tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q1
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-57.24%-1.69M
2.38%-1.81M
---1.89M
---1.89M
-258.05%-1.07M
-702.24%-1.86M
---299.84K
---231.36K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-267.46%-7.79M
-286.81%-4.78M
---3.56M
--13.71M
-587.94%-2.12M
-277.86%-1.24M
---307.99K
---327.14K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
66.78%36.42K
164.78%28.93K
--26.67K
--21.61K
391.56%21.84K
--10.93K
--4.44K
----
Các mục phi tiền mặt khác
954.35%3.67M
3438.51%1.87M
--1.03M
---15.95M
968.02%347.91K
-165.63%-56.09K
--32.58K
--85.47K
Thay đổi trong vốn lưu động
11.50%671.95K
121.62%125.85K
--563.68K
--317.81K
1665.42%602.66K
-39396.02%-582.02K
---38.50K
---1.47K
-Thay đổi các khoản phải thu
-96.16%10.00K
113.09%38.33K
---90.82K
--25.09K
--260.57K
-2549.55%-292.83K
--0.00
---11.05K
-Thay đổi chi phí trả trước
-50.79%112.11K
-62.99%152.61K
--79.29K
--883.05K
1032.47%227.82K
--412.30K
---24.43K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-57.24%-1.69M
2.38%-1.81M
---1.89M
---1.89M
-258.05%-1.07M
-702.24%-1.86M
---299.84K
---231.36K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--99.26K
-14.34%31.82K
--65.60K
--4.88K
-100.00%0.00
396.59%37.15K
--11.85K
---12.53K
Chi phí vốn
--99.26K
-14.34%31.82K
--65.60K
--4.88K
-100.00%0.00
--37.15K
--11.85K
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--99.26K
-14.34%31.82K
--65.60K
--4.88K
-100.00%0.00
396.59%37.15K
--11.85K
---12.53K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---99.26K
14.34%-31.82K
---65.60K
---4.88K
100.00%0.00
-396.59%-37.15K
---11.85K
--12.53K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
216.31%8.01M
--650.95K
--7.95M
---152.63K
1052.26%2.53M
-100.00%0.00
--219.89K
--291.04K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--219.89K
--291.04K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--9.40K
--4.52M
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
6522.27%2.12M
--9.40K
--1.93M
--41.12K
--32.03K
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
135.58%5.89M
--632.14K
--1.51M
---193.76K
--2.50M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
216.31%8.01M
--650.95K
--7.95M
---152.63K
1052.26%2.53M
-100.00%0.00
--219.89K
--291.04K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
307.72%5.39M
106.81%6.65M
--639.37K
--2.66M
683.04%1.32M
3257.56%3.22M
--168.80K
--95.79K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
326.47%6.23M
37.00%-1.19M
--5.99M
---2.05M
1690.42%1.46M
-2721.90%-1.89M
---91.80K
--72.21K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
317.56%11.62M
312.64%5.46M
--6.63M
--618.20K
3512.94%2.78M
687.44%1.32M
--77.00K
--167.99K
Dòng tiền tự do
-66.48%-1.79M
2.62%-1.84M
---1.96M
---1.89M
-244.44%-1.07M
-718.30%-1.89M
---311.69K
---231.36K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI