tradingkey.logo

Hinge Health Inc

HNGE
49.790USD
-0.570-1.13%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.89BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q1
Tổng doanh thu
--139.10M
49.71%123.83M
--82.71M
Doanh thu
--139.10M
49.71%123.83M
--82.71M
Chi phí doanh thu
--41.34M
-4.75%23.59M
--24.77M
Chi phí hoạt động
--719.77M
-3.02%110.69M
--114.13M
Chi phí R&D
--279.96M
-21.05%23.50M
--29.76M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--1.34M
-19.27%1.30M
--1.61M
Lợi nhuận hoạt động
---580.67M
141.81%13.14M
---31.42M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---1.34M
---1.63M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--6.03M
29.56%6.63M
--5.12M
Thu nhập trước thuế
---575.98M
168.95%18.14M
---26.31M
Thuế thu nhập
---326.00K
531.65%998.00K
--158.00K
Doanh thu sau thuế
---575.65M
164.76%17.14M
---26.46M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---575.65M
164.76%17.14M
---26.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---575.65M
-228.88%-87.03M
---26.46M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--0.00
--104.17M
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---575.65M
-228.88%-87.03M
---26.46M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---13.10
-228.88%-1.12
---0.34
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---13.10
-228.88%-1.12
---0.34
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI