tradingkey.logo

MicroCloud Hologram Inc

HOLO
3.648USD
-0.352-8.79%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
53.15MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-662.82%-1.45M
-601.18%-24.66M
-81.55%1.98M
15.29%2.80M
-96.03%257.68K
---3.52M
--10.76M
--2.43M
--6.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-210.94%-3.58M
-800.37%-26.93M
52.41%1.64M
-48.18%2.25M
2.23%3.23M
--3.84M
--1.08M
--4.34M
--3.16M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
3.80%255.76K
227.52%817.16K
----
-3.68%248.58K
-4.04%246.40K
--249.50K
--260.90K
--258.08K
--256.78K
Thuế hoãn lại
59.44%-28.17K
170.06%56.56K
242.22%58.00K
-199.53%-182.19K
-230.08%-69.46K
---80.72K
---40.78K
---60.82K
--53.40K
Các mục phi tiền mặt khác
2080.44%2.16M
-1003.38%-321.64K
387.62%603.60K
6329.10%192.84K
9397.06%99.00K
---29.15K
--123.78K
--3.00K
---1.06K
Thay đổi trong vốn lưu động
91.98%-257.26K
122.40%1.67M
-96.45%331.48K
112.06%254.48K
-205.78%-3.21M
---7.46M
--9.34M
---2.11M
--3.03M
-Thay đổi các khoản phải thu
100.15%7.22K
246.69%2.12M
-115.50%-1.39M
121.66%1.84M
-265.09%-4.78M
---1.45M
--8.97M
---8.50M
--2.89M
-Thay đổi hàng tồn kho
-1004.33%-18.74K
-560.74%-102.07K
-94.01%34.69K
-88.00%90.39K
100.24%2.07K
---15.45K
--578.81K
--753.31K
---850.66K
-Thay đổi chi phí trả trước
100.18%1.39K
118.66%994.93K
-430.93%-507.07K
-991.28%-548.14K
-395.65%-751.04K
--455.01K
---95.51K
--61.50K
--254.03K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-178.22%-120.21K
-7082.54%-2.20M
1229.82%2.20M
114.32%127.70K
-83.42%153.69K
--31.53K
---194.43K
---891.86K
--927.01K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-662.82%-1.45M
-601.18%-24.66M
-81.55%1.98M
15.29%2.80M
-96.03%257.68K
---3.52M
--10.76M
--2.43M
--6.50M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
4511.78%30.87K
115.02%997.38
2488.57%252.65K
-112.15%-669.29
-87.28%669.27
--463.85
--9.76K
--5.51K
--5.26K
Chi phí vốn
4511.78%30.87K
80.22%997.38
2488.57%252.65K
----
-87.28%669.27
--553.42
--9.76K
--5.51K
--5.26K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
4511.78%30.87K
115.02%997.38
2488.57%252.65K
-112.15%-669.29
-87.28%669.27
--463.85
--9.76K
--5.51K
--5.26K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
---538.38K
208.98%514.70K
----
----
--0.00
---472.28K
---7.29M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
91.28%-86.83K
-100.00%0.00
102.63%252.25K
--2.72M
---995.86K
--4.04M
---9.61M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
88.19%-117.70K
-113.35%-539.38K
105.10%514.29K
137.22%2.72M
-18845.10%-996.53K
--4.04M
---10.09M
---7.30M
---5.26K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-176.84%-101.26K
-2195.66%-1.57M
2300.84%32.55M
-100.23%-6.23K
108.43%131.78K
--75.11K
---1.48M
--2.77M
---1.56M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-235.76%-101.26K
96.19%-4.37K
99.73%-4.18K
-100.17%-4.48K
104.72%74.59K
---114.80K
---1.53M
--2.67M
---1.58M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
-926.52%-1.57M
59097.20%32.56M
-101.77%-1.75K
213.23%57.19K
--189.90K
--55.00K
--98.80K
--18.26K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-176.84%-101.26K
-2195.66%-1.57M
2300.84%32.55M
-100.23%-6.23K
108.43%131.78K
--75.11K
---1.48M
--2.77M
---1.56M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
203.79%21.77M
637.07%48.64M
46.18%11.35M
-33.23%6.55M
53.04%7.17M
--6.60M
--7.77M
--9.81M
--4.68M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-154.42%-1.57M
-4793.18%-26.64M
4451.44%35.15M
360.76%5.63M
-112.39%-615.50K
--567.61K
---807.76K
---2.16M
--4.97M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1323.72%103.25K
560.66%138.36K
3623.90%98.78K
315.99%116.18K
-121.29%-8.44K
---30.04K
--2.65K
---53.79K
--39.63K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
208.34%20.20M
207.01%22.00M
568.23%46.50M
59.08%12.18M
-32.12%6.55M
--7.17M
--6.96M
--7.65M
--9.65M
Dòng tiền tự do
-676.30%-1.48M
-601.09%-24.67M
-83.89%1.73M
15.56%2.80M
-96.04%257.01K
---3.52M
--10.75M
--2.42M
--6.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI