tradingkey.logo

Robinhood Markets Inc

HOOD

99.900USD

-3.150-3.06%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
88.73BVốn hóa
55.81P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
203.05%642.00M
-245.83%-1.40B
285.47%1.81B
-85.41%54.00M
-175.24%-623.00M
430.39%960.00M
-371.98%-977.00M
129.30%370.00M
89.47%828.00M
165.67%181.00M
79.47%-207.00M
-155.36%-1.26B
123.22%437.00M
---275.63M
---1.01B
--2.28B
-187.76%-1.88B
--2.14B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
114.01%336.00M
2953.33%916.00M
276.47%150.00M
652.00%188.00M
130.72%157.00M
118.07%30.00M
51.43%-85.00M
108.47%25.00M
-30.36%-511.00M
60.78%-166.00M
86.71%-175.00M
41.20%-295.00M
72.87%-392.00M
---423.27M
---1.32B
---501.67M
-2651.90%-1.44B
---52.50M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
17.65%20.00M
140.00%24.00M
-35.48%20.00M
20.00%18.00M
-15.00%17.00M
-33.33%10.00M
-50.00%31.00M
-11.76%15.00M
66.67%20.00M
53.67%15.00M
780.68%62.00M
248.86%17.00M
214.05%12.00M
--9.76M
--7.04M
--4.87M
121.12%3.82M
--1.73M
Thuế hoãn lại
----
---369.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00K
--2.00K
99.29%-1.00K
---140.00K
Các mục phi tiền mặt khác
75.00%28.00M
-69.64%17.00M
196.00%24.00M
1600.00%17.00M
14.29%16.00M
60.00%56.00M
-247.06%-25.00M
-90.91%1.00M
75.00%14.00M
111.44%35.00M
-31.81%17.00M
-45.92%11.00M
-51.23%8.00M
--16.55M
--24.93M
--20.34M
64.89%16.40M
--9.95M
Thay đổi trong vốn lưu động
121.14%185.00M
-363.73%-2.06B
256.88%1.54B
-215.91%-255.00M
-223.76%-875.00M
471.53%783.00M
-343.89%-981.00M
118.97%220.00M
20.03%707.00M
169.73%137.00M
77.71%-221.00M
-152.05%-1.16B
130.07%589.00M
---196.48M
---991.32M
--2.23B
-189.72%-1.96B
--2.18B
-Thay đổi các khoản phải thu
22.87%-705.00M
-1758.99%-2.95B
-25.52%-423.00M
-295.38%-684.00M
-4452.38%-914.00M
-78.29%178.00M
-417.92%-337.00M
-115.86%-173.00M
-98.48%21.00M
257.63%820.00M
117.21%106.00M
1093.05%1.09B
166.40%1.38B
---520.20M
---615.77M
---109.86M
-2693.03%-2.08B
---74.47M
-Thay đổi chi phí trả trước
---13.00M
45.45%16.00M
-223.53%-21.00M
-385.71%-20.00M
-100.00%0.00
175.00%11.00M
-5.56%17.00M
146.67%7.00M
-92.31%2.00M
--4.00M
--18.00M
---15.00M
--26.00M
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-169.57%-124.00M
-472.73%-63.00M
-42.55%54.00M
-39.39%20.00M
-355.56%-46.00M
35.29%-11.00M
347.37%94.00M
760.00%33.00M
1000.00%18.00M
-208.77%-17.00M
40.40%-38.00M
-108.86%-5.00M
-101.59%-2.00M
--15.63M
---63.75M
--56.43M
432.70%125.78M
--23.61M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
154.38%596.00M
-644.14%-826.00M
12416.67%751.00M
900.00%208.00M
-1488.41%-1.10B
-593.75%-111.00M
-96.81%6.00M
60.61%-26.00M
-790.00%-69.00M
-101.98%-16.00M
548.77%188.00M
89.22%-66.00M
102.63%10.00M
--806.52M
--28.98M
---611.98M
-134.21%-379.93M
---162.22M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
301.47%819.00M
1242.86%640.00M
2736.00%709.00M
176.38%702.00M
-54.67%204.00M
-243.59%-56.00M
127.78%25.00M
132.44%254.00M
129.39%450.00M
123.93%39.00M
-114.60%-90.00M
-181.00%-783.00M
-454.78%-1.53B
---162.99M
--616.24M
--966.64M
903.38%431.53M
---53.72M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
203.05%642.00M
-245.83%-1.40B
285.47%1.81B
-85.41%54.00M
-175.24%-623.00M
430.39%960.00M
-371.98%-977.00M
129.30%370.00M
89.47%828.00M
165.67%181.00M
79.47%-207.00M
-155.36%-1.26B
123.22%437.00M
---275.63M
---1.01B
--2.28B
-187.76%-1.88B
--2.14B
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
22.22%11.00M
150.00%15.00M
216.67%19.00M
75.00%7.00M
80.00%9.00M
-40.00%6.00M
-57.14%6.00M
-66.67%4.00M
-76.19%5.00M
-59.88%10.00M
-54.64%14.00M
-27.27%12.00M
84.83%21.00M
--24.93M
--30.86M
--16.50M
34.65%11.36M
--8.44M
Chi phí vốn
22.22%11.00M
150.00%15.00M
216.67%19.00M
75.00%7.00M
80.00%9.00M
-40.00%6.00M
-57.14%6.00M
-66.67%4.00M
-76.19%5.00M
-59.88%10.00M
-54.64%14.00M
-27.27%12.00M
84.83%21.00M
--24.93M
--30.86M
--16.50M
34.65%11.36M
--8.44M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
0.00%2.00M
300.00%4.00M
600.00%7.00M
--0.00
--2.00M
-66.67%1.00M
-83.33%1.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-82.43%3.00M
-75.02%6.00M
-53.06%6.00M
39.72%13.00M
--17.07M
--24.02M
--12.78M
52.67%9.30M
--6.09M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
28.57%9.00M
120.00%11.00M
140.00%12.00M
75.00%7.00M
40.00%7.00M
-28.57%5.00M
-37.50%5.00M
-33.33%4.00M
-37.50%5.00M
-10.85%7.00M
16.92%8.00M
61.33%6.00M
288.73%8.00M
--7.85M
--6.84M
--3.72M
-12.20%2.06M
--2.34M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---6.00M
---3.00M
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---6.26M
---119.16M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
441.18%58.00M
3200.00%132.00M
81.32%-17.00M
66.67%5.00M
96.43%-17.00M
-84.00%4.00M
-750.00%-91.00M
133.33%3.00M
-3561.54%-476.00M
191.90%25.00M
--14.00M
---9.00M
---13.00M
---27.20M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-111.11%-38.00M
-8200.00%-83.00M
---87.00M
---4.00M
---18.00M
75.00%-1.00M
100.00%0.00
----
----
-39900.00%-4.00M
-592.70%-11.00M
---5.00M
----
---10.00K
---1.59M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
119.15%9.00M
1233.33%34.00M
-26.80%-123.00M
-1100.00%-12.00M
90.23%-47.00M
-127.27%-3.00M
-781.82%-97.00M
96.15%-1.00M
-1314.71%-481.00M
118.83%11.00M
92.74%-11.00M
-57.58%-26.00M
-199.24%-34.00M
---58.41M
---151.61M
---16.50M
-34.65%-11.36M
---8.44M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-1290.00%-417.00M
-2077.78%-178.00M
84.55%-95.00M
-700.00%-42.00M
-172.73%-30.00M
--9.00M
-61400.00%-615.00M
600.00%7.00M
---11.00M
100.00%0.00
-100.06%-1.00M
11.98%1.00M
-100.00%0.00
---6.09M
--1.65B
--893.00K
1771.96%3.56B
--190.06M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
41.18%24.00M
--37.00M
--78.00M
---1.00M
--17.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
1769.46%3.55B
--190.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---322.00M
-3180.00%-154.00M
84.05%-97.00M
11.11%10.00M
----
66.67%5.00M
---608.00M
-30.77%9.00M
----
36.61%3.00M
-100.00%0.00
--13.00M
----
--2.20M
--2.06B
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
75.00%7.00M
166.67%8.00M
--2.00M
300.00%4.00M
300.00%4.00M
--3.00M
-100.00%0.00
-50.00%1.00M
-66.67%1.00M
-100.00%0.00
-80.35%1.00M
123.96%2.00M
-48.25%3.00M
--2.02M
--5.09M
--893.00K
10251.79%5.80M
--56.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-147.06%-126.00M
-7000.00%-69.00M
-1014.29%-78.00M
-1733.33%-55.00M
-325.00%-51.00M
133.33%1.00M
-250.00%-7.00M
78.57%-3.00M
-300.00%-12.00M
70.89%-3.00M
99.51%-2.00M
---14.00M
---3.00M
---10.30M
---411.77M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-1290.00%-417.00M
-2077.78%-178.00M
84.55%-95.00M
-700.00%-42.00M
-172.73%-30.00M
--9.00M
-61400.00%-615.00M
600.00%7.00M
---11.00M
100.00%0.00
-100.06%-1.00M
11.98%1.00M
-100.00%0.00
---6.09M
--1.65B
--893.00K
1771.96%3.56B
--190.06M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-6.97%8.70B
22.21%10.24B
-14.13%8.65B
-10.80%8.65B
-0.12%9.35B
-8.56%8.38B
7.29%10.07B
-9.18%9.69B
-8.89%9.36B
-13.63%9.16B
-7.26%9.38B
35.89%10.67B
65.92%10.27B
--10.61B
--10.12B
--7.85B
101.65%6.19B
--3.07B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
133.57%235.00M
-260.04%-1.55B
194.43%1.59B
-100.00%0.00
-308.33%-700.00M
400.52%966.00M
-664.25%-1.69B
129.19%376.00M
-16.63%336.00M
156.75%193.00M
-145.03%-221.00M
-156.85%-1.29B
-75.78%403.00M
---340.11M
--490.83M
--2.27B
-28.46%1.66B
--2.33B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--1.00M
---2.00M
--1.00M
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
4445.45%1.00M
-1308.45%-2.00M
----
----
--22.00K
---142.00K
--23.00K
121.97%29.00K
---132.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
3.28%8.93B
-6.97%8.70B
22.21%10.24B
-14.13%8.65B
-10.80%8.65B
-0.12%9.35B
-8.56%8.38B
7.29%10.07B
-9.18%9.69B
-8.89%9.36B
-13.63%9.16B
-7.26%9.38B
35.89%10.67B
--10.27B
--10.61B
--10.12B
45.56%7.85B
--5.40B
Dòng tiền tự do
199.84%631.00M
-248.32%-1.42B
282.40%1.79B
-87.16%47.00M
-176.79%-632.00M
457.89%954.00M
-344.80%-983.00M
128.71%366.00M
97.84%823.00M
156.89%171.00M
78.73%-221.00M
-156.30%-1.27B
121.97%416.00M
---300.56M
---1.04B
--2.26B
-188.64%-1.89B
--2.14B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI