tradingkey.logo

Hinge Health Inc

HNGE
48.270USD
+1.260+2.68%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.80BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Hinge Health Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Hinge Health Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q1
Tổng doanh thu
--154.21M
--139.10M
49.71%123.83M
--82.71M
Doanh thu
--154.21M
--139.10M
49.71%123.83M
--82.71M
Chi phí doanh thu
--28.01M
--41.34M
-4.75%23.59M
--24.77M
Chi phí hoạt động
--160.30M
--719.77M
-3.02%110.69M
--114.13M
Chi phí R&D
--31.92M
--279.96M
-21.05%23.50M
--29.76M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--1.26M
--1.34M
-19.27%1.30M
--1.61M
Lợi nhuận hoạt động
---6.09M
---580.67M
141.81%13.14M
---31.42M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---1.17M
---1.34M
---1.63M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--5.63M
--6.03M
29.56%6.63M
--5.12M
Thu nhập trước thuế
---1.64M
---575.98M
168.95%18.14M
---26.31M
Thuế thu nhập
--206.00K
---326.00K
531.65%998.00K
--158.00K
Doanh thu sau thuế
---1.84M
---575.65M
164.76%17.14M
---26.46M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---1.84M
---575.65M
164.76%17.14M
---26.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---1.84M
---575.65M
-228.88%-87.03M
---26.46M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--0.00
--0.00
--104.17M
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---1.84M
---575.65M
-228.88%-87.03M
---26.46M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.02
---13.10
-228.88%-1.12
---0.34
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.02
---13.10
-228.88%-1.12
---0.34
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI