tradingkey.logo

Honest Company Inc

HNST

4.810USD

-0.050-1.03%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
531.45MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
116.82%72.82M
129.80%75.44M
131.32%53.44M
105.06%36.59M
181.33%33.59M
116.44%32.83M
-43.42%23.10M
-73.31%17.84M
-84.72%11.94M
-83.72%15.17M
-54.80%40.83M
-29.71%66.85M
51.87%78.12M
--93.18M
--90.34M
--95.11M
--51.44M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
116.82%72.82M
129.80%75.44M
131.32%53.44M
105.06%36.59M
264.22%33.59M
244.93%32.83M
-4.09%23.10M
-55.77%17.84M
-79.39%9.22M
-81.26%9.52M
-12.94%24.09M
-2.63%40.35M
14.69%44.74M
--50.79M
--27.67M
--41.44M
--39.01M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-91.86%2.72M
-86.67%5.65M
-73.29%16.74M
-50.62%26.51M
168.60%33.38M
--42.39M
--62.68M
--53.67M
--12.43M
Các khoản phải thu
5.56%42.76M
0.91%43.48M
-5.31%36.18M
20.81%43.34M
-10.44%40.51M
1.77%43.08M
-1.72%38.20M
-3.24%35.87M
51.05%45.23M
33.19%42.33M
22.80%38.87M
35.33%37.07M
8.05%29.94M
--31.78M
--31.65M
--27.40M
--27.71M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
5.56%42.76M
0.91%43.48M
-5.31%36.18M
20.81%43.34M
-10.44%40.51M
1.77%43.08M
-1.72%38.20M
-3.24%35.87M
51.05%45.23M
33.19%42.33M
22.80%38.87M
35.33%37.07M
8.05%29.94M
--31.78M
--31.65M
--27.40M
--27.71M
Hàng tồn kho
21.15%90.26M
16.02%85.27M
-6.02%74.72M
-10.27%73.67M
-24.34%74.50M
-36.46%73.49M
-20.71%79.51M
-7.07%82.10M
18.05%98.47M
52.86%115.66M
28.80%100.28M
7.20%88.35M
10.14%83.42M
--75.67M
--77.86M
--82.41M
--75.74M
Chi phí trả trước
270.42%28.78M
16.37%9.74M
2.22%8.96M
-0.91%8.61M
-3.94%7.77M
-47.62%8.37M
-39.24%8.77M
-36.01%8.69M
-21.88%8.09M
21.40%15.98M
4.78%14.44M
26.94%13.58M
38.20%10.35M
--13.16M
--13.78M
--10.70M
--7.49M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--1.42M
Tổng tài sản ngắn hạn
50.05%234.62M
35.59%213.92M
15.86%173.30M
12.25%162.22M
-4.50%156.36M
-16.59%157.77M
-23.06%149.58M
-29.80%144.51M
-18.88%163.73M
-11.53%189.15M
-9.00%194.41M
-4.53%205.86M
23.22%201.84M
--213.80M
--213.63M
--215.62M
--163.80M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-25.08%26.16M
-22.97%28.63M
-21.71%30.65M
-19.91%32.83M
-17.89%34.91M
-16.05%37.17M
-15.59%39.15M
-14.55%40.99M
-14.10%42.52M
-16.39%44.27M
-13.94%46.38M
-12.42%47.97M
-11.15%49.50M
--52.95M
--53.89M
--54.77M
--55.71M
-Tài sản cố định
----
--56.57M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
--27.94M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.98%2.45M
-2.91%2.46M
-2.89%2.48M
-2.46%2.50M
-2.36%2.52M
-2.35%2.54M
-2.29%2.56M
-2.66%2.56M
-2.68%2.58M
-2.62%2.60M
-2.64%2.62M
-2.62%2.63M
-2.57%2.65M
--2.67M
--2.69M
--2.71M
--2.72M
Tài sản dài hạn khác
-51.31%2.08M
-42.60%2.38M
-34.83%2.77M
-41.37%2.60M
-7.33%4.27M
-9.55%4.14M
-14.18%4.25M
42.70%4.44M
56.75%4.61M
44.01%4.58M
19.27%4.95M
-22.44%3.11M
-76.17%2.94M
--3.18M
--4.15M
--4.01M
--12.34M
Tổng tài sản dài hạn
-26.43%30.68M
-23.66%33.48M
-21.88%35.90M
-20.96%37.94M
-16.10%41.71M
-14.78%43.85M
-14.81%45.95M
-10.65%47.99M
-9.77%49.71M
-12.50%51.45M
-11.17%53.95M
-12.64%53.72M
-22.16%55.09M
--58.80M
--60.73M
--61.49M
--70.78M
Tổng tài sản
33.94%265.30M
22.70%247.39M
6.99%209.20M
3.97%200.15M
-7.20%198.07M
-16.20%201.62M
-21.27%195.54M
-25.84%192.51M
-16.93%213.44M
-11.74%240.60M
-9.48%248.36M
-6.33%259.57M
9.53%256.93M
--272.60M
--274.36M
--277.11M
--234.58M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
32.43%-2.50M
---2.50M
---2.70M
---2.70M
---3.70M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Chi phí trích trước
127.66%41.41M
13.48%27.33M
10.41%25.54M
31.58%23.00M
-5.15%18.19M
-20.45%24.08M
3.61%23.13M
-4.33%17.48M
-3.67%19.18M
59.29%30.27M
29.21%22.33M
3.74%18.27M
-5.24%19.91M
--19.00M
--17.28M
--17.61M
--21.01M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-32.67%2.50M
10769.57%2.50M
8337.50%2.70M
6650.00%2.70M
7477.55%3.71M
-55.77%23.00K
-39.62%32.00K
-59.60%40.00K
-81.92%49.00K
--52.00K
--53.00K
--99.00K
--271.00K
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
-32.43%2.50M
--2.50M
--2.70M
--2.70M
--3.70M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-73.47%13.00K
-55.77%23.00K
-39.62%32.00K
-59.60%40.00K
-81.92%49.00K
--52.00K
--53.00K
--99.00K
--271.00K
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-42.84%1.11M
-45.16%1.21M
-11.34%1.65M
-2.38%1.68M
30.77%1.94M
171.41%2.21M
138.28%1.86M
122.32%1.72M
97.74%1.48M
11.49%815.00K
-4.29%781.00K
0.00%775.00K
-6.71%751.00K
--731.00K
--816.00K
--775.00K
--805.00K
Nợ ngắn hạn khác
20.93%-1.39M
-158.18%-1.29M
-156.42%-1.05M
-159.08%-1.02M
-218.38%-1.76M
171.41%2.21M
138.28%1.86M
122.32%1.72M
97.74%1.48M
11.49%815.00K
-4.29%781.00K
0.00%775.00K
-6.71%751.00K
--731.00K
--816.00K
--775.00K
--805.00K
Tổng nợ ngắn hạn
37.82%73.96M
5.61%59.89M
16.42%59.98M
26.50%52.94M
-0.05%53.66M
-10.81%56.71M
-16.17%51.52M
-33.44%41.85M
2.58%53.69M
31.15%63.58M
24.71%61.45M
23.04%62.87M
2.96%52.34M
--48.48M
--49.27M
--51.10M
--50.83M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-44.05%10.99M
-39.29%13.20M
-35.44%15.36M
-32.10%17.54M
-29.48%19.64M
-27.16%21.74M
-25.16%23.79M
-23.41%25.83M
-21.85%27.86M
-20.48%29.84M
-15.81%31.79M
-11.22%33.72M
-6.70%35.65M
--37.53M
--37.76M
--37.98M
--38.21M
-Nợ dài hạn
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-44.05%10.99M
-39.29%13.20M
-35.44%15.36M
-32.10%17.54M
-29.48%19.64M
-27.16%21.74M
-25.16%23.79M
-23.41%25.83M
-21.85%27.86M
-20.48%29.84M
-15.81%31.79M
-11.22%33.72M
-6.70%35.65M
--37.53M
--37.76M
--37.98M
--38.21M
Nợ dài hạn khác
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-95.72%34.00K
--219.00K
--428.00K
--602.00K
-89.38%795.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--7.49M
--7.84M
--8.24M
--8.66M
Tổng nợ dài hạn
-44.05%10.99M
-39.39%13.20M
-36.03%15.36M
-33.22%17.54M
-31.01%19.64M
-28.99%21.77M
-24.54%24.01M
-22.23%26.26M
-20.27%28.47M
-31.89%30.66M
-30.21%31.82M
-26.95%33.77M
-23.81%35.71M
--45.01M
--45.60M
--46.23M
--46.86M
Tổng các khoản nợ
15.88%84.95M
-6.88%73.09M
-0.26%75.33M
3.47%70.47M
-10.78%73.30M
-16.72%78.48M
-19.03%75.53M
-29.52%68.11M
-6.68%82.16M
0.80%94.24M
-1.69%93.28M
-0.70%96.64M
-9.88%88.04M
--93.49M
--94.88M
--97.32M
--97.69M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.43%662.29M
9.51%659.50M
3.00%618.25M
2.97%614.23M
2.58%605.24M
2.73%602.21M
3.06%600.22M
3.11%596.51M
2.71%589.99M
2.70%586.22M
3.61%582.40M
3.81%578.50M
387.11%574.44M
--570.80M
--562.12M
--557.29M
--117.93M
Lợi nhuận giữ lại
-0.31%-481.94M
-1.28%-485.19M
-0.87%-484.38M
-2.63%-484.55M
-4.75%-480.47M
-8.92%-479.07M
-12.40%-480.21M
-13.64%-472.11M
-13.14%-458.70M
-12.30%-439.83M
-11.66%-427.24M
-10.05%-415.45M
-13.42%-405.44M
---391.66M
---382.63M
---377.50M
---357.46M
Vốn dự trữ
9.43%662.28M
9.51%659.49M
3.00%618.24M
2.97%614.22M
2.58%605.23M
2.73%602.20M
3.06%600.21M
3.11%596.50M
2.71%589.99M
2.70%586.21M
3.61%582.40M
3.81%578.50M
387.11%574.43M
--570.79M
--562.11M
--557.28M
--117.93M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
88.98%-13.00K
21.95%-32.00K
-4050.00%-83.00K
-900.00%-120.00K
-1083.33%-118.00K
---41.00K
---2.00K
---12.00K
--12.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
44.56%180.36M
41.55%174.31M
11.55%133.87M
4.25%129.68M
-4.96%124.77M
-15.87%123.14M
-22.62%120.01M
-23.65%124.40M
-22.27%131.28M
-18.28%146.36M
-13.59%155.09M
-9.37%162.94M
23.38%168.89M
--179.11M
--179.49M
--179.79M
--136.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI