tradingkey.logo

MicroCloud Hologram Inc

HOLO

4.610USD

+0.290+6.71%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
251.26MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-70.70%45.03M
-26.92%63.34M
218.96%172.45M
-11.95%98.47M
44.87%153.67M
--86.67M
--54.07M
--111.84M
--106.08M
Doanh thu
-70.70%45.03M
-26.92%63.34M
218.96%172.45M
-11.95%98.47M
44.87%153.67M
--86.67M
--54.07M
--111.84M
--106.08M
Chi phí doanh thu
-78.36%18.44M
31.00%32.86M
490.22%105.44M
79.28%41.15M
99.49%85.22M
--25.08M
--17.86M
--22.95M
--42.72M
Chi phí hoạt động
-46.52%71.07M
300.34%247.54M
246.96%165.15M
-0.15%85.12M
56.11%132.89M
--61.83M
--47.60M
--85.24M
--85.13M
Chi phí R&D
-32.42%28.11M
568.00%206.44M
150.57%49.02M
-38.88%34.23M
6.97%41.59M
--30.90M
--19.57M
--56.00M
--38.88M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
7.10%1.77M
235.81%5.61M
----
0.10%1.67M
-1.90%1.65M
--1.67M
--1.66M
--1.66M
--1.68M
Chi phí hoạt động khác
11032.06%14.51M
-43.35%-368.96K
176.12%2.11M
1069.76%1.11M
252.62%130.31K
---257.38K
--763.48K
--94.63K
---85.38K
Lợi nhuận hoạt động
-225.27%-26.04M
-841.66%-184.20M
12.89%7.30M
-49.77%13.36M
-0.78%20.79M
--24.84M
--6.47M
--26.59M
--20.95M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
220.09%712.97K
98.35%1.51M
----
--54.75K
--222.74K
--762.23K
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
253.86%120.29K
----
----
----
--33.99K
--47.53K
--53.91K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
63.44%395.93K
115.43%56.15K
3038.13%347.46K
-59.68%337.61K
-52.71%242.24K
---363.89K
---11.83K
--837.37K
--512.28K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
---1.87M
--4.69M
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-217.31%-24.93M
-831.16%-184.50M
90.20%12.22M
-49.79%13.75M
-0.74%21.25M
--25.23M
--6.42M
--27.38M
--21.41M
Thuế thu nhập
45.90%-194.70K
183.99%435.97K
195.20%407.65K
-125.97%-1.31M
-149.16%-359.90K
---519.08K
---428.22K
---579.67K
--732.16K
Doanh thu sau thuế
-214.46%-24.74M
-818.11%-184.94M
72.36%11.81M
-46.15%15.06M
4.52%21.61M
--25.75M
--6.85M
--27.96M
--20.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-214.46%-24.74M
-818.11%-184.94M
72.36%11.81M
-46.15%15.06M
4.52%21.61M
--25.75M
--6.85M
--27.96M
--20.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-1397.88%-784.36K
-3495806.06%-2.31M
--2.66M
---123.46K
--60.43K
---66.00
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-211.14%-23.95M
-809.15%-182.63M
33.51%9.15M
-45.70%15.18M
4.23%21.55M
--25.75M
--6.85M
--27.96M
--20.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-211.14%-23.95M
-809.15%-182.63M
33.51%9.15M
-45.70%15.18M
4.23%21.55M
--25.75M
--6.85M
--27.96M
--20.68M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-381.36%-238.67
-1895.25%-1.82K
33.51%36.01
-45.70%59.76
4.22%84.83
--101.37
--26.97
--110.06
--81.39
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-381.36%-238.67
-1895.25%-1.82K
33.51%36.01
-45.70%59.76
4.22%84.83
--101.37
--26.97
--110.06
--81.39
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI