tradingkey.logo

Hanover Bancorp Inc (MINEOLA)

HNVR

21.110USD

+0.410+1.98%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
152.60MVốn hóa
16.04P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-10.32%23.00M
-9.81%23.67M
-6.36%25.15M
-3.55%25.75M
-2.49%25.64M
81.51%26.25M
82.82%26.86M
80.00%26.70M
76.54%26.30M
-3.61%14.46M
0.58%14.69M
3.52%14.83M
--14.89M
--15.00M
--14.61M
--14.33M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.39%19.40M
-0.39%19.42M
-0.40%19.43M
-0.42%19.45M
-0.36%19.48M
-0.37%19.50M
-0.38%19.51M
-0.39%19.53M
-0.40%19.55M
-0.41%19.57M
5.29%19.59M
1046.55%19.61M
--19.63M
--19.65M
--18.60M
--1.71M
Tổng tài sản
0.95%2.29B
7.56%2.31B
9.71%2.33B
12.52%2.33B
14.44%2.27B
16.82%2.15B
31.81%2.12B
40.30%2.07B
36.04%1.98B
23.94%1.84B
4.43%1.61B
65.84%1.48B
--1.46B
--1.48B
--1.54B
--890.43M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.27%24.70M
0.28%24.69M
0.27%24.68M
0.28%24.66M
0.22%24.64M
0.22%24.62M
0.22%24.61M
0.22%24.59M
0.31%24.58M
0.22%24.57M
0.23%24.55M
0.24%24.54M
--24.50M
--24.51M
--24.50M
--24.48M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền gửi của khách hàng
1.67%1.94B
12.63%1.95B
22.83%1.96B
13.74%1.94B
25.50%1.90B
13.54%1.74B
18.09%1.59B
38.78%1.71B
28.97%1.52B
31.21%1.53B
16.40%1.35B
71.30%1.23B
--1.18B
--1.16B
--1.16B
--718.18M
Tổng các khoản nợ
0.46%2.09B
7.73%2.12B
10.13%2.14B
13.21%2.14B
15.46%2.09B
17.76%1.96B
34.43%1.94B
40.93%1.89B
35.92%1.81B
22.42%1.67B
1.13%1.44B
66.04%1.34B
--1.33B
--1.36B
--1.43B
--808.19M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-1.15%124.31M
-0.45%125.01M
-0.56%124.65M
-0.45%124.39M
1.17%125.77M
-0.91%125.57M
-0.74%125.35M
27.48%124.95M
27.41%124.31M
30.24%126.73M
30.10%126.29M
52.39%98.02M
--97.56M
--97.30M
--97.07M
--64.33M
Lợi nhuận giữ lại
17.31%68.68M
15.72%67.92M
15.85%64.77M
15.74%61.97M
14.64%58.55M
26.29%58.69M
35.10%55.90M
45.58%53.55M
62.10%51.07M
86.12%46.48M
130.97%41.38M
107.87%36.78M
--31.51M
--24.97M
--17.91M
--17.69M
Vốn dự trữ
-1.16%124.24M
-0.45%124.94M
-0.56%124.58M
-0.45%124.32M
1.17%125.69M
-0.91%125.50M
-0.74%125.28M
27.48%124.88M
27.41%124.23M
30.24%126.66M
30.10%126.22M
52.40%97.97M
--97.50M
--97.25M
--97.01M
--64.28M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
43.02%-1.40M
-0.91%-1.33M
-50.46%-2.12M
-41.02%-1.33M
-242.66%-2.45M
-113.23%-1.32M
-410.51%-1.41M
-2588.57%-941.00K
-330.65%-715.00K
-342.19%-620.00K
-209.09%-276.00K
-115.49%-35.00K
--310.00K
--256.00K
--253.00K
--226.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
6.39%196.64M
5.77%196.64M
5.21%192.34M
5.29%190.07M
4.05%184.83M
7.72%185.91M
9.21%182.81M
33.95%180.52M
37.29%177.63M
40.85%172.58M
45.26%167.39M
63.86%134.77M
--129.38M
--122.53M
--115.24M
--82.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI