Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hnvr
/
Hanover Bancorp Inc (MINEOLA)
HNVR
23.390
USD
+0.340
+1.48%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
168.98M
Vốn hóa
15.27
P/E TTM
Hanover Bancorp Inc (MINEOLA)
23.390
+0.340
+1.48%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
9.44%
17.83M
14.81%
17.59M
29.04%
17.43M
10.83%
16.47M
8.01%
16.29M
-5.24%
15.32M
-24.53%
13.51M
-7.88%
14.86M
-10.28%
15.08M
-5.73%
16.16M
3.91%
17.90M
53.19%
16.13M
104.45%
16.81M
132.96%
17.15M
--
17.22M
--
10.53M
--
8.22M
--
7.36M
Chi phí hoạt động
-4.53%
14.45M
53.98%
15.82M
38.75%
12.23M
13.45%
11.85M
38.80%
15.13M
10.95%
10.28M
-14.88%
8.82M
16.54%
10.45M
17.83%
10.90M
6.84%
9.26M
32.25%
10.36M
43.94%
8.97M
68.14%
9.25M
63.76%
8.67M
--
7.83M
--
6.23M
--
5.50M
--
5.29M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
59.45%
1.10M
-3.26%
950.00K
0.96%
950.00K
43.05%
1.25M
18.06%
693.00K
-10.16%
982.00K
114.35%
941.00K
96.17%
871.00K
32.51%
587.00K
161.48%
1.09M
-24.57%
439.00K
128.87%
444.00K
24.79%
443.00K
--
418.00K
--
582.00K
--
194.00K
--
355.00K
--
--
Chi phí hoạt động khác
13.03%
2.30M
127.57%
5.37M
522.00%
2.54M
14.02%
2.25M
12.62%
2.03M
110.72%
2.36M
-75.77%
409.00K
90.37%
1.98M
85.80%
1.81M
26.58%
1.12M
156.93%
1.69M
84.70%
1.04M
119.91%
972.00K
129.02%
884.00K
--
657.00K
--
562.00K
--
442.00K
--
386.00K
Lợi nhuận hoạt động
191.89%
3.38M
-65.00%
1.77M
10.79%
5.20M
4.65%
4.62M
-72.28%
1.16M
-26.96%
5.04M
-37.80%
4.69M
-38.43%
4.41M
-44.69%
4.18M
-18.58%
6.90M
-19.73%
7.54M
66.58%
7.17M
177.90%
7.56M
310.06%
8.48M
--
9.39M
--
4.30M
--
2.72M
--
2.07M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
93.65%
-250.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-197.00K
--
-3.94M
--
-151.00K
--
-145.00K
Thu nhập trước thuế
191.89%
3.38M
-65.00%
1.77M
10.79%
5.20M
4.65%
4.62M
-72.28%
1.16M
-26.96%
5.04M
-37.80%
4.69M
-36.21%
4.41M
-44.69%
4.18M
-18.58%
6.90M
-18.01%
7.54M
1790.16%
6.92M
194.24%
7.56M
340.98%
8.48M
--
9.19M
--
366.00K
--
2.57M
--
1.92M
Thuế thu nhập
198.41%
940.00K
-80.94%
244.00K
10.89%
1.29M
-18.20%
1.08M
-67.59%
315.00K
-18.26%
1.28M
-31.89%
1.17M
-16.78%
1.32M
-42.79%
972.00K
-19.40%
1.57M
-19.93%
1.71M
993.10%
1.58M
230.54%
1.70M
380.94%
1.94M
--
2.14M
--
145.00K
--
514.00K
--
404.00K
Doanh thu sau thuế
189.45%
2.44M
-59.58%
1.52M
10.76%
3.90M
14.38%
3.54M
-73.70%
844.00K
-29.51%
3.76M
-39.53%
3.52M
-41.98%
3.09M
-45.24%
3.21M
-18.34%
5.34M
-17.43%
5.83M
2313.12%
5.33M
185.16%
5.86M
330.35%
6.54M
--
7.06M
--
221.00K
--
2.06M
--
1.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
189.45%
2.44M
-59.58%
1.52M
10.76%
3.90M
14.38%
3.54M
-73.70%
844.00K
-29.51%
3.76M
-39.53%
3.52M
-41.98%
3.09M
-45.24%
3.21M
-18.34%
5.34M
-17.43%
5.83M
2313.12%
5.33M
185.16%
5.86M
330.35%
6.54M
--
7.06M
--
221.00K
--
2.06M
--
1.52M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
189.06%
2.38M
-59.51%
1.48M
10.91%
3.78M
14.68%
3.43M
-73.21%
823.00K
-28.95%
3.65M
-30.73%
3.41M
-43.92%
2.99M
-47.58%
3.07M
-21.52%
5.13M
-30.23%
4.92M
2313.12%
5.33M
185.16%
5.86M
330.35%
6.54M
--
7.06M
--
221.00K
--
2.06M
--
1.52M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
189.06%
2.38M
-59.51%
1.48M
10.91%
3.78M
14.68%
3.43M
-73.21%
823.00K
-28.95%
3.65M
-30.73%
3.41M
-43.92%
2.99M
-47.58%
3.07M
-21.52%
5.13M
-30.23%
4.92M
2313.12%
5.33M
185.16%
5.86M
330.35%
6.54M
--
7.06M
--
221.00K
--
2.06M
--
1.52M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
183.83%
0.33
-60.32%
0.20
9.12%
0.53
13.10%
0.48
-73.75%
0.12
-29.65%
0.51
-42.43%
0.48
-47.67%
0.42
-56.98%
0.44
-37.71%
0.73
-33.91%
0.84
1631.18%
0.81
107.85%
1.02
224.17%
1.18
--
1.27
--
0.05
--
0.49
--
0.36
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
185.57%
0.33
-60.02%
0.20
9.83%
0.52
13.91%
0.48
-73.59%
0.11
-29.29%
0.51
-42.36%
0.48
-47.45%
0.42
-56.82%
0.43
-37.49%
0.72
-33.54%
0.83
1635.67%
0.80
107.61%
1.00
223.66%
1.16
--
1.24
--
0.05
--
0.48
--
0.36
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%
0.10
0.00%
0.10
0.00%
0.10
0.00%
0.10
0.00%
0.10
0.00%
0.10
0.00%
0.10
0.00%
0.10
--
0.10
--
0.10
--
0.10
--
0.10
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký