tradingkey.logo

Hinge Health Inc

HNGE

54.650USD

-2.920-5.07%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.27BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--413.26M
--470.74M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--237.17M
--288.48M
-Đầu tư ngắn hạn
--176.09M
--182.25M
Các khoản phải thu
--99.30M
--75.89M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--99.30M
--75.89M
Hàng tồn kho
--13.99M
--12.79M
Chi phí trả trước
--26.40M
--14.89M
Tài sản ngắn hạn khác
--45.48M
--43.95M
Tổng tài sản ngắn hạn
--598.42M
--618.26M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--16.33M
--15.78M
-Tài sản cố định
--35.10M
--33.45M
-Khấu hao lũy kế
--18.77M
--17.67M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--67.06M
--67.28M
Tài sản dài hạn khác
--11.84M
--11.21M
Tổng tài sản dài hạn
--95.23M
--94.27M
Tổng tài sản
--693.65M
--712.53M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
Chi phí trích trước
--32.50M
--41.87M
Nợ phải trả hoãn lại
--275.14M
--217.33M
Nợ ngắn hạn khác
--275.14M
--217.33M
Tổng nợ ngắn hạn
--314.08M
--267.48M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--5.92M
--6.23M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--5.92M
--6.23M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
--5.92M
--6.23M
Tổng các khoản nợ
--320.00M
--273.71M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--1.26B
--197.31M
Lợi nhuận giữ lại
---1.08B
---505.60M
Vốn dự trữ
--1.26B
--197.31M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---34.00K
--10.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
--373.65M
--438.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI