tradingkey.logo

MicroCloud Hologram Inc

HOLO
3.595USD
-0.405-10.12%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
52.37MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
288.06%407.15M
1148.46%217.58M
455.61%104.92M
-20.80%17.43M
--18.88M
151.12%20.20M
207.01%22.00M
568.23%46.50M
--8.04M
--7.17M
--6.96M
--7.65M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
149.76%223.20M
574.02%117.47M
373.24%89.36M
-20.80%17.43M
--18.88M
208.34%20.20M
207.01%22.00M
568.23%46.50M
--6.55M
--7.17M
--6.96M
--7.65M
-Đầu tư ngắn hạn
1082.68%183.95M
--100.11M
--15.55M
----
----
----
----
----
--1.49M
----
----
----
Các khoản phải thu
12.72%3.67M
137.92%3.24M
-64.10%3.25M
-88.38%1.36M
--9.06M
-42.24%9.52M
-3.90%11.71M
-36.16%13.25M
--16.48M
--12.18M
--20.76M
--19.98M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
12.72%3.67M
137.92%3.24M
-64.10%3.25M
-88.37%1.36M
--9.06M
-36.30%9.52M
14.81%11.70M
18.75%13.25M
--14.95M
--10.19M
--11.15M
--19.95M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--1.53M
--1.99M
--9.61M
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
193.95%8.78K
--8.39K
--6.01K
--2.99K
--0.00
--26.33K
Hàng tồn kho
-53.32%82.69K
-44.40%105.63K
-31.06%177.14K
-25.78%189.98K
--256.96K
3.51%273.10K
-10.96%255.96K
-50.40%147.12K
--263.83K
--287.46K
--296.62K
--866.33K
Chi phí trả trước
-34.34%1.03M
-35.13%1.33M
9.95%1.56M
128.99%2.06M
--1.42M
5.09%874.62K
862.92%898.28K
255.85%1.93M
--832.25K
--93.29K
--542.94K
--454.93K
Tổng tài sản ngắn hạn
274.78%411.93M
956.56%222.26M
271.00%109.91M
-39.67%21.04M
--29.63M
20.47%30.87M
76.71%34.87M
116.51%61.84M
--25.62M
--19.73M
--28.56M
--28.96M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-42.27%303.34K
-36.19%404.68K
-22.46%525.41K
-23.75%634.24K
--677.56K
-5.98%772.74K
1793.43%831.74K
766.63%998.90K
--821.94K
--43.93K
--115.26K
--113.51K
-Tài sản cố định
-30.71%768.32K
-25.85%847.39K
-3.32%1.11M
-10.42%1.14M
--1.15M
1.89%1.24M
196.77%1.28M
158.46%1.40M
--1.22M
--429.92K
--541.46K
--524.57K
-Khấu hao lũy kế
-20.29%464.98K
-12.96%442.71K
24.29%583.36K
14.52%508.62K
--469.34K
18.31%466.35K
15.06%444.13K
-6.02%400.55K
--394.17K
--385.99K
--426.19K
--411.06K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
--0.00
----
-100.00%0.00
--4.62M
-18.04%5.06M
-16.97%5.32M
-24.26%5.31M
--6.17M
--6.41M
--7.01M
--7.15M
Chi phí trả trước dài hạn
1.31%44.76K
2.87%44.16K
-19.59%44.18K
-29.30%42.93K
--54.94K
-2.77%77.02K
-9.56%60.72K
-27.89%75.89K
--79.21K
--67.14K
--105.25K
--89.76K
Tài sản dài hạn khác
1.29%44.76K
-90.15%44.16K
-19.57%44.19K
638.32%448.28K
--54.94K
-2.77%77.02K
-9.56%60.72K
-27.89%75.89K
--79.21K
--67.14K
--105.25K
--89.76K
Tổng tài sản dài hạn
-34.02%431.99K
-54.39%531.61K
-87.96%654.70K
-81.24%1.17M
--5.44M
-18.01%5.99M
-8.06%6.21M
-9.79%6.60M
--7.31M
--6.76M
--7.32M
--7.36M
Tổng tài sản
272.95%412.36M
903.49%222.79M
215.35%110.57M
-45.95%22.20M
--35.06M
11.93%36.86M
55.09%41.08M
90.74%68.44M
--32.93M
--26.49M
--35.88M
--36.31M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
-94.59%50.96K
-2.26%1.01M
--1.00M
--941.13K
--1.03M
--1.39M
Chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
26.29%988.76K
--884.85K
--851.58K
--782.96K
--727.39K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
52.39%7.85M
81.03%726.90K
145833.52%5.15M
572.62%401.53K
--3.53K
-100.00%0.00
--59.70K
--618.04K
--74.65K
--0.00
----
--1.55M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
--79.81K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--292.09K
Nợ ngắn hạn khác
3.64%79.81K
31.96%407.07K
-46.36%77.01K
-43.57%308.47K
--143.56K
-71.02%372.36K
-48.88%546.60K
215.91%3.59M
--1.28M
--1.07M
--1.14M
--1.68M
Tổng nợ ngắn hạn
39.85%11.36M
78.70%4.26M
-26.37%8.12M
-79.82%2.38M
--11.03M
-5.97%11.43M
25.32%11.81M
-22.16%13.05M
--12.16M
--9.43M
--16.76M
--18.50M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-83.35%35.71K
-49.72%143.09K
-17.01%214.52K
-24.09%284.58K
--258.50K
-42.95%321.68K
--374.89K
-90.33%492.62K
--563.82K
--0.00
--5.09M
--5.01M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--5.09M
--5.01M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-83.35%35.71K
-49.72%143.09K
-17.01%214.52K
-24.09%284.58K
--258.50K
-42.95%321.68K
--374.89K
--492.62K
--563.82K
----
----
----
Nợ dài hạn khác
----
----
-99.76%150.63
-86.12%8.60K
--61.79K
--61.32K
--61.97K
--58.42K
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-83.36%35.71K
-51.19%143.09K
-37.38%214.67K
-50.97%293.18K
--342.82K
-34.90%514.94K
101.58%597.97K
-88.14%651.00K
--791.01K
--296.64K
--5.49M
--5.45M
Tổng các khoản nợ
36.68%11.40M
64.47%4.40M
-26.70%8.34M
-78.43%2.68M
--11.37M
-7.74%11.95M
27.64%12.41M
-38.43%13.70M
--12.95M
--9.72M
--22.26M
--23.94M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
184.06%397.87M
524.34%247.20M
297.68%140.07M
6.98%39.59M
--35.22M
714.52%36.48M
726.42%37.01M
669.67%36.35M
--4.48M
--4.48M
--4.72M
--4.65M
Lợi nhuận giữ lại
111.44%4.29M
-43.69%-28.58M
-226.04%-37.53M
-151.18%-19.89M
---11.51M
-169.80%-10.83M
-164.41%-7.92M
100.31%17.85M
--15.51M
--12.30M
--8.91M
--7.72M
Vốn dự trữ
175.94%386.20M
521.70%246.11M
297.42%139.96M
6.98%39.59M
--35.22M
716.75%36.47M
728.68%37.00M
671.78%36.34M
--4.47M
--4.47M
--4.71M
--4.64M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-524.71%-1.12M
39.18%-114.84K
-1025.39%-178.53K
59.25%-188.81K
---15.86K
-3943.32%-660.69K
-5268.47%-463.38K
2715.80%180.97K
---16.34K
---8.63K
---6.92K
---6.11K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
39.02%-80.17K
-1052.90%-113.57K
-1564.07%-131.46K
-71.96%11.92K
---7.90K
-885.41%-70.78K
431475.73%42.50K
--361.81K
--9.01K
---9.85
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
292.22%400.97M
1018.51%218.39M
331.58%102.23M
-31.89%19.52M
--23.69M
24.67%24.92M
71.00%28.67M
301.70%54.74M
--19.98M
--16.77M
--13.63M
--12.37M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI