tradingkey.logo

MicroCloud Hologram Inc

HOLO

4.590USD

+0.270+6.26%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
250.19MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1151.32%1.58B
442.83%739.73M
-16.60%126.04M
--136.27M
159.09%139.61M
214.79%151.12M
655.75%334.08M
--53.88M
--48.01M
--44.20M
--49.34M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
575.57%851.47M
362.36%630.07M
-16.60%126.04M
--136.27M
218.13%139.61M
214.79%151.12M
655.75%334.08M
--43.88M
--48.01M
--44.20M
--49.34M
-Đầu tư ngắn hạn
--725.66M
--109.66M
----
----
----
----
----
--10.00M
----
----
----
Các khoản phải thu
138.46%23.47M
-64.92%22.95M
-87.76%9.84M
--65.41M
-40.41%65.80M
-1.46%80.41M
-27.80%95.22M
--110.41M
--81.61M
--131.88M
--128.78M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
138.46%23.47M
-64.92%22.95M
-87.75%9.84M
--65.41M
-34.28%65.80M
17.72%80.35M
34.30%95.16M
--100.12M
--68.26M
--70.85M
--128.61M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--10.25M
--13.33M
--61.03M
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
201.40%60.28K
--60.28K
--40.28K
--20.00K
--0.00
--169.68K
Hàng tồn kho
-44.27%765.68K
-32.65%1.25M
-21.85%1.37M
--1.85M
6.80%1.89M
-8.70%1.76M
-43.90%1.06M
--1.77M
--1.93M
--1.88M
--5.58M
Chi phí trả trước
-34.99%9.67M
7.43%11.02M
141.13%14.88M
--10.26M
8.43%6.04M
887.32%6.17M
302.45%13.88M
--5.57M
--624.87K
--3.45M
--2.93M
Tổng tài sản ngắn hạn
958.99%1.61B
262.47%774.94M
-36.47%152.13M
--213.80M
24.30%213.34M
81.19%239.46M
144.87%444.23M
--171.64M
--132.16M
--181.42M
--186.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-36.05%2.93M
-24.24%3.70M
-19.70%4.59M
--4.89M
-3.00%5.34M
1841.40%5.71M
880.12%7.18M
--5.51M
--294.24K
--732.16K
--731.62K
-Tài sản cố định
-25.68%6.14M
-5.55%7.82M
-5.68%8.27M
--8.28M
5.13%8.56M
204.29%8.76M
192.31%10.05M
--8.15M
--2.88M
--3.44M
--3.38M
-Khấu hao lũy kế
-12.76%3.21M
21.43%4.11M
20.59%3.68M
--3.39M
22.07%3.22M
17.98%3.05M
6.29%2.88M
--2.64M
--2.59M
--2.71M
--2.65M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--0.00
----
-100.00%0.00
--33.34M
-15.44%34.94M
-14.87%36.53M
-14.34%38.13M
--41.32M
--42.91M
--44.51M
--46.10M
Chi phí trả trước dài hạn
3.10%320.10K
-21.44%311.47K
-25.55%310.47K
--396.45K
0.32%532.30K
-7.27%417.00K
-18.45%545.22K
--530.59K
--449.69K
--668.54K
--578.55K
Tài sản dài hạn khác
-90.13%320.10K
-21.42%311.55K
677.45%3.24M
--396.45K
0.32%532.30K
-7.27%417.00K
-18.45%545.22K
--530.59K
--449.69K
--668.54K
--578.55K
Tổng tài sản dài hạn
-54.28%3.85M
-88.23%4.62M
-80.24%8.43M
--39.23M
-15.41%41.41M
-5.73%42.66M
2.02%47.45M
--48.95M
--45.26M
--46.51M
--47.41M
Tổng tài sản
905.80%1.61B
208.09%779.56M
-43.09%160.56M
--253.03M
15.49%254.75M
59.01%282.12M
115.72%491.68M
--220.59M
--177.42M
--227.93M
--234.04M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
-94.45%350.00K
10.54%7.26M
--6.72M
--6.30M
--6.57M
--8.96M
Chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
42.82%7.10M
--5.93M
--5.70M
--4.97M
--4.69M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
81.45%5.27M
142476.63%36.30M
608.27%2.90M
--25.46K
-100.00%0.00
--410.00K
--4.44M
--500.00K
--0.00
----
--10.00M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.88M
Nợ ngắn hạn khác
32.27%2.95M
-47.59%542.97K
-40.57%2.23M
--1.04M
-70.10%2.57M
-47.59%3.75M
257.28%25.79M
--8.61M
--7.16M
--7.22M
--10.84M
Tổng nợ ngắn hạn
79.11%30.87M
-28.06%57.27M
-78.75%17.24M
--79.61M
-2.98%79.00M
28.49%81.12M
-11.96%93.75M
--81.43M
--63.13M
--106.49M
--119.23M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-49.60%1.04M
-18.92%1.51M
-20.07%2.06M
--1.87M
-41.14%2.22M
--2.57M
-89.06%3.54M
--3.78M
--0.00
--32.35M
--32.32M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--32.35M
--32.32M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-49.60%1.04M
-18.92%1.51M
-20.07%2.06M
--1.87M
-41.14%2.22M
--2.57M
--3.54M
--3.78M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
----
-99.76%1.06K
-85.39%62.20K
--445.90K
--423.79K
--425.62K
--419.70K
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-51.08%1.04M
-38.82%1.51M
-48.37%2.12M
--2.47M
-32.83%3.56M
106.69%4.11M
-86.59%4.68M
--5.30M
--1.99M
--34.88M
--35.10M
Tổng các khoản nợ
64.85%31.91M
-28.39%58.78M
-77.29%19.36M
--82.08M
-4.81%82.56M
30.88%85.23M
-30.37%98.43M
--86.73M
--65.12M
--141.37M
--154.33M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
525.77%1.79B
288.53%987.54M
12.65%286.34M
--254.17M
740.38%252.08M
747.36%254.17M
770.47%261.11M
--30.00M
--30.00M
--30.00M
--30.00M
Lợi nhuận giữ lại
-44.02%-207.18M
-218.54%-264.58M
-164.49%-143.86M
---83.06M
-172.02%-74.84M
-166.04%-54.39M
126.55%128.24M
--103.91M
--82.36M
--56.61M
--49.76M
Vốn dự trữ
523.13%1.78B
288.28%986.76M
12.65%286.30M
--254.14M
742.69%252.05M
749.68%254.14M
772.86%261.07M
--29.91M
--29.91M
--29.91M
--29.91M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
39.04%-832.44K
-999.51%-1.26M
57.09%-1.37M
---114.48K
-4071.72%-4.57M
-5404.48%-3.18M
3058.38%1.30M
---109.45K
---57.82K
---43.95K
---39.38K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-1055.09%-823.25K
-1525.79%-926.88K
-70.47%86.20K
---57.01K
-910.35%-489.19K
442404.55%291.92K
--2.60M
--60.37K
---66.00
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
1021.07%1.58B
321.65%720.78M
-28.28%141.20M
--170.94M
28.63%172.19M
75.33%196.89M
354.31%393.25M
--133.86M
--112.30M
--86.56M
--79.71M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI