Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hovr
/
New Horizon Aircraft Ltd
HOVR
1.560
USD
+0.150
+10.64%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.560
USD
+1.560
Sau giờ giao dịch (ET)
48.72M
Vốn hóa
4.82
P/E TTM
New Horizon Aircraft Ltd
1.560
+0.150
+10.64%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
108.29%
9.20M
--
887.00K
--
3.82M
--
1.82M
--
4.42M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
108.29%
9.20M
--
887.00K
--
3.82M
--
1.82M
--
4.42M
Các khoản phải thu
17.32%
149.00K
--
23.00K
--
59.00K
--
417.00K
--
127.00K
-Các khoản phải thu khác
17.32%
149.00K
--
23.00K
--
59.00K
--
417.00K
--
127.00K
Chi phí trả trước
-63.30%
741.00K
--
851.00K
--
2.12M
--
2.43M
--
2.02M
Tổng tài sản ngắn hạn
53.73%
10.09M
--
1.76M
--
6.00M
--
4.66M
--
6.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.84%
242.00K
--
201.00K
--
238.00K
--
280.00K
--
257.00K
-Tài sản cố định
29.55%
434.00K
--
356.00K
--
362.00K
--
374.00K
--
335.00K
-Khấu hao lũy kế
146.15%
192.00K
--
155.00K
--
124.00K
--
94.00K
--
78.00K
Tổng tài sản dài hạn
-5.84%
242.00K
--
201.00K
--
238.00K
--
280.00K
--
257.00K
Tổng tài sản
51.48%
10.33M
--
1.96M
--
6.24M
--
4.94M
--
6.82M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
-29.73%
565.00K
--
236.00K
--
212.00K
--
574.00K
--
804.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ ngắn hạn
-38.43%
1.42M
--
639.00K
--
1.48M
--
1.33M
--
2.30M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-60.00%
14.00K
--
19.00K
--
25.00K
--
30.00K
--
35.00K
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-60.00%
14.00K
--
19.00K
--
25.00K
--
30.00K
--
35.00K
Nợ dài hạn khác
-90.79%
1.90M
--
3.66M
--
26.86M
--
21.51M
--
20.62M
Tổng nợ dài hạn
-90.74%
1.91M
--
3.68M
--
26.89M
--
21.54M
--
20.66M
Tổng các khoản nợ
-85.49%
3.33M
--
4.32M
--
28.37M
--
22.88M
--
22.96M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
214.22%
3.61M
--
-4.42M
--
-4.54M
--
-3.25M
--
-3.16M
Lợi nhuận giữ lại
77.87%
-2.87M
--
2.07M
--
-17.59M
--
-14.68M
--
-12.98M
Vốn dự trữ
-5.25%
-79.47M
--
-82.73M
--
-80.86M
--
-77.66M
--
-75.51M
Tổng vốn chủ sở hữu
143.35%
7.00M
--
-2.35M
--
-22.13M
--
-17.93M
--
-16.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký