tradingkey.logo

MicroCloud Hologram Inc

HOLO
2.970USD
+0.050+1.71%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
43.26MVốn hóa
0.01P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của MicroCloud Hologram Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của MicroCloud Hologram Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-71.60%6.52M
-28.72%9.22M
182.02%24.01M
-15.27%14.70M
41.70%22.94M
--12.94M
--8.51M
--17.35M
--16.19M
Doanh thu
-71.60%6.52M
-28.72%9.22M
182.02%24.01M
-15.27%14.70M
41.70%22.94M
--12.94M
--8.51M
--17.35M
--16.19M
Chi phí doanh thu
-79.03%2.67M
27.77%4.78M
421.87%14.68M
72.51%6.14M
95.13%12.72M
--3.74M
--2.81M
--3.56M
--6.52M
Chi phí hoạt động
-48.17%10.28M
290.45%36.04M
206.78%22.99M
-3.92%12.71M
52.69%19.84M
--9.23M
--7.49M
--13.23M
--12.99M
Chi phí R&D
-34.50%4.07M
551.49%30.06M
121.55%6.82M
-41.19%5.11M
4.63%6.21M
--4.61M
--3.08M
--8.69M
--5.93M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
3.80%255.76K
227.52%817.16K
----
-3.68%248.58K
-4.04%246.40K
--249.50K
--260.90K
--258.08K
--256.78K
Chi phí hoạt động khác
10689.45%2.10M
-39.81%-53.72K
144.15%293.45K
1025.60%165.27K
249.28%19.45K
---38.43K
--120.19K
--14.68K
---13.03K
Lợi nhuận hoạt động
-221.42%-3.77M
-823.34%-26.82M
-0.18%1.02M
-51.67%1.99M
-2.95%3.10M
--3.71M
--1.02M
--4.13M
--3.20M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
210.24%103.17K
93.45%220.13K
----
--8.17K
--33.25K
--113.79K
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
212.88%16.74K
----
----
----
--5.35K
--7.37K
--8.23K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
58.41%57.29K
115.05%8.18K
2697.90%48.37K
-61.20%50.40K
-53.75%36.16K
---54.33K
---1.86K
--129.92K
--78.19K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
---272.51K
--652.41K
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-213.70%-3.61M
-813.09%-26.86M
68.18%1.70M
-51.68%2.05M
-2.91%3.17M
--3.77M
--1.01M
--4.25M
--3.27M
Thuế thu nhập
47.57%-28.17K
181.91%63.48K
184.17%56.74K
-117.43%-195.56K
-148.08%-53.73K
---77.49K
---67.41K
---89.94K
--111.75K
Doanh thu sau thuế
-210.94%-3.58M
-800.37%-26.93M
52.41%1.64M
-48.18%2.25M
2.23%3.23M
--3.84M
--1.08M
--4.34M
--3.16M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-210.94%-3.58M
-800.37%-26.93M
52.41%1.64M
-48.18%2.25M
2.23%3.23M
--3.84M
--1.08M
--4.34M
--3.16M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-1357.93%-113.49K
-3409426.44%-335.95K
--370.59K
---18.43K
--9.02K
---9.85
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-207.72%-3.47M
-791.63%-26.59M
18.05%1.27M
-47.75%2.27M
1.95%3.22M
--3.84M
--1.08M
--4.34M
--3.16M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-207.72%-3.47M
-791.63%-26.59M
18.05%1.27M
-47.75%2.27M
1.95%3.22M
--3.84M
--1.08M
--4.34M
--3.16M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-372.70%-34.53
-1850.89%-264.97
18.05%5.01
-47.75%8.92
1.94%12.66
--15.13
--4.25
--17.08
--12.42
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-372.70%-34.53
-1850.89%-264.97
18.05%5.01
-47.75%8.92
1.94%12.66
--15.13
--4.25
--17.08
--12.42
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI