tradingkey.logo

Honest Company Inc

HNST
2.860USD
-0.040-1.38%
Đóng cửa 12/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
320.67MVốn hóa
44.76P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Honest Company Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Honest Company Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tổng doanh thu
-6.72%92.57M
0.44%93.46M
12.80%97.25M
10.61%99.84M
15.17%99.24M
10.06%93.05M
3.39%86.22M
10.27%90.26M
1.88%86.17M
7.71%84.54M
21.35%83.39M
1.84%81.86M
2.33%84.58M
5.25%78.49M
-15.20%68.72M
3.23%80.38M
6.06%82.65M
3.07%74.58M
11.97%81.03M
21.98%77.87M
38.33%77.93M
16.48%72.35M
35.79%72.37M
--63.84M
--56.33M
--62.12M
--53.30M
Doanh thu
-6.72%92.57M
0.44%93.46M
12.80%97.25M
10.61%99.84M
15.17%99.24M
10.06%93.05M
3.39%86.22M
10.27%90.26M
1.88%86.17M
7.71%84.54M
21.35%83.39M
1.84%81.86M
2.33%84.58M
5.25%78.49M
-15.20%68.72M
3.23%80.38M
6.06%82.65M
3.07%74.58M
11.97%81.03M
21.98%77.87M
38.33%77.93M
16.48%72.35M
35.79%72.37M
--63.84M
--56.33M
--62.12M
--53.30M
Chi phí doanh thu
-4.53%58.08M
-3.01%55.71M
9.65%59.58M
1.72%61.07M
3.18%60.84M
-6.83%57.44M
-14.01%54.34M
1.15%60.04M
0.00%58.96M
12.23%61.65M
31.39%63.19M
5.44%59.35M
11.48%58.96M
15.32%54.93M
-8.66%48.09M
8.94%56.29M
9.01%52.89M
3.85%47.63M
13.07%52.65M
22.42%51.67M
35.28%48.52M
4.11%45.87M
23.84%46.57M
--42.21M
--35.87M
--44.06M
--37.60M
Chi phí hoạt động
-3.03%92.21M
-6.04%89.38M
7.74%93.71M
6.22%94.19M
3.79%95.09M
-0.66%95.13M
-11.47%86.97M
0.90%88.67M
-3.26%91.62M
8.27%95.76M
17.99%98.24M
-1.25%87.87M
8.56%94.71M
6.57%88.45M
-0.98%83.26M
-1.39%88.98M
9.51%87.24M
14.42%82.99M
17.39%84.09M
34.88%90.24M
25.14%79.66M
0.72%72.53M
11.11%71.63M
--66.90M
--63.66M
--72.02M
--64.47M
Chi phí R&D
-2.35%1.70M
14.35%1.96M
10.17%1.85M
8.76%1.71M
9.97%1.74M
7.46%1.71M
15.22%1.68M
16.48%1.58M
-8.17%1.58M
-12.51%1.59M
-30.39%1.46M
-15.28%1.35M
-17.54%1.73M
-22.26%1.82M
27.34%2.10M
-20.71%1.60M
46.81%2.09M
113.18%2.34M
41.17%1.65M
51.54%2.01M
15.38%1.43M
-16.29%1.10M
-7.39%1.17M
--1.33M
--1.23M
--1.31M
--1.26M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2.27%722.00K
4.51%741.00K
0.00%717.00K
-1.11%711.00K
3.67%706.00K
5.51%709.00K
7.34%717.00K
-1.24%719.00K
6.57%681.00K
0.90%672.00K
-7.22%668.00K
-27.99%728.00K
-37.23%639.00K
-35.15%666.00K
-33.94%720.00K
--1.01M
--1.02M
--1.03M
--1.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
98.90%-45.00K
39.63%-1.19M
-85.00%-1.04M
-1715.49%-6.68M
-87.40%-4.09M
-11.00%-1.97M
77.19%-560.00K
94.54%-368.00K
-35.36%-2.18M
-126.44%-1.77M
---2.46M
---6.74M
---1.61M
92.94%-783.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---11.09M
---1.07M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-91.37%358.00K
296.24%4.08M
569.27%3.54M
253.91%5.65M
176.03%4.15M
81.48%-2.08M
94.92%-755.00K
126.55%1.60M
46.15%-5.45M
-12.67%-11.22M
-2.12%-14.85M
30.08%-6.01M
-120.73%-10.13M
-18.28%-9.96M
-375.33%-14.54M
30.46%-8.60M
-164.59%-4.59M
-4628.65%-8.42M
-513.51%-3.06M
-304.05%-12.37M
76.32%-1.73M
98.20%-178.00K
106.62%740.00K
---3.06M
---7.32M
---9.90M
---11.17M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
-92.99%15.00K
----
----
----
--214.00K
----
--752.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
144.83%71.00K
80.00%9.00K
209.84%189.00K
--0.00
--29.00K
--5.00K
--61.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
98.90%-45.00K
39.63%-1.19M
-85.00%-1.04M
-1324.52%-6.68M
-61.05%-4.09M
9.31%-1.97M
85.28%-560.00K
93.04%-469.00K
-57.51%-2.54M
-177.14%-2.17M
---3.81M
---6.74M
---1.61M
92.94%-783.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---11.09M
---1.07M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
--172.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
371.74%868.00K
196.31%3.91M
339.04%3.29M
-169.20%-791.00K
102.28%184.00K
69.66%-4.06M
92.69%-1.38M
109.11%1.14M
31.48%-8.06M
-34.07%-13.40M
-29.04%-18.85M
-39.12%-12.54M
-130.11%-11.77M
50.07%-9.99M
-227.34%-14.61M
28.68%-9.02M
-160.39%-5.11M
-5569.12%-20.01M
-867.99%-4.46M
-315.41%-12.64M
73.06%-1.96M
96.38%-353.00K
105.31%581.00K
---3.04M
---7.29M
---9.75M
---10.94M
Thuế thu nhập
478.95%110.00K
238.46%44.00K
60.00%40.00K
--19.00K
-45.71%19.00K
-35.00%13.00K
25.00%25.00K
-100.00%0.00
75.00%35.00K
0.00%20.00K
0.00%20.00K
400.00%50.00K
-9.09%20.00K
-9.09%20.00K
-9.09%20.00K
-56.52%10.00K
0.00%22.00K
0.00%22.00K
0.00%22.00K
76.92%23.00K
57.14%22.00K
57.14%22.00K
57.14%22.00K
--13.00K
--14.00K
--14.00K
--14.00K
Doanh thu sau thuế
359.39%758.00K
194.92%3.87M
331.93%3.25M
-170.87%-810.00K
102.04%165.00K
69.61%-4.08M
92.56%-1.40M
109.08%1.14M
31.30%-8.10M
-34.00%-13.42M
-29.00%-18.87M
-39.52%-12.59M
-129.52%-11.79M
50.02%-10.01M
-226.18%-14.63M
28.73%-9.03M
-158.61%-5.14M
-5242.40%-20.03M
-902.15%-4.48M
-314.40%-12.66M
72.81%-1.99M
96.16%-375.00K
105.10%559.00K
---3.06M
---7.30M
---9.77M
---10.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
359.39%758.00K
194.92%3.87M
331.93%3.25M
-170.87%-810.00K
102.04%165.00K
69.61%-4.08M
92.56%-1.40M
109.08%1.14M
31.30%-8.10M
-34.00%-13.42M
-29.00%-18.87M
-39.52%-12.59M
-129.52%-11.79M
50.02%-10.01M
-226.18%-14.63M
28.73%-9.03M
-158.61%-5.14M
-5242.40%-20.03M
-902.15%-4.48M
-314.40%-12.66M
72.81%-1.99M
96.16%-375.00K
105.10%559.00K
---3.06M
---7.30M
---9.77M
---10.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
359.39%758.00K
194.92%3.87M
331.93%3.25M
-170.87%-810.00K
102.04%165.00K
69.61%-4.08M
92.56%-1.40M
109.08%1.14M
31.30%-8.10M
-34.00%-13.42M
-29.00%-18.87M
-1785.03%-12.59M
-129.52%-11.79M
50.02%-10.01M
-226.18%-14.63M
94.73%-668.00K
-158.61%-5.14M
-5242.40%-20.03M
-902.15%-4.48M
-314.40%-12.66M
72.81%-1.99M
96.16%-375.00K
105.10%559.00K
---3.06M
---7.30M
---9.77M
---10.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
359.39%758.00K
194.92%3.87M
331.93%3.25M
-170.87%-810.00K
102.04%165.00K
69.61%-4.08M
92.56%-1.40M
109.08%1.14M
31.30%-8.10M
-34.00%-13.42M
-29.00%-18.87M
-1785.03%-12.59M
-129.52%-11.79M
50.02%-10.01M
-226.18%-14.63M
94.73%-668.00K
-158.61%-5.14M
-5242.40%-20.03M
-902.15%-4.48M
-314.40%-12.66M
72.81%-1.99M
96.16%-375.00K
105.10%559.00K
---3.06M
---7.30M
---9.77M
---10.96M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
313.41%0.01
184.74%0.03
303.84%0.03
-164.60%-0.01
101.93%0.00
71.14%-0.04
92.81%-0.01
108.80%0.01
33.27%-0.09
-31.09%-0.14
-26.82%-0.20
-1754.78%-0.14
-124.38%-0.13
63.04%-0.11
-221.36%-0.16
94.79%-0.01
-158.04%-0.06
-6973.80%-0.29
-901.94%-0.05
-314.43%-0.14
72.81%-0.02
96.16%0.00
105.10%0.01
---0.03
---0.08
---0.11
---0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
322.15%0.01
182.45%0.03
294.92%0.03
-164.60%-0.01
101.86%0.00
71.14%-0.04
92.81%-0.01
108.80%0.01
33.27%-0.09
-31.09%-0.14
-26.82%-0.20
-1754.78%-0.14
-124.38%-0.13
63.04%-0.11
-221.36%-0.16
94.79%-0.01
-158.04%-0.06
-6973.80%-0.29
-901.94%-0.05
-314.43%-0.14
72.81%-0.02
96.16%0.00
105.10%0.01
---0.03
---0.08
---0.11
---0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI