tradingkey.logo

Honest Company Inc

HNST

4.810USD

-0.050-1.03%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
531.45MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-974.40%-2.94M
-269.57%-16.82M
165.91%15.09M
-54.82%2.94M
112.17%336.00K
138.75%9.92M
122.45%5.67M
160.93%6.52M
81.22%-2.76M
-1326.52%-25.61M
-573.43%-25.27M
48.17%-10.70M
-22.89%-14.70M
---1.79M
---3.75M
---20.64M
---11.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
331.93%3.25M
-170.87%-810.00K
102.04%165.00K
69.62%-4.08M
92.56%-1.40M
109.08%1.14M
31.29%-8.10M
-33.98%-13.41M
-29.00%-18.87M
-39.52%-12.59M
-129.52%-11.79M
50.02%-10.01M
-226.18%-14.63M
---9.03M
---5.14M
---20.03M
---4.48M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.00%717.00K
-1.11%711.00K
3.67%706.00K
5.51%709.00K
7.34%717.00K
-1.24%719.00K
6.57%681.00K
0.90%672.00K
-7.22%668.00K
-27.99%728.00K
-37.23%639.00K
-35.15%666.00K
-33.94%720.00K
--1.01M
--1.02M
--1.03M
--1.09M
Các mục phi tiền mặt khác
73.38%2.76M
-49.59%795.00K
10.11%1.73M
96.48%3.07M
3.11%1.59M
2.40%1.58M
1.29%1.57M
-0.95%1.56M
-7.76%1.54M
1339.25%1.54M
1298.20%1.55M
4283.33%1.58M
2838.60%1.68M
--107.00K
--111.00K
--36.00K
--57.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-290.53%-12.08M
-528.86%-19.60M
32.08%10.32M
-150.19%-5.66M
-130.57%-3.09M
124.06%4.57M
139.92%7.81M
264.93%11.29M
268.15%10.12M
-858.48%-19.00M
-332.87%-19.57M
17.53%-6.84M
42.48%-6.02M
--2.50M
---4.52M
---8.30M
---10.46M
-Thay đổi các khoản phải thu
-71.36%738.00K
-49.24%-7.29M
407.77%7.17M
-130.30%-2.83M
189.05%2.58M
-40.98%-4.88M
-29.48%-2.33M
231.19%9.35M
-257.20%-2.89M
-2563.85%-3.46M
57.77%-1.80M
-2356.33%-7.13M
137.44%1.84M
---130.00K
---4.26M
--316.00K
---4.92M
-Thay đổi hàng tồn kho
-469.96%-5.77M
-261.32%-9.71M
-140.32%-1.05M
-94.93%830.00K
-105.89%-1.01M
139.10%6.02M
121.77%2.60M
431.85%16.37M
321.85%17.19M
-802.92%-15.39M
-361.79%-11.93M
26.10%-4.93M
-932.33%-7.75M
--2.19M
--4.56M
---6.67M
--931.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
91.51%902.00K
-157.99%-294.00K
-955.05%-932.00K
-37.78%-682.00K
-94.03%471.00K
144.87%507.00K
103.92%109.00K
85.52%-495.00K
165.54%7.88M
-178.58%-1.13M
8.77%-2.78M
3.42%-3.42M
407.03%2.97M
--1.44M
---3.04M
---3.54M
---967.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-100.38%-5.76M
-96.20%172.00K
-21.49%7.25M
94.00%-736.00K
73.51%-2.87M
62.18%4.53M
844.27%9.23M
-217.46%-12.26M
-580.79%-10.85M
407.49%2.79M
31.64%-1.24M
539.91%10.44M
71.55%-1.59M
---908.00K
---1.81M
--1.63M
---5.60M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
61.71%-103.00K
-224.86%-437.00K
-123.19%-32.00K
-209.24%-260.00K
-140.15%-269.00K
929.41%350.00K
2660.00%138.00K
891.67%238.00K
3250.00%670.00K
140.48%34.00K
-87.50%5.00K
180.00%24.00K
-77.27%20.00K
---84.00K
--40.00K
---30.00K
--88.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-974.40%-2.94M
-269.57%-16.82M
165.91%15.09M
-54.82%2.94M
112.17%336.00K
138.75%9.92M
122.45%5.67M
160.93%6.52M
81.22%-2.76M
-1326.52%-25.61M
-573.43%-25.27M
48.17%-10.70M
-22.89%-14.70M
---1.79M
---3.75M
---20.64M
---11.96M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-18.42%62.00K
33.08%346.00K
-76.87%93.00K
-97.90%15.00K
-83.93%76.00K
41.30%260.00K
-41.74%402.00K
41.75%713.00K
97.08%473.00K
457.58%184.00K
693.10%690.00K
1834.62%503.00K
224.32%240.00K
--33.00K
--87.00K
--26.00K
--74.00K
Chi phí vốn
-18.42%62.00K
33.08%346.00K
-76.87%93.00K
-97.90%15.00K
-83.93%76.00K
41.30%260.00K
-41.74%402.00K
41.75%713.00K
97.08%473.00K
457.58%184.00K
693.10%690.00K
1834.62%503.00K
224.32%240.00K
--33.00K
--87.00K
--26.00K
--74.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-18.42%62.00K
38.40%346.00K
-76.87%93.00K
-97.90%15.00K
-83.93%76.00K
35.87%250.00K
-41.74%402.00K
41.75%713.00K
97.08%473.00K
457.58%184.00K
693.10%690.00K
1834.62%503.00K
224.32%240.00K
--33.00K
--87.00K
--26.00K
--74.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
--10.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-59.94%2.73M
-66.63%2.95M
-44.68%11.14M
207.32%9.77M
116.50%6.81M
-59.52%8.85M
--20.14M
---9.11M
---41.30M
--21.86M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
18.42%-62.00K
-33.08%-346.00K
76.87%-93.00K
-100.74%-15.00K
-103.06%-76.00K
-102.37%-260.00K
-104.43%-402.00K
-68.04%2.02M
-71.19%2.48M
-45.51%10.96M
198.80%9.08M
115.27%6.31M
-60.48%8.61M
--20.11M
---9.19M
---41.33M
--21.79M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-23.09%383.00K
63069.35%39.16M
14376.92%1.86M
-11.36%78.00K
3420.00%498.00K
-19.48%62.00K
83.33%-13.00K
1566.67%88.00K
-133.33%-15.00K
-98.40%77.00K
90.56%-78.00K
-100.01%-6.00K
103.26%45.00K
--4.81M
---826.00K
--57.77M
---1.38M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
90.00%-1.00K
91.67%-1.00K
100.00%0.00
55.56%-8.00K
33.33%-10.00K
45.45%-12.00K
83.33%-13.00K
88.39%-18.00K
68.75%-15.00K
91.82%-22.00K
73.01%-78.00K
45.80%-155.00K
82.98%-48.00K
---269.00K
---289.00K
---286.00K
---282.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--96.52M
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--35.00M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-24.41%384.00K
--39.09M
--1.86M
-100.00%0.00
--508.00K
--0.00
--0.00
-55.56%4.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-96.95%9.00K
242.42%113.00K
--4.79M
--613.00K
--295.00K
--33.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
4.05%77.00K
--0.00
-15.69%86.00K
----
-25.25%74.00K
--0.00
-27.14%102.00K
100.00%0.00
-65.74%99.00K
100.00%0.00
103.72%140.00K
98.23%-20.00K
--289.00K
---1.15M
---3.76M
---1.13M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-23.09%383.00K
63069.35%39.16M
14376.92%1.86M
-11.36%78.00K
3420.00%498.00K
-19.48%62.00K
83.33%-13.00K
1566.67%88.00K
-133.33%-15.00K
-98.40%77.00K
90.56%-78.00K
-100.01%-6.00K
103.26%45.00K
--4.81M
---826.00K
--57.77M
---1.38M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
129.80%75.44M
131.32%53.44M
105.06%36.59M
264.22%33.59M
244.93%32.83M
-4.09%23.10M
-55.77%17.84M
-79.39%9.22M
-81.26%9.52M
-12.94%24.09M
-2.63%40.35M
-1.97%44.74M
36.53%50.79M
--27.67M
--41.44M
--45.64M
--37.20M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-445.25%-2.62M
126.18%21.99M
220.43%16.85M
-65.12%3.01M
356.08%758.00K
166.74%9.72M
132.34%5.26M
296.22%8.62M
95.11%-296.00K
-163.01%-14.57M
-18.07%-16.26M
-4.59%-4.39M
-171.66%-6.05M
--23.13M
---13.77M
---4.20M
--8.44M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
116.82%72.82M
129.80%75.44M
131.32%53.44M
105.06%36.59M
264.22%33.59M
244.93%32.83M
-4.09%23.10M
-55.77%17.84M
-79.39%9.22M
-81.26%9.52M
-12.94%24.09M
-2.63%40.35M
-1.97%44.74M
--50.79M
--27.67M
--41.44M
--45.64M
Dòng tiền tự do
-1253.85%-3.00M
-277.72%-17.17M
184.42%14.99M
-49.53%2.93M
108.04%260.00K
137.46%9.66M
120.31%5.27M
151.83%5.81M
78.36%-3.23M
-1310.83%-25.79M
-576.14%-25.96M
45.80%-11.20M
-24.12%-14.94M
---1.83M
---3.84M
---20.67M
---12.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI