tradingkey.logo

New Horizon Aircraft Ltd

HOVR

1.510USD

+0.100+7.09%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
47.16MVốn hóa
4.66P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q1
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---2.62M
---2.71M
-264.20%-1.48M
-711.46%-2.55M
---405.00K
---314.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---4.94M
--19.66M
-599.76%-2.91M
-282.21%-1.70M
---416.00K
---444.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--37.00K
--31.00K
400.00%30.00K
--15.00K
--6.00K
----
Các mục phi tiền mặt khác
--1.43M
---22.88M
986.36%478.00K
-166.38%-77.00K
--44.00K
--116.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
--782.00K
--456.00K
1692.31%828.00K
-39850.00%-799.00K
---52.00K
---2.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
---126.00K
--36.00K
--358.00K
-2580.00%-402.00K
--0.00
---15.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
--110.00K
--1.27M
1048.48%313.00K
--566.00K
---33.00K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---2.62M
---2.71M
-264.20%-1.48M
-711.46%-2.55M
---405.00K
---314.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--91.00K
--7.00K
-100.00%0.00
400.00%51.00K
--16.00K
---17.00K
Chi phí vốn
--91.00K
--7.00K
-100.00%0.00
--51.00K
--16.00K
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--91.00K
--7.00K
-100.00%0.00
400.00%51.00K
--16.00K
---17.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---91.00K
---7.00K
100.00%0.00
-400.00%-51.00K
---16.00K
--17.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--11.02M
---219.00K
1072.05%3.48M
-100.00%0.00
--297.00K
--395.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--297.00K
--395.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--6.26M
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--2.67M
--59.00K
--44.00K
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--2.09M
---278.00K
--3.44M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--11.02M
---219.00K
1072.05%3.48M
-100.00%0.00
--297.00K
--395.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--887.00K
--3.82M
696.49%1.82M
3296.15%4.42M
--228.00K
--130.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--8.31M
---2.94M
1717.74%2.01M
-2752.04%-2.60M
---124.00K
--98.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--9.20M
--887.00K
3575.00%3.82M
696.49%1.82M
--104.00K
--228.00K
Dòng tiền tự do
---2.71M
---2.72M
-250.36%-1.48M
-727.71%-2.60M
---421.00K
---314.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI