tradingkey.logo

Hanover Bancorp Inc (MINEOLA)

HNVR

21.325USD

+0.625+3.02%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
154.15MVốn hóa
16.21P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-107.90%-13.73M
-101.32%-1.88M
117.12%18.07M
-87.80%23.32M
4210.08%173.73M
-23.67%142.44M
-183.07%-105.52M
235.20%191.18M
-122.37%-4.23M
1474.48%186.61M
23.15%127.03M
75.41%57.03M
-19.24%18.90M
--11.85M
--103.15M
--32.52M
--23.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-59.58%1.52M
10.76%3.90M
14.38%3.54M
-73.70%844.00K
-29.51%3.76M
-39.53%3.52M
-41.98%3.09M
-45.24%3.21M
-18.34%5.34M
-17.43%5.83M
2313.12%5.33M
185.16%5.86M
330.35%6.54M
--7.06M
--221.00K
--2.06M
--1.52M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-3.26%950.00K
0.96%950.00K
43.05%1.25M
18.06%693.00K
-10.16%982.00K
114.35%941.00K
96.17%871.00K
32.51%587.00K
161.48%1.09M
-24.57%439.00K
128.87%444.00K
24.79%443.00K
21.16%418.00K
--582.00K
--194.00K
--355.00K
--345.00K
Thuế hoãn lại
----
62.30%594.00K
----
----
888.57%276.00K
446.27%366.00K
55.31%424.00K
-2.43%441.00K
-106.65%-35.00K
115.65%67.00K
-71.65%273.00K
365.88%452.00K
--526.00K
---428.00K
--963.00K
---170.00K
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
21.77%-1.61M
-100.79%-2.55M
-112.34%-2.37M
-107.49%-2.08M
-225.63%-2.06M
25.69%-1.27M
-23.26%-1.12M
60.81%-1.00M
78.88%-632.00K
47.04%-1.71M
-25.28%-907.00K
-551.53%-2.55M
-1121.63%-2.99M
---3.23M
---724.00K
---392.00K
---245.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-109.22%-15.69M
-104.01%-5.54M
113.71%15.04M
-89.57%19.43M
1526.74%170.21M
-23.04%138.15M
-191.17%-109.69M
258.27%186.22M
-189.76%-11.93M
2487.47%179.49M
17.65%120.32M
70.46%51.98M
-38.04%13.29M
--6.94M
--102.27M
--30.49M
--21.45M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
311.71%5.51M
-646.80%-3.73M
-212.88%-2.14M
-475.33%-3.50M
-25.98%-2.60M
51.03%-500.00K
-185.16%-683.00K
-154.14%-608.00K
-2146.74%-2.07M
-161.58%-1.02M
-77.62%802.00K
138.56%1.12M
-109.27%-92.00K
--1.66M
--3.58M
---2.91M
--992.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-179.37%-2.88M
174.89%1.86M
-54.53%2.23M
24.36%-1.69M
728.02%3.63M
-241.93%-2.48M
70285.71%4.91M
24.03%-2.23M
-53.59%439.00K
580.22%1.75M
-123.33%-7.00K
-542.01%-2.93M
5.58%946.00K
---364.00K
--30.00K
---457.00K
--896.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-107.90%-13.73M
-101.32%-1.88M
117.12%18.07M
-87.80%23.32M
4210.08%173.73M
-23.67%142.44M
-183.07%-105.52M
235.20%191.18M
-122.37%-4.23M
1474.48%186.61M
23.15%127.03M
75.41%57.03M
-19.24%18.90M
--11.85M
--103.15M
--32.52M
--23.40M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-35.96%228.00K
-349.68%-789.00K
-67.46%329.00K
16.92%1.44M
-57.87%356.00K
65.45%316.00K
258.51%1.01M
243.06%1.23M
192.39%845.00K
-75.51%191.00K
-34.27%282.00K
1.12%360.00K
-43.77%289.00K
--780.00K
--429.00K
--356.00K
--514.00K
Chi phí vốn
-35.96%228.00K
----
-67.46%329.00K
16.92%1.44M
-57.87%356.00K
65.45%316.00K
258.51%1.01M
243.06%1.23M
192.39%845.00K
-75.51%191.00K
-34.27%282.00K
1.12%360.00K
-43.77%289.00K
--780.00K
--429.00K
--356.00K
--514.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-35.96%228.00K
-349.68%-789.00K
-67.46%329.00K
16.92%1.44M
-57.87%356.00K
65.45%316.00K
258.51%1.01M
243.06%1.23M
192.39%845.00K
-75.51%191.00K
-34.27%282.00K
1.12%360.00K
-43.77%289.00K
--780.00K
--429.00K
--356.00K
--514.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--26.16M
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
81.42%-9.01M
190.02%15.39M
127.89%2.13M
-270.75%-7.25M
-731.66%-48.49M
163.84%5.31M
-263.21%-7.64M
53.06%4.25M
-257.27%-5.83M
-1279.29%-8.31M
-269.54%-2.10M
1400.54%2.78M
185450.00%3.71M
--705.00K
--1.24M
--185.00K
---2.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
125.17%22.28M
150.91%26.27M
111.83%4.12M
76.70%-9.31M
27.85%-88.51M
74.98%-51.60M
72.38%-34.79M
-331.18%-39.96M
-344.09%-122.69M
-490.81%-206.23M
-353.94%-125.96M
73.64%-9.27M
-670.60%-27.63M
--52.77M
--49.60M
---35.15M
---3.58M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
109.50%13.04M
191.09%42.45M
113.62%5.92M
51.25%-18.01M
-6.18%-137.36M
78.30%-46.61M
66.15%-43.45M
-439.23%-36.95M
-434.37%-129.36M
-507.50%-214.74M
-267.60%-128.35M
80.60%-6.85M
-490.30%-24.21M
--52.70M
--76.58M
---35.33M
---4.10M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
96.26%-1.94M
83.49%-18.94M
-115.29%-23.87M
99.34%-678.00K
-138.10%-51.79M
-360.17%-114.75M
1815.43%156.15M
-168.92%-102.17M
393.72%135.94M
163.98%44.10M
109.44%8.15M
-110.49%-37.99M
-4035.92%-46.28M
---68.94M
---86.33M
---18.05M
---1.12M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
84.21%-18.00M
-114.75%-23.15M
100.00%0.00
-137.27%-50.90M
-354.27%-114.00M
933.84%156.89M
-170.80%-101.30M
394.81%136.57M
165.04%44.83M
78.20%-18.82M
-106.70%-37.41M
-3809.11%-46.32M
---68.94M
---86.33M
---18.10M
---1.19M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--27.73M
-100.00%0.00
-36.36%42.00K
--0.00
--0.00
--47.00K
--66.00K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
2.46%749.00K
1.23%742.00K
1.09%741.00K
0.82%740.00K
0.27%731.00K
0.41%733.00K
-0.14%733.00K
24.83%734.00K
--729.00K
--730.00K
--734.00K
--588.00K
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-378.57%-468.00K
---171.00K
--33.00K
--70.00K
58.49%168.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--106.00K
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-115.22%-721.00K
-158.33%-31.00K
-75.00%-14.00K
94.48%-8.00K
-6600.00%-335.00K
---12.00K
71.43%-8.00K
---145.00K
---5.00K
--0.00
---28.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
96.26%-1.94M
83.49%-18.94M
-115.29%-23.87M
99.34%-678.00K
-138.10%-51.79M
-360.17%-114.75M
1815.43%156.15M
-168.92%-102.17M
393.72%135.94M
163.98%44.10M
109.44%8.15M
-110.49%-37.99M
-4035.92%-46.28M
---68.94M
---86.33M
---18.05M
---1.12M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-15.45%162.86M
-33.23%141.23M
-30.95%141.12M
-10.39%136.48M
28.46%192.62M
57.89%211.53M
60.73%204.35M
32.49%152.30M
-9.97%149.95M
-21.62%133.97M
63.99%127.14M
16.83%114.95M
107.64%166.54M
--170.93M
--77.53M
--98.39M
--80.21M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
82.99%-2.62M
214.37%21.63M
-98.38%116.00K
-91.10%4.63M
-755.76%-15.42M
-218.38%-18.91M
5.03%7.18M
327.08%52.06M
104.56%2.35M
463.85%15.97M
-92.68%6.83M
158.44%12.19M
-383.81%-51.59M
---4.39M
--93.41M
---20.86M
--18.18M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-9.58%160.23M
-15.45%162.86M
-33.23%141.23M
-30.95%141.12M
16.36%177.21M
28.46%192.62M
57.89%211.53M
60.73%204.35M
32.49%152.30M
-9.97%149.95M
-21.62%133.97M
63.99%127.14M
16.83%114.95M
--166.54M
--170.93M
--77.53M
--98.39M
Dòng tiền tự do
-108.05%-13.96M
-101.33%-1.88M
116.65%17.74M
-88.48%21.88M
3518.32%173.38M
-23.76%142.13M
-184.05%-106.53M
235.15%189.94M
-127.26%-5.07M
1583.67%186.42M
23.39%126.75M
76.23%56.67M
-18.69%18.61M
--11.07M
--102.72M
--32.16M
--22.89M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI