25M
---3.16M
Lợi nhuận giữ lại
77.87%-2.87M
--2.07M
---17.59M
---14.68M
---12.98M
Vốn dự trữ
-5.25%-79.47M
---82.73M
---80.86M
---77.66M
---75.51M
Tổng vốn chủ sở hữu
143.35%7.00M
---2.35M
---22.13M
---17.93M
---16.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI