tradingkey.logo

MicroCloud Hologram Inc

HOLO

4.605USD

+0.285+6.60%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
250.99MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-680.69%-10.02M
-618.94%-169.39M
-79.14%14.26M
19.82%18.75M
-95.95%1.73M
---23.56M
--68.34M
--15.65M
--42.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-214.46%-24.74M
-818.11%-184.94M
72.36%11.81M
-46.15%15.06M
4.52%21.61M
--25.75M
--6.85M
--27.96M
--20.68M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
7.10%1.77M
235.81%5.61M
----
0.10%1.67M
-1.90%1.65M
--1.67M
--1.66M
--1.66M
--1.68M
Thuế hoãn lại
58.15%-194.69K
171.84%388.43K
260.84%416.66K
-211.29%-1.22M
-232.99%-465.24K
---540.71K
---259.05K
---392.03K
--349.84K
Các mục phi tiền mặt khác
2149.67%14.92M
-1031.34%-2.21M
451.48%4.34M
6581.37%1.29M
9604.94%663.16K
---195.25K
--786.29K
--19.33K
---6.98K
Thay đổi trong vốn lưu động
91.73%-1.78M
122.97%11.48M
-95.98%2.38M
112.53%1.70M
-208.15%-21.49M
---49.99M
--59.30M
---13.60M
--19.87M
-Thay đổi các khoản phải thu
100.16%49.89K
250.41%14.58M
-117.53%-9.99M
122.51%12.33M
-268.79%-32.00M
---9.70M
--57.00M
---54.78M
--18.96M
-Thay đổi hàng tồn kho
-1033.04%-129.48K
-577.48%-701.01K
-93.22%249.22K
-87.53%605.47K
100.25%13.88K
---103.47K
--3.68M
--4.86M
---5.57M
-Thay đổi chi phí trả trước
100.19%9.57K
124.20%6.83M
-500.46%-3.64M
-1026.25%-3.67M
-402.26%-5.03M
--3.05M
---606.67K
--396.39K
--1.66M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-180.70%-830.78K
-7259.44%-15.12M
1377.78%15.78M
114.88%855.38K
-83.05%1.03M
--211.20K
---1.24M
---5.75M
--6.07M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-680.69%-10.02M
-618.94%-169.39M
-79.14%14.26M
19.82%18.75M
-95.95%1.73M
---23.56M
--68.34M
--15.65M
--42.57M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
4658.23%213.31K
120.47%6.85K
2827.58%1.82M
-112.63%-4.48K
-86.99%4.48K
--3.11K
--62.00K
--35.51K
--34.46K
Chi phí vốn
4658.23%213.31K
84.79%6.85K
2827.58%1.82M
----
-86.99%4.48K
--3.71K
--62.00K
--35.51K
--34.46K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
4658.23%213.31K
120.47%6.85K
2827.58%1.82M
-112.63%-4.48K
-86.99%4.48K
--3.11K
--62.00K
--35.51K
--34.46K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
---3.70M
223.25%3.70M
----
----
--0.00
---3.00M
---47.00M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
91.00%-600.10K
-100.00%0.00
102.97%1.81M
--18.19M
---6.67M
--27.06M
---61.03M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
87.81%-813.42K
-113.69%-3.70M
105.76%3.69M
138.68%18.19M
-19268.72%-6.68M
--27.06M
---64.09M
---47.04M
---34.46K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-179.28%-699.83K
-2248.75%-10.81M
2589.08%233.85M
-100.23%-41.72K
108.62%882.73K
--503.08K
---9.40M
--17.83M
---10.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-240.07%-699.83K
96.10%-30.00K
99.69%-30.00K
-100.17%-30.00K
104.82%499.63K
---768.94K
---9.74M
--17.19M
---10.36M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
-947.46%-10.78M
66849.94%233.88M
-101.84%-11.72K
220.23%383.10K
--1.27M
--349.34K
--636.79K
--119.63K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-179.28%-699.83K
-2248.75%-10.81M
2589.08%233.85M
-100.23%-41.72K
108.62%882.73K
--503.08K
---9.40M
--17.83M
---10.24M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
213.44%150.47M
655.75%334.08M
65.32%81.56M
-30.61%43.88M
56.46%48.01M
--44.20M
--49.34M
--63.24M
--30.68M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-162.50%-10.82M
-4912.08%-182.96M
5021.33%252.51M
371.00%37.68M
-112.66%-4.12M
--3.80M
---5.13M
---13.90M
--32.56M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1362.57%713.56K
572.33%950.27K
4111.60%709.65K
324.47%778.20K
-121.77%-56.52K
---201.19K
--16.85K
---346.69K
--259.63K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
218.13%139.61M
214.79%151.12M
655.75%334.08M
65.32%81.56M
-30.61%43.88M
--48.01M
--44.20M
--49.34M
--63.24M
Dòng tiền tự do
-694.60%-10.24M
-618.86%-169.40M
-81.78%12.44M
20.09%18.75M
-95.95%1.72M
---23.57M
--68.27M
--15.61M
--42.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI