Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-holo
/
MicroCloud Hologram Inc
HOLO
4.610
USD
+0.290
+6.71%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
251.26M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
MicroCloud Hologram Inc
4.610
+0.290
+6.71%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-70.70%
45.03M
-26.92%
63.34M
218.96%
172.45M
-11.95%
98.47M
44.87%
153.67M
--
86.67M
--
54.07M
--
111.84M
--
106.08M
Doanh thu
-70.70%
45.03M
-26.92%
63.34M
218.96%
172.45M
-11.95%
98.47M
44.87%
153.67M
--
86.67M
--
54.07M
--
111.84M
--
106.08M
Chi phí doanh thu
-78.36%
18.44M
31.00%
32.86M
490.22%
105.44M
79.28%
41.15M
99.49%
85.22M
--
25.08M
--
17.86M
--
22.95M
--
42.72M
Chi phí hoạt động
-46.52%
71.07M
300.34%
247.54M
246.96%
165.15M
-0.15%
85.12M
56.11%
132.89M
--
61.83M
--
47.60M
--
85.24M
--
85.13M
Chi phí R&D
-32.42%
28.11M
568.00%
206.44M
150.57%
49.02M
-38.88%
34.23M
6.97%
41.59M
--
30.90M
--
19.57M
--
56.00M
--
38.88M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
7.10%
1.77M
235.81%
5.61M
--
--
0.10%
1.67M
-1.90%
1.65M
--
1.67M
--
1.66M
--
1.66M
--
1.68M
Chi phí hoạt động khác
11032.06%
14.51M
-43.35%
-368.96K
176.12%
2.11M
1069.76%
1.11M
252.62%
130.31K
--
-257.38K
--
763.48K
--
94.63K
--
-85.38K
Lợi nhuận hoạt động
-225.27%
-26.04M
-841.66%
-184.20M
12.89%
7.30M
-49.77%
13.36M
-0.78%
20.79M
--
24.84M
--
6.47M
--
26.59M
--
20.95M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
220.09%
712.97K
98.35%
1.51M
--
--
--
54.75K
--
222.74K
--
762.23K
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
253.86%
120.29K
--
--
--
--
--
--
--
33.99K
--
47.53K
--
53.91K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
63.44%
395.93K
115.43%
56.15K
3038.13%
347.46K
-59.68%
337.61K
-52.71%
242.24K
--
-363.89K
--
-11.83K
--
837.37K
--
512.28K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
-1.87M
--
4.69M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-217.31%
-24.93M
-831.16%
-184.50M
90.20%
12.22M
-49.79%
13.75M
-0.74%
21.25M
--
25.23M
--
6.42M
--
27.38M
--
21.41M
Thuế thu nhập
45.90%
-194.70K
183.99%
435.97K
195.20%
407.65K
-125.97%
-1.31M
-149.16%
-359.90K
--
-519.08K
--
-428.22K
--
-579.67K
--
732.16K
Doanh thu sau thuế
-214.46%
-24.74M
-818.11%
-184.94M
72.36%
11.81M
-46.15%
15.06M
4.52%
21.61M
--
25.75M
--
6.85M
--
27.96M
--
20.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-214.46%
-24.74M
-818.11%
-184.94M
72.36%
11.81M
-46.15%
15.06M
4.52%
21.61M
--
25.75M
--
6.85M
--
27.96M
--
20.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-1397.88%
-784.36K
-3495806.06%
-2.31M
--
2.66M
--
-123.46K
--
60.43K
--
-66.00
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-211.14%
-23.95M
-809.15%
-182.63M
33.51%
9.15M
-45.70%
15.18M
4.23%
21.55M
--
25.75M
--
6.85M
--
27.96M
--
20.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-211.14%
-23.95M
-809.15%
-182.63M
33.51%
9.15M
-45.70%
15.18M
4.23%
21.55M
--
25.75M
--
6.85M
--
27.96M
--
20.68M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-381.36%
-238.67
-1895.25%
-1.82K
33.51%
36.01
-45.70%
59.76
4.22%
84.83
--
101.37
--
26.97
--
110.06
--
81.39
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-381.36%
-238.67
-1895.25%
-1.82K
33.51%
36.01
-45.70%
59.76
4.22%
84.83
--
101.37
--
26.97
--
110.06
--
81.39
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký