tradingkey.logo

Robinhood Markets Inc

HOOD
139.790USD
+5.460+4.06%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
124.16BVốn hóa
69.44P/E TTM

Robinhood Markets Inc

139.790
+5.460+4.06%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Robinhood Markets Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Robinhood Markets Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
8 / 63
Xếp hạng tổng thể
105 / 4683
Ngành
Công nghệ Tài chính & Hạ tầng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 25 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
138.010
Giá mục tiêu
+2.74%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Robinhood Markets Inc

Điểm mạnhRủi ro
Robinhood Markets, Inc. provides financial services platform for everyone, regardless of their wealth, income, or background. It uses technology to provide access to the financial system. Its offerings include Brokerage, Robinhood Crypto, Custody, Robinhood Wallet, Robinhood Gold, and Robinhood Credit Card. Its Brokerage services include investing, options trading, fractional trading, recurring investment, access to investing on margin, fully paid securities lending, cash sweep, instant withdrawals, Robinhood retirement, 24-hour market, and IPO access and directed share program. It also commission-free cryptocurrency trading in the through Robinhood Crypto, LLC. It provides crypto recurring investments, allowing customers to automatically buy crypto, commission-free, on a schedule of their choice. It also holds settled cryptocurrencies in custody on behalf of customers in two types of wallets: hot wallets, which are managed online and cold wallets, which are managed entirely offline.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 117.30% mỗi năm.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 15.38, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 581.05M, giảm 12.06% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Catherine Wood
Nhà đầu tư ngôi sao Catherine Wood nắm giữ 7.79M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.51.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.08, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 6.80. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 989.00M, phản ánh mức tăng 45.01% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 105.32% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.08
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

8.78

Lợi nhuận cổ đông

6.60

Định giá công ty của Robinhood Markets Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.28, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.74. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 69.00, thấp hơn 222.47% so với mức đỉnh gần đây là 222.51 và cao hơn 34.71% so với mức đáy gần đây là 45.05.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.28
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 8/63
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.67, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.83. Mức giá mục tiêu trung bình của Robinhood Markets Inc là 145.00, với mức cao là 170.00 và mức thấp là 72.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 25 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
138.010
Giá mục tiêu
-1.27%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

37
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Robinhood Markets Inc
HOOD
25
Intuit Inc
INTU
32
Fidelity National Information Services Inc
FIS
25
Affirm Holdings Inc
AFRM
25
Futu Holdings Ltd
FUTU
20
Circle Internet Group Inc
CRCL
16
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.07, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.03. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 155.47 và ngưỡng hỗ trợ ở 122.49, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.45
Thay đổi giá
1.62

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-3.165
Trung lập
RSI(14)
56.627
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
62.787
Mua
ATR(14)
8.040
Biến động cao
CCI(14)
19.449
Trung lập
Williams %R
42.135
Mua
TRIX(12,20)
0.284
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
133.796
Mua
MA10
134.011
Mua
MA20
139.253
Mua
MA50
123.616
Mua
MA100
108.821
Mua
MA200
79.211
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 4.54. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 75.07%, tương ứng mức tăng 6.14% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 94.44M cổ phần, chiếm 12.20% tổng số cổ phần, với mức tăng 36.95% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
94.44M
+25.44%
Fidelity Management & Research Company LLC
38.42M
+13.24%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
28.73M
+0.66%
Newlands Management Operations LLC
24.16M
--
JP Morgan Asset Management
22.59M
+126.21%
Index Ventures SA
16.56M
--
State Street Investment Management (US)
15.87M
+9.23%
Amova Asset Management Americas, Inc
14.29M
+57.56%
Geode Capital Management, L.L.C.
13.18M
+4.01%
WCM Investment Management
11.56M
+3615.75%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.28, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 3.95. Giá trị beta của công ty là 2.43. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.28
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.43
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+47.66%
Biến động 240 ngày
+79.05%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+15.83%
120 ngày
+15.83%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.85%
120 ngày
-8.85%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.12
120 ngày
+4.03
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+47.66%
3 năm
+47.66%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+7.89
3 năm
+9.80
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.27
3 năm
+0.30
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+79.05%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.16%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+884.12%
240 ngày
+884.12%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+47.18%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+48.46%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+5.10%
120 ngày
+5.06%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+50.60%
60 ngày
+81.56%
120 ngày
+80.11%

Đối tác

Công nghệ Tài chính & Hạ tầng
Robinhood Markets Inc
Robinhood Markets Inc
HOOD
7.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
StoneCo Ltd
StoneCo Ltd
STNE
8.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Paymentus Holdings Inc
Paymentus Holdings Inc
PAY
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACI Worldwide Inc
ACI Worldwide Inc
ACIW
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dave Inc
Dave Inc
DAVE
7.92 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
I3 Verticals Inc
I3 Verticals Inc
IIIV
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI